Phối cảnh (Render/Perspective): Hình ảnh 3D mô phỏng chân thực công trình sau khi hoàn thành, dùng để khách hàng hình dung về hình khối, màu sắc và vật liệu.
|
Lô gia (Loggia): Khu vực ban công được xây dựng thụt vào bên trong mặt bằng công trình, có mái che và tường che chắn.
|
Giếng trời (Skylight): Khoảng không gian thông từ mái xuống tầng trệt, có chức năng lấy sáng và thông gió tự nhiên.
|
Cửa sổ (Window): Lỗ hở trên tường, thường làm bằng kính, cung cấp ánh sáng và không khí.
|
Mái (Roof): Phần trên cùng của công trình, che chắn khỏi thời tiết.
|
Mái nhà dốc (Gable roof): Mái nhà có độ dốc đơn và xà nhà kéo dài từ tường này sang tường kia.
|
|
Bê tông cốt thép (Reinforced Concrete - RC): Kết hợp bê tông và cốt thép để tăng cường khả năng chịu lực nén và lực kéo.
|
Cột (Column): Cấu kiện chịu lực dọc, truyền tải trọng từ dầm, sàn xuống móng.
|
Dầm (Beam): Cấu kiện chịu lực ngang, đỡ sàn và truyền tải trọng xuống cột.
|
Sàn (Floor/Slab): Bề mặt phẳng tạo nên các tầng của công trình, chịu tải trọng trực tiếp.
|
Lanh tô (Lintel/Header): Dầm ngang trên cửa sổ/cửa đi, chịu lực và phân bố tải trọng của tường phía trên.
|
Coffa (Formwork): Khuôn đúc bê tông, đảm bảo hình dạng và kích thước chính xác cho cấu kiện.
|
|
Hệ thống M&E: Viết tắt của Mechanical & Electrical System, bao gồm các hệ thống cơ và điện trong công trình.
|
Đất bảo vệ (Grounding): Hệ thống dây dẫn điện tiếp đất, nhằm đảm bảo an toàn cho người và thiết bị khỏi dòng điện rò rỉ.
|
Sê nô (Gutter): Hệ thống máng thoát nước trên mái nhà hoặc dọc theo mép mái để thu và dẫn nước mưa.
|
Điểm chờ (Stub-out): Vị trí chờ sẵn đường ống hoặc dây điện, thường được chôn trong tường/sàn, để kết nối với thiết bị.
|
|
Vật liệu hoàn thiện (Finishing Materials): Các vật liệu được sử dụng để che phủ bề mặt (sàn, tường, trần) sau khi phần kết cấu đã hoàn thành.
|
Bả matit (Putty/Filler): Lớp vật liệu làm phẳng và tăng thẩm mỹ cho bề mặt tường trước khi sơn.
|
Chống thấm ngược (Negative Side Waterproofing): Phương pháp chống thấm áp dụng từ phía bên trong cấu kiện (mặt không tiếp xúc trực tiếp với nguồn nước).
|
|
Giấy phép xây dựng (Construction Permit): Giấy tờ pháp lý cần thiết được cấp bởi cơ quan chức năng trước khi khởi công công trình.
|
Quy hoạch tổng thể (Master plan): Bản vẽ hoặc tài liệu mô tả tổng quát khu đất, vị trí và mối quan hệ giữa các công trình.
|
Bản vẽ thiết kế chi tiết (Detailed Design Drawings): Tập hợp bản vẽ kỹ thuật cung cấp đầy đủ thông tin về kiến trúc, kết cấu, M&E để tiến hành thi công.
|
Bản vẽ hoàn công (As-built Drawings): Bản vẽ ghi lại hiện trạng công trình sau khi xây dựng, bao gồm mọi điều chỉnh so với bản vẽ thiết kế ban đầu.
|
Hệ số sử dụng đất (FAR - Floor Area Ratio): Tỷ lệ giữa tổng diện tích sàn xây dựng trên tổng diện tích lô đất, dùng trong quy hoạch.
|
|