|
Kiến trúc nội thất (Interior Architecture): Tập trung vào cấu trúc không gian bên trong, đảm bảo tính thẩm mỹ, công năng và tuân thủ quy chuẩn xây dựng.
Quy hoạch không gian (Space Planning): Quá trình phân bổ diện tích sàn cho các khu vực chức năng (làm việc, họp, nghỉ ngơi) nhằm tối ưu hiệu quả sử dụng.
Văn phòng mở (Open Office): Thiết kế loại bỏ tường ngăn giữa các khu vực làm việc, nhằm tăng cường giao tiếp và ánh sáng tự nhiên.
Chỗ ngồi linh hoạt (Hot Desking): Mô hình không gian làm việc nơi nhân viên không có bàn cố định, nhằm tiết kiệm diện tích và thúc đẩy tính linh hoạt.
Trần tiêu âm (Acoustic Ceiling): Trần được thiết kế hoặc sử dụng vật liệu đặc biệt để hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn trong môi trường văn phòng.
Phần cốt lõi và vỏ công trình (Core and Shell): Phần cấu trúc cơ bản của tòa nhà (móng, cột, dầm, sàn, mặt tiền) trước khi lắp đặt nội thất và hệ thống kỹ thuật cho người thuê.
|
|
|
Công thái học (Ergonomics): Khoa học thiết kế môi trường và thiết bị làm việc (bàn, ghế) để tối ưu hóa sự thoải mái, sức khỏe và hiệu suất của nhân viên.
Hệ thống nội thất mô-đun (Systems Furniture): Các module nội thất có thể tháo lắp, di chuyển và cấu hình lại (ví dụ: các bàn làm việc có vách ngăn, kệ tích hợp).
Module làm việc (Workstation): Khu vực làm việc cá nhân, thường bao gồm bàn, ghế, lưu trữ và các vách ngăn, được thiết kế để hỗ trợ công việc cụ thể.
Đồ gỗ nội thất đóng tại chỗ (Millwork): Các cấu kiện gỗ được thiết kế và sản xuất riêng cho công trình (ví dụ: quầy lễ tân, tủ hồ sơ tích hợp tường, ốp tường gỗ).
Vách ngăn di động (Demountable Walls): Hệ thống vách ngăn có thể lắp đặt và tháo dỡ dễ dàng, tạo sự linh hoạt trong việc thay đổi bố cục văn phòng.
|
|
|
Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí, có vai trò kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí bên trong văn phòng.
Hệ thống BMS (Building Management System): Hệ thống máy tính trung tâm quản lý và giám sát các dịch vụ kỹ thuật của tòa nhà (HVAC, điện, chiếu sáng, an ninh).
Ánh sáng chung (Ambient Lighting): Nguồn sáng tổng thể, cung cấp mức độ chiếu sáng cơ bản cho toàn bộ không gian.
Ánh sáng chức năng/tập trung (Task Lighting): Đèn chiếu sáng được đặt trực tiếp tại khu vực làm việc để hỗ trợ các nhiệm vụ cụ thể (ví dụ: đèn bàn).
Sàn nâng (Raised Floor): Hệ thống sàn lắp đặt trên sàn bê tông, tạo ra một khoảng trống bên dưới để đi dây cáp điện, mạng, ống dẫn HVAC một cách linh hoạt.
|
|
|
Chứng nhận Xanh/Sức khỏe (LEED/WELL Certification): Các tiêu chuẩn đánh giá quốc tế về thiết kế, xây dựng và vận hành công trình nhằm cải thiện hiệu suất môi trường (LEED) và sức khỏe, phúc lợi của con người (WELL).
Bảng liệt kê vật liệu hoàn thiện (Finishes Schedule): Tài liệu chi tiết xác định vị trí, chủng loại, mã màu của tất cả các vật liệu hoàn thiện (sơn, sàn, thảm, ốp tường) trong dự án.
Tiêu chuẩn thương mại (Commercial Grade): Vật liệu được sản xuất để chịu tải trọng, độ mài mòn cao và đáp ứng các quy định an toàn nghiêm ngặt, khác biệt với tiêu chuẩn nhà ở.
Định mức chống cháy (Fire Rating): Thời gian (ví dụ: 1 giờ, 2 giờ) mà một vật liệu hoặc cấu kiện (tường, cửa) có thể chịu được lửa trước khi mất tính toàn vẹn kết cấu.
Thảm gạch (Carpet Tile): Loại thảm được cắt thành các ô vuông nhỏ, dễ dàng lắp đặt, thay thế và bảo trì, rất phổ biến trong văn phòng.
|
|
|
Phát triển thiết kế (Design Development): Giai đoạn chi tiết hóa thiết kế, nơi các bản vẽ sơ bộ được chuyển thành các bản vẽ kỹ thuật chi tiết, bao gồm vật liệu và thông số kỹ thuật.
Quy trình đấu thầu (Bidding Process): Quá trình mời các nhà thầu nộp báo giá dựa trên hồ sơ thiết kế kỹ thuật để chọn ra nhà thầu phù hợp nhất.
Danh sách kiểm tra lỗi/hoàn thiện (Punch List): Danh sách các hạng mục cần sửa chữa hoặc hoàn thiện mà nhà thiết kế/chủ đầu tư lập ra sau khi kiểm tra công trình trước khi bàn giao.
Bản vẽ hoàn công (As-built Drawings): Bản vẽ thể hiện chính xác tình trạng thực tế của công trình sau khi hoàn tất thi công, bao gồm mọi thay đổi tại công trường.
Cải tạo cho người thuê (TI) (Tenant Improvement): Công việc cải tạo không gian văn phòng do người thuê yêu cầu để phù hợp với nhu cầu kinh doanh cụ thể của họ.
|
|
|
Hệ thống cáp cấu trúc (Structured Cabling): Hệ thống dây cáp chuẩn hóa và tổ chức cho mạng máy tính, điện thoại, và video, là nền tảng của mọi văn phòng hiện đại.
BIM (Building Information Modeling): Mô hình 3D thông minh chứa tất cả dữ liệu vật lý và chức năng của tòa nhà, giúp tối ưu hóa thiết kế, phối hợp MEP và quản lý vận hành.
Văn phòng thông minh (Smart Office): Không gian làm việc sử dụng công nghệ IoT (Internet of Things) để tự động hóa và tối ưu hóa các hệ thống như chiếu sáng, HVAC và đặt phòng họp.
Kiểm soát ra vào (Access Control): Hệ thống an ninh điện tử kiểm soát việc ra vào các khu vực cụ thể bằng thẻ, mã PIN hoặc sinh trắc học.
|
|