Diễn họa biên tập (Editorial Illustration): Hình ảnh được tạo ra để đi kèm và làm rõ nội dung cho các bài báo, tạp chí hoặc sách.
Diễn họa kỹ thuật số (Digital Illustration): Sáng tạo hình ảnh bằng các phần mềm đồ họa (ví dụ: Adobe Illustrator, Procreate, Photoshop).
Diễn họa truyền thống (Traditional Illustration): Sáng tạo hình ảnh bằng các công cụ vật lý như chì, màu nước, mực tàu hoặc sơn dầu.
Diễn họa vector (Vector Illustration): Hình ảnh được tạo ra từ các điểm và đường thẳng toán học, giúp phóng to không giới hạn.
Diễn họa raster (Raster Illustration): Hình ảnh dựa trên pixel (ví dụ: ảnh bitmap, tranh vẽ kỹ thuật số), thường bị giảm chất lượng khi phóng to.
|
|
Phong cách cá nhân (Signature Style): Đặc điểm thị giác độc đáo (màu sắc, đường nét, bố cục) làm nên thương hiệu của một họa sĩ diễn họa.
Đơn giản hóa (Stylization/Simplification): Quá trình biến đổi hình dạng thực tế thành một hình thức nghệ thuật đơn giản, cô đọng hơn.
Bảng màu bị giới hạn (Limited Color Palette): Việc sử dụng một số lượng màu sắc ít và có chủ đích để tạo ra hiệu ứng thị giác nhất quán.
Diễn họa miêu tả (Descriptive Illustration): Tranh vẽ tập trung vào chi tiết và sự chính xác để mô tả chủ thể (ví dụ: tranh minh họa khoa học).
Diễn họa ý niệm (Conceptual Illustration): Tranh vẽ tập trung truyền tải một ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng, không nhất thiết phải chân thực.
|
|
Vùng an toàn (Bleed Area): Vùng mép tranh được cắt xén, cần phải mở rộng hình ảnh ra ngoài khu vực này để tránh viền trắng khi in.
Bố cục câu chuyện (Narrative Layout): Cách sắp xếp các yếu tố để kể một câu chuyện hoặc dẫn dắt mắt người xem qua các tình tiết.
Điểm nhấn hình học (Geometric Forms): Sử dụng các hình khối cơ bản (vuông, tròn, tam giác) trong diễn họa để tạo ra cấu trúc mạnh mẽ.
Chiều sâu (Depth of Field): Kỹ thuật tạo ra ảo giác không gian ba chiều trên mặt phẳng hai chiều, bằng cách làm mờ hoặc thay đổi kích thước.
Khuôn khổ (Framing): Việc sử dụng các yếu tố thị giác để đóng khung hoặc nhấn mạnh một phần cụ thể của bức tranh.
|
|
Bản nháp (Rough/Sketch): Hình thức phác thảo sơ bộ, dùng để duyệt ý tưởng trước khi tiến hành tô màu hoặc hoàn thiện chi tiết.
Lớp/Tầng (Layer): Các lớp vẽ riêng biệt trong phần mềm kỹ thuật số, cho phép chỉnh sửa từng phần mà không ảnh hưởng đến tổng thể.
Chế độ hòa trộn (Blending Mode): Các tùy chọn trong phần mềm đồ họa để điều chỉnh cách các màu sắc và lớp tương tác với nhau.
Độ phân giải (Resolution): Số lượng pixel hoặc chấm trên mỗi inch (DPI/PPI), quyết định chất lượng sắc nét của hình ảnh, cần cao cho in ấn.
Tạo texture (Texturing): Kỹ thuật thêm các chi tiết bề mặt (sần sùi, mịn màng, vân gỗ) vào diễn họa để tăng tính chân thực và cảm giác.
|
|
Diễn họa nhân vật (Character Illustration): Chuyên tạo ra các nhân vật độc đáo cho phim hoạt hình, trò chơi hoặc quảng cáo.
Diễn họa môi trường (Environment Illustration): Vẽ phong cảnh, bối cảnh cho các dự án game, phim hoặc sách.
Diễn họa sách trẻ em (Children's Book Illustration): Loại hình diễn họa có phong cách đơn giản, màu sắc tươi sáng, tập trung vào kể chuyện.
Storyboard (Bảng phân cảnh): Dãy các hình ảnh diễn họa sơ bộ để lập kế hoạch cho chuyển động, góc quay trong video hoặc phim hoạt hình.
Diễn họa bao bì (Packaging Illustration): Hình ảnh được vẽ để trang trí và làm nổi bật sản phẩm trên bao bì.
|
|
Bản quyền (Copyright): Quyền hợp pháp bảo vệ tác phẩm gốc của người họa sĩ, quy định việc sử dụng thương mại hình ảnh.
Bảng tâm trạng (Mood Board): Bộ sưu tập hình ảnh, màu sắc, texture dùng để xác định cảm xúc và định hướng phong cách của dự án.
Giao việc (Commission): Hợp đồng thuê họa sĩ diễn họa tạo ra một tác phẩm cụ thể theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục tác phẩm (Portfolio): Bộ sưu tập các tác phẩm diễn họa tốt nhất của nghệ sĩ, dùng để giới thiệu năng lực.
Tỷ lệ khung hình (Aspect Ratio): Tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của bức tranh hoặc bề mặt diễn họa.
|
|