Chuyên ngành nhà ở

Môn học chuyên ngành nhà ở (còn gọi là kiến trúc dân dụng hoặc kiến trúc nhà ở) là một chuyên ngành tập trung vào việc thiết kế các công trình dân dụng như nhà ở, văn phòng, trường học, bệnh viện, đảm bảo tính thẩm mỹ, công năng sử dụng và an toàn cho người sử dụng.

Góp ý nội dung

Để xây dựng nội dung chất lượng và chính xác, góp ý từ chuyên môn của bạn giúp chúng mình xác thực lại tính chính xác của bài viết cho các bạn đọc.

Cảm ơn bạn đã góp ý nội dung.
Đội ngũ chuyên môn chúng mình sẽ xem xét và điều chỉnh nếu phù hợp.
Thông tin lỗi, vui lòng kiểm tra lại thông tin.
June 16, 2025

Vai trò của Nhà ở trong thực tế

  • Giải quyết vấn đề nhà ở đô thị: Môn học này giúp kiến trúc sư tương lai hiểu cách thiết kế các giải pháp nhà ở hiệu quả cho các thành phố đông dân, đối phó với các thách thức về mật độ, không gian và chi phí.
  • Tạo không gian sống chất lượng cao: Nó tập trung vào việc thiết kế những ngôi nhà không chỉ đáp ứng công năng mà còn mang lại cảm giác tiện nghi, thoải mái, và gắn kết với thiên nhiên.
  • Ứng dụng công nghệ và vật liệu mới: Sinh viên sẽ được học cách tích hợp các công nghệ nhà thông minh (smart home), sử dụng vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, và thiết kế nhà ở tiết kiệm năng lượng.
  • Hiểu về yếu tố xã hội: Môn học này cũng đi sâu vào các khía cạnh xã hội, bao gồm cách thiết kế để tạo ra sự tương tác cộng đồng, giải quyết vấn đề nhà ở xã hội và nhà ở giá rẻ.

Học chuyên ngành Nhà ở sẽ được học gì?

Kiến thức cơ sở:

  • Phân tích địa điểm: Kỹ năng đánh giá các yếu tố tự nhiên (địa hình, khí hậu, ánh sáng) và nhân tạo (hạ tầng, giao thông) để thiết kế phù hợp.
  • Công năng và Tổ chức không gian: Học cách bố trí các khu vực chức năng (phòng khách, phòng ngủ, bếp...) một cách khoa học và hợp lý.
  • Vật liệu xây dựng: Tìm hiểu về các loại vật liệu truyền thống và hiện đại, từ bê tông, thép đến các vật liệu tái chế và vật liệu xanh.
  • Nguyên lý thiết kế bền vững: Nắm vững các nguyên tắc thiết kế để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và tài nguyên thiên nhiên.

Kiến thức chuyên ngành:

