|
Nét (Stroke/Line Weight): Độ dày, cường độ, và sự thay đổi của đường vẽ, thể hiện cảm xúc hoặc kết cấu bề mặt.
Chất liệu (Medium): Các vật liệu được sử dụng để tạo màu (ví dụ: Sơn dầu, Acrylic, Màu nước, Bột màu), ảnh hưởng đến kết cấu và độ bền màu.
Khối (Mass/Form): Hiệu ứng tạo ra sự ba chiều và trọng lượng của vật thể trên mặt phẳng hai chiều, thông qua ánh sáng và bóng đổ.
Ánh sáng và Bóng đổ (Chiaroscuro/Light and Shadow): Kỹ thuật sử dụng độ tương phản sáng tối để định hình khối và tạo kịch tính cho tác phẩm.
Tỷ lệ (Proportion): Mối quan hệ tương đối về kích thước giữa các đối tượng hoặc các phần của một đối tượng trong bố cục.
|
|
|
Màu gốc (Primary Colors): Ba màu không thể pha trộn từ các màu khác (Đỏ, Vàng, Xanh dương).
Màu bổ túc (Complementary Colors): Cặp màu đối diện trên vòng màu (ví dụ: Đỏ-Lục), tạo ra độ tương phản và nổi bật cao nhất.
Sắc độ (Hue): Thuộc tính xác định tên gọi của màu sắc (ví dụ: xanh lá, tím).
Độ bão hòa (Saturation/Chroma): Độ tinh khiết, cường độ hoặc độ rực rỡ của màu.
Giá trị (Value): Độ sáng hoặc tối của một màu (Lightness/Darkness), là yếu tố quan trọng để tạo khối.
|
|
|
Bố cục (Composition): Sự sắp xếp có chủ ý của các yếu tố (màu sắc, hình dạng, đường nét) trong một tác phẩm.
Quy tắc một phần ba (Rule of Thirds): Nguyên tắc đặt trọng tâm vào các điểm giao nhau của lưới 3x3 để tạo sự cân bằng và thu hút.
Trọng tâm (Focal Point/Center of Interest): Vùng mà mắt người xem được hướng tới đầu tiên, thường là khu vực có tương phản hoặc chi tiết cao.
Không gian âm (Negative Space): Khoảng trống bao quanh vật thể chính (không gian dương), giúp định hình và làm nổi bật vật thể đó.
Cân bằng thị giác (Visual Balance): Sự phân bổ đồng đều trọng lượng thị giác của các yếu tố, có thể là đối xứng hoặc bất đối xứng.
|
|
|
Phác thảo (Sketching/Drafting): Quá trình vẽ nhanh, chưa hoàn thiện, dùng để ghi lại ý tưởng ban đầu về hình dạng và bố cục.
Lớp màu (Layering): Kỹ thuật vẽ chồng các lớp màu mỏng lên nhau để tạo ra độ sâu, độ mờ hoặc chuyển sắc (đặc biệt trong sơn dầu).
Loang màu (Washing/Glazing): Kỹ thuật pha màu rất loãng (như màu nước) để tạo hiệu ứng trong suốt, thường dùng cho lớp nền hoặc bóng đổ.
Chuyển sắc (Gradation/Blending): Kỹ thuật pha trộn màu sắc hoặc giá trị một cách mượt mà từ vùng này sang vùng khác.
Chất cảm (Texture): Cảm giác về bề mặt của tác phẩm (mịn, nhám, gồ ghề), có thể là chất cảm thật hoặc chất cảm thị giác.
|
|
|
Bảng pha màu (Palette): Bề mặt phẳng dùng để tổ chức và trộn màu vẽ.
Giá vẽ (Easel): Khung đứng dùng để đỡ bảng vẽ hoặc toan vẽ, thường có thể điều chỉnh góc nghiêng.
Toan/Vải vẽ (Canvas): Bề mặt vải (thường là cotton hoặc linen) căng trên khung gỗ, được xử lý để sẵn sàng cho việc vẽ sơn dầu hoặc acrylic.
Dung môi (Solvent): Chất lỏng dùng để pha loãng sơn hoặc làm sạch cọ (ví dụ: dầu thông, thinner).
Bút lông/Cọ vẽ (Brush): Dụng cụ chính để đưa màu lên bề mặt, có nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau (tròn, dẹt, quạt).
|
|
|
Tư duy thẩm mỹ (Aesthetic Thinking): Khả năng đánh giá và tạo ra cái đẹp dựa trên các nguyên lý hội họa và thiết kế.
Phối màu (Color Scheme/Harmony): Việc lựa chọn và kết hợp các màu sắc để tạo ra hiệu ứng tâm lý và thị giác mong muốn trong sản phẩm thiết kế.
Tính biểu cảm (Expressiveness): Khả năng truyền tải cảm xúc, tâm trạng hoặc ý tưởng thông qua nét vẽ, màu sắc và bố cục.
Giải phẫu học (Anatomy): Kiến thức nền tảng về cấu trúc cơ thể người và vật, cần thiết cho việc vẽ hình họa và mô phỏng thực tế.
Phân tích thị giác (Visual Analysis): Khả năng mổ xẻ và hiểu được các yếu tố hình ảnh trong một tác phẩm hội họa hoặc một sản phẩm thiết kế.
|
|