Thiết kế ấn phẩm báo chí (Editorial Design): Chuyên ngành thiết kế tập trung vào bố cục và trình bày nội dung cho các ấn phẩm in ấn (báo, tạp chí, sách).
Bố cục (Layout): Sự sắp xếp các yếu tố trên trang (văn bản, hình ảnh, tiêu đề) nhằm tạo ra sự cân bằng và dễ đọc.
Hệ thống lưới (Grid System): Cấu trúc căn chỉnh các yếu tố thiết kế trên trang, giúp bố cục đồng nhất và chuyên nghiệp.
Trang đôi/Khổ mở (Spread): Hai trang đối diện nhau trong một cuốn sách hoặc tạp chí, được thiết kế như một đơn vị hình ảnh.
Lề (Margin): Khoảng trống bao quanh nội dung trang, giúp tạo không gian thở cho thiết kế.
|
|
Nghệ thuật chữ (Typography): Cách chọn phông chữ, cỡ chữ, và khoảng cách để làm cho văn bản dễ đọc và có tính thẩm mỹ.
Phân cấp (Hierarchy): Sắp xếp văn bản để làm nổi bật thông tin quan trọng nhất, thường sử dụng sự khác biệt về cỡ chữ và độ đậm.
Văn bản chính (Body Text): Phần nội dung bài viết, thường có cỡ chữ nhỏ và dễ đọc nhất.
Khoảng cách dòng (Leading): Khoảng cách giữa các dòng văn bản, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đọc.
Gáy sách/Lề giữa (Gutter): Khoảng trống giữa hai trang trong khổ mở, nơi nội dung bị khuất vào gáy sách.
|
|
Tiêu đề chính (Headline): Dòng chữ lớn nhất, thu hút nhất, tóm tắt nội dung chính của bài viết.
Chú thích (Caption): Văn bản nhỏ đi kèm hình ảnh, giải thích nội dung của hình ảnh đó.
Trích dẫn nổi bật (Pull Quote): Một đoạn văn bản ngắn, quan trọng, được trích ra và phóng to để làm điểm nhấn thị giác.
Thông tin trang (Folio): Số trang, tên ấn phẩm hoặc ngày tháng, thường đặt ở lề trên hoặc lề dưới.
Đồ họa thông tin (Infographic): Hình ảnh trực quan hóa dữ liệu, giúp truyền tải thông tin phức tạp một cách nhanh chóng.
|
|
Độ phân giải (DPI/PPI - Dots Per Inch/Pixels Per Inch): Độ phân giải của hình ảnh. Ấn phẩm in thường yêu cầu 300 DPI để đạt chất lượng sắc nét.
Phần tràn lề (Bleed): Phần hình ảnh hoặc màu sắc được kéo dài ra ngoài đường cắt, đảm bảo không có viền trắng sau khi cắt xén.
Hệ màu in ấn (CMYK): Hệ màu cơ bản (Cyan, Magenta, Yellow, Key/Black) được sử dụng cho in offset.
Bản in thử/Bản duyệt (Proof): Bản sao chép màu sắc cuối cùng trước khi in số lượng lớn để kiểm tra lỗi.
Gia công thành phẩm (Finishing): Các công đoạn sau in như cắt, gấp, đóng cuốn, cán màng, ép kim, v.v.
|
|
Ấn phẩm định kỳ (Periodical): Báo, tạp chí, xuất bản theo chu kỳ cố định (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng).
Tạp chí (Magazine): Ấn phẩm định kỳ thường tập trung vào một chủ đề cụ thể, sử dụng giấy chất lượng cao hơn báo.
Báo (Newspaper): Ấn phẩm hàng ngày/hàng tuần tập trung vào tin tức, thường in trên giấy mỏng, chất lượng thấp hơn.
Danh mục (Catalogue): Ấn phẩm giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ chi tiết, thường được đóng cuốn.
Sách mỏng (Booklet): Ấn phẩm có số lượng trang ít, được đóng bằng ghim hoặc keo mỏng.
|
|
Khoảng trắng/Không gian âm (White Space/Negative Space): Khoảng trống không có nội dung xung quanh các yếu tố, giúp định hình và làm nổi bật nội dung.
Căn chỉnh (Alignment): Nguyên tắc sắp xếp các yếu tố trên trang theo các đường thẳng rõ ràng, tạo sự gọn gàng và tổ chức.
Tương phản (Contrast): Sự khác biệt rõ rệt về màu sắc, kích thước, hoặc độ đậm giữa các yếu tố để thu hút sự chú ý.
Dòng chảy thị giác (Flow/Visual Flow): Cách mắt độc giả di chuyển qua các yếu tố trên trang, cần được thiết kế logic và tự nhiên.
Quy tắc một phần ba (Rule of Thirds): Nguyên tắc bố cục chia khung hình thành 9 phần bằng nhau, đặt các yếu tố quan trọng tại các giao điểm.
|
|