Một số thuật ngữ chuyên ngành của Đạo diễn Điện ảnh
1. Kỹ thuật Góc quay & Cỡ cảnh (Shots & Angles)
| Thuật ngữ | Định nghĩa |
| Cận cảnh (Close-Up - CU) | Cỡ cảnh tập trung vào khuôn mặt hoặc một chi tiết nhỏ, dùng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc thông tin quan trọng. |
| Toàn cảnh (Wide Shot - WS) | Cỡ cảnh cho thấy toàn bộ nhân vật và môi trường xung quanh, thiết lập bối cảnh và vị trí không gian. |
| Góc nhìn Chủ quan (Point of View - POV) | Góc quay đặt máy ảnh ở vị trí mắt của nhân vật, cho phép người xem trải nghiệm cảnh phim từ góc nhìn của nhân vật. |
| Góc thấp (Low Angle) | Góc máy đặt thấp hơn nhân vật, khiến đối tượng trông uy quyền, mạnh mẽ hoặc đáng sợ. |
2. Chỉ đạo Diễn xuất & Hiện trường (Blocking & Mise-en-scène)
| Thuật ngữ | Định nghĩa |
| Chỉ đạo Diễn xuất (Blocking) | Quá trình đạo diễn quyết định vị trí và sự di chuyển của diễn viên, camera và đạo cụ trong một cảnh quay. |
| Giữ Trục (180 Degree Rule) | Nguyên tắc cơ bản trong dựng phim nhằm đảm bảo tính liên tục về không gian, tránh làm người xem bị rối. |
| Bối cảnh (Mise-en-scène) | Mọi thứ xuất hiện trong khung hình: thiết kế sản xuất, đạo cụ, ánh sáng, trang phục và hành động của diễn viên. |
| Thiết lập Khung hình (Framing) | Cách đạo diễn và D.O.P (Giám đốc hình ảnh) sắp xếp các yếu tố thị giác trong khung hình để truyền tải ý đồ nghệ thuật. |
3. Kỹ thuật Camera & Hình ảnh (Cinematography Techniques)
| Thuật ngữ | Định nghĩa |
| Cú máy đi theo (Tracking/Dolly Shot) | Camera di chuyển theo nhân vật hoặc cảnh vật bằng đường ray hoặc thiết bị chuyên dụng. |
| Cú máy Cầm tay (Handheld Shot) | Camera được giữ bằng tay, tạo cảm giác rung lắc, kịch tính hoặc chân thực, thường dùng trong các cảnh hành động. |
| Độ sâu Trường ảnh (Depth of Field - DOF) | DOF nông làm mờ hậu cảnh để tập trung vào nhân vật, trong khi DOF sâu giữ cả tiền cảnh và hậu cảnh đều rõ nét. |
| Rack Focus | Kỹ thuật thay đổi điểm lấy nét trong cảnh quay để chuyển sự chú ý của người xem từ một đối tượng này sang một đối tượng khác. |
4. Thuật ngữ Dựng phim (Editing & Film Language)
| Thuật ngữ | Định nghĩa |
| J-Cut / L-Cut | Kỹ thuật dựng phim giúp âm thanh của cảnh tiếp theo (J-Cut) hoặc cảnh trước đó (L-Cut) được nghe thấy trước khi hình ảnh chuyển đổi. |
| Jump Cut | Dựng phim đột ngột, cắt bỏ một phần nhỏ thời gian giữa hai cảnh quay gần giống nhau để tạo hiệu ứng không liên tục. |
| Montage | Một chuỗi các cảnh quay ngắn được sắp xếp nhanh chóng để tóm tắt một quá trình dài hoặc tạo ra hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ. |
| Master Shot | Cảnh quay đơn dài, bao quát toàn bộ hành động của một phân đoạn, thường được dùng làm "bản đồ" để dựng phim. |
5. Thuật ngữ Sản xuất (Production Terminology)
| Thuật ngữ | Định nghĩa |
| Storyboard (Bảng phân cảnh) | Một chuỗi hình vẽ minh họa từng cảnh quay, giúp đạo diễn và ê-kíp hình dung trước bộ phim. |
| Call Sheet | Tài liệu sản xuất hàng ngày, liệt kê thời gian làm việc của từng thành viên ê-kíp, địa điểm quay và các cảnh cần thực hiện. |
| Coverage (Quay bao quát) | Thuật ngữ chỉ việc quay cùng một cảnh từ nhiều góc độ và cỡ cảnh khác nhau để có nhiều lựa chọn khi dựng phim. |
| Take (Lần quay) | Mỗi lần camera quay và ghi hình một phân đoạn. Đạo diễn sẽ chọn ra Take tốt nhất để dựng phim. |






