|
Công Thái Học (Ergonomics): Khoa học nghiên cứu sự tương tác giữa con người và các yếu tố khác của hệ thống, nhằm tối ưu hóa phúc lợi con người và hiệu suất hệ thống tổng thể.
Nhân trắc học (Anthropometrics): Nghiên cứu và đo lường kích thước, tỷ lệ và sức mạnh của cơ thể con người. Dữ liệu này là nền tảng cho mọi thiết kế công thái học.
Phạm vi tiếp cận (Reach Envelope): Không gian 3D tối đa mà một người có thể với tới một cách thoải mái khi ở tư thế làm việc bình thường.
Vùng làm việc tối ưu (Optimal Work Zone): Khu vực ngay trước cơ thể, nơi các hoạt động thường xuyên có thể được thực hiện với ít căng thẳng hoặc chuyển động nhất.
Khoan dung của con người (Human Tolerance): Mức giới hạn về sức lực, nhiệt độ, tiếng ồn, rung động mà cơ thể con người có thể chịu đựng được mà không gây hại.
|
|
|
Tư thế trung lập (Neutral Posture): Tư thế tự nhiên, thoải mái của cơ thể, nơi các khớp được đặt ở vị trí ít căng thẳng nhất. Đây là mục tiêu của mọi thiết kế bàn ghế công thái học.
Chiều cao bề mặt làm việc (Work Surface Height): Chiều cao lý tưởng của bàn hoặc mặt bếp so với mặt sàn, thường được điều chỉnh theo người dùng hoặc loại hình công việc.
Ghế Công Thái Học (Ergonomic Chair): Ghế được thiết kế để hỗ trợ tối đa tư thế trung lập, có thể điều chỉnh chiều cao, độ nghiêng, và hỗ trợ thắt lưng.
Hỗ trợ thắt lưng (Lumbar Support): Phần đệm hoặc cấu trúc cong của ghế giúp hỗ trợ đường cong tự nhiên (lordosis) của cột sống dưới.
Tổ chức không gian (Workspace Layout): Cách bố trí các thiết bị, dụng cụ và vật dụng trong khu vực làm việc để tối thiểu hóa cử động thừa và tối đa hóa hiệu quả.
|
|
|
Sức khỏe thị giác (Visual Health): Mối quan tâm về cách sắp xếp ánh sáng và màn hình để giảm mỏi mắt, lóa và nhức đầu cho người dùng.
Ánh sáng nền (Ambient Lighting): Ánh sáng chung, tổng thể trong một căn phòng, tạo ra mức độ chiếu sáng cơ bản cho không gian.
Ánh sáng tác vụ (Task Lighting): Ánh sáng tập trung, được thiết kế để chiếu sáng một khu vực làm việc cụ thể (ví dụ: đèn bàn làm việc), thường có thể điều chỉnh.
Tiếng ồn nền (Background Noise): Mức độ tiếng ồn liên tục (ví dụ: từ hệ thống HVAC, giao thông) có thể ảnh hưởng đến sự tập trung và mức độ căng thẳng.
Cân bằng nhiệt (Thermal Comfort): Trạng thái thỏa mãn về nhiệt độ, độ ẩm và luồng không khí, thường đạt được thông qua hệ thống HVAC và vật liệu nội thất.
|
|
|
RSI (Repetitive Strain Injury): Chấn thương do căng thẳng lặp đi lặp lại, là thuật ngữ chung cho các rối loạn cơ xương khớp do thực hiện các động tác nhỏ, lặp đi lặp lại trong thời gian dài.
Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome): Tình trạng chèn ép dây thần kinh ở cổ tay, thường do sử dụng chuột hoặc bàn phím không đúng cách.
Vẹo cột sống cổ (Text Neck): Đau và chấn thương ở cổ do nhìn xuống màn hình điện thoại hoặc máy tính trong thời gian dài, gây căng cơ cổ.
Viêm gân (Tendonitis): Tình trạng viêm của gân, thường xảy ra ở cổ tay, vai, hoặc khuỷu tay do tư thế không tự nhiên và lặp lại.
Nghỉ ngơi chủ động (Active Breaks): Các khoảng nghỉ ngắn trong quá trình làm việc, bao gồm các bài tập căng cơ nhẹ hoặc thay đổi tư thế để thư giãn cơ bắp và khớp.
|
|