Cơ sở tạo hình

Cơ sở tạo hình là môn học nền tảng của các ngành nghệ thuật và thiết kế. Môn học này trang bị kiến thức về đường nét, hình khối, màu sắc và bố cục, rèn luyện tư duy thẩm mỹ và kỹ năng thực hành, là cơ sở cho các chuyên ngành sâu hơn.

Góp ý nội dung

Để xây dựng nội dung chất lượng và chính xác, góp ý từ chuyên môn của bạn giúp chúng mình xác thực lại tính chính xác của bài viết cho các bạn đọc.

Cảm ơn bạn đã góp ý nội dung.
Đội ngũ chuyên môn chúng mình sẽ xem xét và điều chỉnh nếu phù hợp.
Thông tin lỗi, vui lòng kiểm tra lại thông tin.
June 13, 2025

Vai trò của Cơ sở tạo hình trong thực tế

Cơ sở tạo hình đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tư duy sáng tạo và khả năng biểu đạt của người học, là nền tảng vững chắc cho mọi công việc thiết kế sau này:

  • Tạo nền tảng tư duy thẩm mỹ: Môn học này giúp sinh viên rèn luyện khả năng cảm thụ và phân tích các yếu tố thị giác, từ đó nâng cao tư duy thẩm mỹ và sự nhạy bén với cái đẹp.
  • Phát triển kỹ năng thực hành: Thông qua các bài tập thực hành, sinh viên được rèn luyện kỹ năng sử dụng đường nét, hình khối, màu sắc để tạo ra các tác phẩm trực quan.
  • Ứng dụng vào chuyên ngành: Các kiến thức và kỹ năng từ môn học này là cơ sở để sinh viên áp dụng vào các chuyên ngành hẹp hơn, ví dụ như tạo bố cục cho poster, thiết kế nội thất, hay tạo hình khối cho một công trình kiến trúc.

Học môn Cơ sở tạo hình, bạn sẽ được học gì?

Kiến thức cơ sở

Môn học này sẽ tập trung vào việc trang bị cho bạn những kiến thức nền tảng về các yếu tố thị giác, giúp bạn rèn luyện tư duy và cảm quan về hình thức:

  • Lý thuyết về điểm, đường, hình:
  1. Điểm: Vai trò của điểm trong việc tạo nên các yếu tố khác.
  2. Đường: Các loại đường (thẳng, cong, zic-zac), và cách sử dụng đường để tạo ra cảm giác chuyển động, hướng và cảm xúc.
  3. Hình: Các loại hình học cơ bản (vuông, tròn, tam giác) và hình dạng tự do, cũng như mối quan hệ giữa chúng trong một bố cục.
  • Lý thuyết về khối: Học cách sử dụng các sắc độ đậm nhạt (sáng, tối) để tạo ra ảo giác về không gian ba chiều và thể tích cho các vật thể.
  • Lý thuyết màu sắc: Nghiên cứu về bánh xe màu, cách phối màu (tương phản, tương đồng), ý nghĩa của từng gam màu và cách chúng tác động đến cảm xúc của người xem.

Kiến thức chuyên ngành

Phần này tập trung vào cách sắp xếp và tổ chức các yếu tố cơ bản để tạo ra một tác phẩm hoàn chỉnh, có ý đồ và giá trị thẩm mỹ. Đây là phần kiến thức chuyên sâu, giúp người học áp dụng các yếu tố cơ bản vào thực hành.

  • Nguyên tắc bố cục (Layout):
  1. Cân bằng: Cân bằng đối xứng (tạo sự ổn định) và cân bằng bất đối xứng (tạo sự năng động).
  2. Tỷ lệ: Cách sử dụng tỷ lệ để tạo ra sự hài hòa giữa các thành phần.
  3. Nhịp điệu và tương phản: Cách tạo ra sự lặp lại, nhịp nhàng và sự đối lập để thu hút thị giác và tạo điểm nhấn.
  • Phối cảnh: Học cách thể hiện không gian và độ sâu trên một mặt phẳng hai chiều, bao gồm phối cảnh một điểm tụ, hai điểm tụ.
  • Thực hành và ứng dụng: Bạn sẽ được thực hành các bài tập từ đơn giản đến phức tạp, sử dụng nhiều loại vật liệu truyền thống như chì, than, mực, màu nước để rèn luyện kỹ năng vẽ và tư duy tạo hình. Các bài tập này sẽ là nền tảng để bạn áp dụng vào các chuyên ngành sâu hơn như thiết kế logo, poster, hoặc diễn họa.

