|
Nét (Line): Yếu tố tạo hình cơ bản nhất, có chiều dài nhưng không có chiều rộng, dùng để định hình ranh giới hoặc hướng chuyển động.
Chấm (Point/Dot): Yếu tố nhỏ nhất, không có kích thước, thường là điểm bắt đầu hoặc kết thúc của một nét, dùng để tạo trọng tâm hoặc kết cấu.
Hình (Shape/Plane): Khu vực hai chiều được giới hạn bởi các nét, có chiều dài và chiều rộng (ví dụ: hình vuông, hình tròn).
Khối (Volume/Form): Hình thức ba chiều, có chiều dài, chiều rộng và chiều sâu (ví dụ: khối lập phương, khối cầu).
Không gian (Space): Khoảng trống bao quanh hoặc nằm bên trong các hình khối, có thể là không gian âm (Negative Space) hoặc không gian dương (Positive Space).
|
|
|
Cân bằng (Balance): Sự phân bổ đồng đều trọng lượng thị giác (Visual Weight) của các yếu tố trong bố cục, có thể là cân bằng đối xứng (Symmetrical) hoặc bất đối xứng (Asymmetrical).
Nhịp điệu (Rhythm): Sự lặp lại có tổ chức của các yếu tố thị giác để tạo ra sự chuyển động và liên kết trong tác phẩm.
Tương phản (Contrast): Sự đối lập giữa các yếu tố (ví dụ: sáng-tối, lớn-nhỏ, trơn-xù) để tạo sự chú ý và kịch tính.
Nhấn mạnh/Trọng tâm (Emphasis/Focal Point): Vùng mà mắt người xem được thu hút đầu tiên, thường là khu vực có sự tương phản cao hoặc chi tiết phức tạp.
Thống nhất/Hài hòa (Unity/Harmony): Cách tất cả các yếu tố hình thức làm việc cùng nhau để tạo nên một tổng thể mạch lạc và hoàn chỉnh.
|
|
|
Vòng thuần sắc (Color Wheel): Sơ đồ tổ chức các màu sắc theo mối quan hệ của chúng (gốc, thứ cấp, bổ túc).
Màu bổ túc (Complementary Colors): Các cặp màu nằm đối diện nhau trên vòng thuần sắc, tạo ra sự tương phản mạnh mẽ nhất (ví dụ: Đỏ - Lục).
Sắc độ (Hue): Tên gọi thuần túy của màu sắc (ví dụ: đỏ, xanh dương, vàng).
Giá trị (Value): Độ sáng hoặc tối của một màu (Lightness/Darkness).
Độ bão hòa (Saturation/Chroma): Độ tinh khiết hoặc cường độ của một màu; màu bão hòa cao thì rực rỡ, bão hòa thấp thì nhạt hơn.
Ánh sáng và Bóng đổ (Light and Shadow): Yếu tố giúp định hình khối, tạo chiều sâu và chất cảm cho hình thức.
|
|
|
Phân tích hình thức (Form Analysis): Quá trình nghiên cứu và mổ xẻ cấu trúc, tỷ lệ và mối quan hệ của các yếu tố trong một vật thể hiện có.
Tạo hình trừu tượng (Abstract Form Creation): Quá trình đơn giản hóa hoặc biến đổi hình thức thực tế thành hình thức phi tự nhiên, nhấn mạnh vào cảm xúc hoặc ý niệm.
Tư duy không gian (Spatial Thinking): Khả năng hình dung và thao tác với các hình khối trong môi trường ba chiều.
Tỷ lệ vàng (Golden Ratio, $\phi \approx 1.618$): Tỷ lệ thẩm mỹ được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật và kiến trúc, tạo ra sự hài hòa và cân đối tự nhiên.
Thị giác (Visual Perception): Cách bộ não tiếp nhận và diễn giải các kích thích thị giác (như màu sắc, hình dạng, khoảng cách).
|
|
|
Phối cảnh (Perspective): Phương pháp tạo ra ảo ảnh về chiều sâu và không gian trên mặt phẳng hai chiều, bao gồm phối cảnh một điểm tụ và nhiều điểm tụ.
Chất cảm (Texture): Đặc điểm bề mặt của một vật thể, có thể là chất cảm thực (Tactile Texture) hoặc chất cảm thị giác (Visual Texture).
Đường dóng (Guideline/Construction Line): Các đường phụ trợ được sử dụng để duy trì tỷ lệ và căn chỉnh hình khối trong quá trình phác thảo.
Bản phác thảo (Sketching): Quá trình vẽ nhanh, tự phát để ghi lại ý tưởng ban đầu về hình thức và bố cục.
Mô hình (Model/Maquette): Vật thể ba chiều thu nhỏ được tạo ra để nghiên cứu hình dạng, tỷ lệ và không gian trước khi sản xuất thật.
|
|
|
Hình học (Geometric Form): Các hình khối có cấu trúc rõ ràng, có thể đo lường và xác định bằng công thức toán học (ví dụ: hình tam giác, hình hộp).
Phi hình học (Organic/Free Form): Các hình khối lấy cảm hứng từ thiên nhiên, có đường nét mềm mại, bất quy tắc (ví dụ: hình dạng lá cây, đám mây).
Hình thức động (Dynamic Form): Hình thức tạo ra cảm giác chuyển động, hướng đi hoặc năng lượng (thường dùng đường chéo, cong).
Hình thức tĩnh (Static Form): Hình thức tạo cảm giác ổn định, vững chắc và nghỉ ngơi (thường dùng đường ngang, dọc).
Tối giản (Minimalism): Phương pháp tạo hình sử dụng số lượng yếu tố ít nhất để truyền tải ý tưởng, nhấn mạnh sự thuần khiết của hình dạng.
|
|