  • Thiết kế nhà ở riêng lẻ: Chuyên sâu vào thiết kế các loại hình nhà như biệt thự, nhà phố, nhà vườn, chú trọng cá tính của chủ nhà.
  • Thiết kế nhà ở tập thể: Nghiên cứu thiết kế các khu chung cư, nhà ở xã hội, ký túc xá, tập trung vào việc tạo ra không gian sống chung tiện nghi.
  • Thiết kế nội thất nhà ở: Học cách lựa chọn đồ đạc, màu sắc, ánh sáng để tạo ra một không gian nội thất đẹp và thoải mái.
  • Quản lý dự án xây dựng: Nắm vững quy trình từ khâu lên ý tưởng, xin giấy phép đến quản lý tiến độ thi công.
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Ngành Nhà Ở
Một số thuật ngữ Chuyên ngành Nhà ở
1. Kiến trúc và Công năng
Phối cảnh (Render/Perspective): Hình ảnh 3D mô phỏng chân thực công trình sau khi hoàn thành, dùng để khách hàng hình dung về hình khối, màu sắc và vật liệu.
Lô gia (Loggia): Khu vực ban công được xây dựng thụt vào bên trong mặt bằng công trình, có mái che và tường che chắn.
Giếng trời (Skylight): Khoảng không gian thông từ mái xuống tầng trệt, có chức năng lấy sáng và thông gió tự nhiên.
Cửa sổ (Window): Lỗ hở trên tường, thường làm bằng kính, cung cấp ánh sáng và không khí.
Mái (Roof): Phần trên cùng của công trình, che chắn khỏi thời tiết.
Mái nhà dốc (Gable roof): Mái nhà có độ dốc đơn và xà nhà kéo dài từ tường này sang tường kia.
2. Kết cấu và Cấu kiện Cơ bản
Bê tông cốt thép (Reinforced Concrete - RC): Kết hợp bê tông và cốt thép để tăng cường khả năng chịu lực nén và lực kéo.
Cột (Column): Cấu kiện chịu lực dọc, truyền tải trọng từ dầm, sàn xuống móng.
Dầm (Beam): Cấu kiện chịu lực ngang, đỡ sàn và truyền tải trọng xuống cột.
Sàn (Floor/Slab): Bề mặt phẳng tạo nên các tầng của công trình, chịu tải trọng trực tiếp.
Lanh tô (Lintel/Header): Dầm ngang trên cửa sổ/cửa đi, chịu lực và phân bố tải trọng của tường phía trên.
Coffa (Formwork): Khuôn đúc bê tông, đảm bảo hình dạng và kích thước chính xác cho cấu kiện.
3. Kỹ thuật Cơ Điện và Thoát nước (M&E)
Hệ thống M&E: Viết tắt của Mechanical & Electrical System, bao gồm các hệ thống cơ và điện trong công trình.
Đất bảo vệ (Grounding): Hệ thống dây dẫn điện tiếp đất, nhằm đảm bảo an toàn cho người và thiết bị khỏi dòng điện rò rỉ.
Sê nô (Gutter): Hệ thống máng thoát nước trên mái nhà hoặc dọc theo mép mái để thu và dẫn nước mưa.
Điểm chờ (Stub-out): Vị trí chờ sẵn đường ống hoặc dây điện, thường được chôn trong tường/sàn, để kết nối với thiết bị.
4. Vật liệu và Hoàn thiện
Vật liệu hoàn thiện (Finishing Materials): Các vật liệu được sử dụng để che phủ bề mặt (sàn, tường, trần) sau khi phần kết cấu đã hoàn thành.
Bả matit (Putty/Filler): Lớp vật liệu làm phẳng và tăng thẩm mỹ cho bề mặt tường trước khi sơn.
Chống thấm ngược (Negative Side Waterproofing): Phương pháp chống thấm áp dụng từ phía bên trong cấu kiện (mặt không tiếp xúc trực tiếp với nguồn nước).
5. Quy trình và Hồ sơ Kỹ thuật
Giấy phép xây dựng (Construction Permit): Giấy tờ pháp lý cần thiết được cấp bởi cơ quan chức năng trước khi khởi công công trình.
Quy hoạch tổng thể (Master plan): Bản vẽ hoặc tài liệu mô tả tổng quát khu đất, vị trí và mối quan hệ giữa các công trình.
Bản vẽ thiết kế chi tiết (Detailed Design Drawings): Tập hợp bản vẽ kỹ thuật cung cấp đầy đủ thông tin về kiến trúc, kết cấu, M&E để tiến hành thi công.
Bản vẽ hoàn công (As-built Drawings): Bản vẽ ghi lại hiện trạng công trình sau khi xây dựng, bao gồm mọi điều chỉnh so với bản vẽ thiết kế ban đầu.
Hệ số sử dụng đất (FAR - Floor Area Ratio): Tỷ lệ giữa tổng diện tích sàn xây dựng trên tổng diện tích lô đất, dùng trong quy hoạch.
Quy Trình Thiết Kế Nhà Ở
Quy trình các bước thiết kế nhà ở
Bước 1: Lên ý tưởng và thu thập thông tin
Tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng, tìm hiểu phong cách, công năng, và ngân sách để hình thành ý tưởng ban đầu cho ngôi nhà.
Bước 2: Khảo sát hiện trạng và đánh giá
Khảo sát địa điểm xây dựng, đo đạc diện tích, đánh giá hướng đất, ánh sáng, và các yếu tố môi trường để lên phương án phù hợp.
Bước 3: Thiết kế sơ bộ
Phát triển các bản vẽ mặt bằng, mặt đứng, và phối cảnh 3D để khách hàng hình dung rõ hơn về không gian và kiến trúc tổng thể của ngôi nhà.
Bước 4: Thiết kế chi tiết
Triển khai các bản vẽ kỹ thuật chi tiết bao gồm kiến trúc, kết cấu, điện nước, nội thất để chuẩn bị cho giai đoạn thi công.
Bước 5: Lập hồ sơ kỹ thuật và xin cấp phép
Hoàn thiện hồ sơ thiết kế, tính toán chi phí dự kiến, và chuẩn bị các tài liệu cần thiết để nộp lên cơ quan chức năng xin cấp phép xây dựng.
Bước 6: Giám sát thi công
Giám sát chặt chẽ quá trình thi công để đảm bảo công trình tuân thủ đúng bản vẽ thiết kế, an toàn lao động và chất lượng vật tư.
Bước 7: Nghiệm thu và bàn giao
Tiến hành nghiệm thu các hạng mục công trình, lập biên bản bàn giao và hướng dẫn khách hàng sử dụng các hệ thống trong nhà.

Ngành học có đào tạo môn này

Môn này hỗ trợ công việc tương lai nào?

No items found.

Kiến trúc sư nhà ở

  • Chuyên thiết kế các loại hình nhà ở từ biệt thự, nhà phố đến căn hộ chung cư.

Chuyên gia quy hoạch đô thị

  • Lập kế hoạch phát triển các khu dân cư mới, đảm bảo sự hài hòa giữa kiến trúc và môi trường.

Chuyên gia chính sách nhà ở

  • Làm việc cho các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức phi lợi nhuận, xây dựng các chính sách để giải quyết vấn đề nhà ở.

Nhà phát triển bất động sản

  • Quản lý và phát triển các dự án nhà ở từ khâu thiết kế đến bán hàng.

Tư vấn thiết kế nội thất

  • Chuyên thiết kế không gian bên trong của các ngôi nhà, đảm bảo sự tiện nghi và thẩm mỹ.

Nghiên cứu viên

  • Chuyên sâu vào các vấn đề về nhà ở, chính sách và sự phát triển của đô thị.

Phần mềm sử dụng