Một số thuật ngữ chuyên ngành của ngành học Cơ sở tạo hình
Một số thuật ngữ chuyên ngành của ngành học Cơ sở tạo hình
1. Các Yếu tố Cơ bản của Hình thức (Basic Elements)

Nét (Line): Yếu tố tạo hình cơ bản nhất, có chiều dài nhưng không có chiều rộng, dùng để định hình ranh giới hoặc hướng chuyển động.

Chấm (Point/Dot): Yếu tố nhỏ nhất, không có kích thước, thường là điểm bắt đầu hoặc kết thúc của một nét, dùng để tạo trọng tâm hoặc kết cấu.

Hình (Shape/Plane): Khu vực hai chiều được giới hạn bởi các nét, có chiều dài và chiều rộng (ví dụ: hình vuông, hình tròn).

Khối (Volume/Form): Hình thức ba chiều, có chiều dài, chiều rộng và chiều sâu (ví dụ: khối lập phương, khối cầu).

Không gian (Space): Khoảng trống bao quanh hoặc nằm bên trong các hình khối, có thể là không gian âm (Negative Space) hoặc không gian dương (Positive Space).

2. Nguyên lý Sắp đặt và Bố cục (Design Principles)

Cân bằng (Balance): Sự phân bổ đồng đều trọng lượng thị giác (Visual Weight) của các yếu tố trong bố cục, có thể là cân bằng đối xứng (Symmetrical) hoặc bất đối xứng (Asymmetrical).

Nhịp điệu (Rhythm): Sự lặp lại có tổ chức của các yếu tố thị giác để tạo ra sự chuyển động và liên kết trong tác phẩm.

Tương phản (Contrast): Sự đối lập giữa các yếu tố (ví dụ: sáng-tối, lớn-nhỏ, trơn-xù) để tạo sự chú ý và kịch tính.

Nhấn mạnh/Trọng tâm (Emphasis/Focal Point): Vùng mà mắt người xem được thu hút đầu tiên, thường là khu vực có sự tương phản cao hoặc chi tiết phức tạp.

Thống nhất/Hài hòa (Unity/Harmony): Cách tất cả các yếu tố hình thức làm việc cùng nhau để tạo nên một tổng thể mạch lạc và hoàn chỉnh.

3. Lý thuyết Màu sắc và Ánh sáng (Color & Light Theory)

Vòng thuần sắc (Color Wheel): Sơ đồ tổ chức các màu sắc theo mối quan hệ của chúng (gốc, thứ cấp, bổ túc).

Màu bổ túc (Complementary Colors): Các cặp màu nằm đối diện nhau trên vòng thuần sắc, tạo ra sự tương phản mạnh mẽ nhất (ví dụ: Đỏ - Lục).

Sắc độ (Hue): Tên gọi thuần túy của màu sắc (ví dụ: đỏ, xanh dương, vàng).

Giá trị (Value): Độ sáng hoặc tối của một màu (Lightness/Darkness).

Độ bão hòa (Saturation/Chroma): Độ tinh khiết hoặc cường độ của một màu; màu bão hòa cao thì rực rỡ, bão hòa thấp thì nhạt hơn.

Ánh sáng và Bóng đổ (Light and Shadow): Yếu tố giúp định hình khối, tạo chiều sâu và chất cảm cho hình thức.

4. Phương pháp Tạo hình và Tư duy (Form & Aesthetic Thinking)

Phân tích hình thức (Form Analysis): Quá trình nghiên cứu và mổ xẻ cấu trúc, tỷ lệ và mối quan hệ của các yếu tố trong một vật thể hiện có.

Tạo hình trừu tượng (Abstract Form Creation): Quá trình đơn giản hóa hoặc biến đổi hình thức thực tế thành hình thức phi tự nhiên, nhấn mạnh vào cảm xúc hoặc ý niệm.

Tư duy không gian (Spatial Thinking): Khả năng hình dung và thao tác với các hình khối trong môi trường ba chiều.

Tỷ lệ vàng (Golden Ratio, $\phi \approx 1.618$): Tỷ lệ thẩm mỹ được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật và kiến trúc, tạo ra sự hài hòa và cân đối tự nhiên.

Thị giác (Visual Perception): Cách bộ não tiếp nhận và diễn giải các kích thích thị giác (như màu sắc, hình dạng, khoảng cách).

5. Kỹ thuật Biểu đạt và Thể hiện (Representation Techniques)

Phối cảnh (Perspective): Phương pháp tạo ra ảo ảnh về chiều sâu và không gian trên mặt phẳng hai chiều, bao gồm phối cảnh một điểm tụ và nhiều điểm tụ.

Chất cảm (Texture): Đặc điểm bề mặt của một vật thể, có thể là chất cảm thực (Tactile Texture) hoặc chất cảm thị giác (Visual Texture).

Đường dóng (Guideline/Construction Line): Các đường phụ trợ được sử dụng để duy trì tỷ lệ và căn chỉnh hình khối trong quá trình phác thảo.

Bản phác thảo (Sketching): Quá trình vẽ nhanh, tự phát để ghi lại ý tưởng ban đầu về hình thức và bố cục.

Mô hình (Model/Maquette): Vật thể ba chiều thu nhỏ được tạo ra để nghiên cứu hình dạng, tỷ lệ và không gian trước khi sản xuất thật.

6. Phân loại Hình thức (Classification of Forms)

Hình học (Geometric Form): Các hình khối có cấu trúc rõ ràng, có thể đo lường và xác định bằng công thức toán học (ví dụ: hình tam giác, hình hộp).

Phi hình học (Organic/Free Form): Các hình khối lấy cảm hứng từ thiên nhiên, có đường nét mềm mại, bất quy tắc (ví dụ: hình dạng lá cây, đám mây).

Hình thức động (Dynamic Form): Hình thức tạo ra cảm giác chuyển động, hướng đi hoặc năng lượng (thường dùng đường chéo, cong).

Hình thức tĩnh (Static Form): Hình thức tạo cảm giác ổn định, vững chắc và nghỉ ngơi (thường dùng đường ngang, dọc).

Tối giản (Minimalism): Phương pháp tạo hình sử dụng số lượng yếu tố ít nhất để truyền tải ý tưởng, nhấn mạnh sự thuần khiết của hình dạng.

Quy trình các bước của Cơ sở tạo hình
Quy trình các bước của Cơ sở tạo hình
Giai đoạn 1: Nghiên cứu các Yếu tố Thị giác Cơ bản
Làm chủ các thành phần cốt lõi tạo nên một hình thức. Tập trung vào Điểm (Point), Đường (Line), Mặt phẳng (Plane), và Khối (Volume). Hiểu vai trò của từng yếu tố trong việc tạo ra cấu trúccảm xúc.
Giai đoạn 2: Lý thuyết và Thực hành về Màu sắc
Hiểu về bánh xe màu (Color Wheel), các hệ màu (Primary, Secondary, Tertiary), và các nguyên tắc phối màu (Tương đồng, Tương phản, Đơn sắc). Nắm vững cách màu sắc tác động đến tâm lýthẩm mỹ.
Giai đoạn 3: Phân tích và Xây dựng Bố cục (Composition)
Học cách tổ chức các yếu tố thị giác trong một không gian hai chiều hoặc ba chiều. Nghiên cứu các nguyên tắc bố cục như Cân bằng (Symmetry/Asymmetry), Nhịp điệu (Rhythm), Tỉ lệ (Proportion), và Tiêu điểm (Focal Point).
Giai đoạn 4: Tạo hình và Cảm thụ Chất liệu (Form and Texture)
Phát triển kỹ năng tạo ra hình khối (Form) qua ánh sáng và bóng đổ. Phân biệt giữa chất liệu thậtchất liệu thị giác (visual texture). Thực hành diễn tả bề mặtkhông gian.
Giai đoạn 5: Phát triển Tư duy Hình ảnh và Thẩm mỹ
Tổng hợp các kiến thức cơ bản để áp dụng vào các bài toán thiết kế thực tế. Xây dựng tư duy phản biện về hình thức và chức năng, từ đó hình thành gu thẩm mỹ cá nhân và chuyên nghiệp.

Ngành học có đào tạo môn này

Môn này hỗ trợ công việc tương lai nào?

No items found.

Vì Cơ sở tạo hình là môn học nền tảng, nó không dẫn trực tiếp đến một công việc cụ thể. Tuy nhiên, kiến thức từ môn học này là yêu cầu bắt buộc và là yếu tố quyết định để làm tốt các công việc thuộc các lĩnh vực sau:

Thiết kế Đồ họa

  • Nhà thiết kế đồ họa, chuyên gia thiết kế bao bì, logo, poster.

Kiến trúc và Quy hoạch

  • Kiến trúc sư, nhà thiết kế nội thất.

Mỹ thuật và Thủ công

  • Họa sĩ, nhà điêu khắc, nghệ nhân thủ công.

Các ngành sáng tạo khác

  • Thiết kế thời trang, thiết kế game, diễn họa viên.

Phần mềm sử dụng