|
In đá (Lithography): Kỹ thuật in phẳng dựa trên sự đối lập hóa học của dầu và nước.
Đá vôi (Limestone): Tấm đá xốp, phẳng, là vật liệu truyền thống để làm khuôn in trong in đá.
Khuôn in (Matrix/Plate): Bề mặt (đá hoặc kim loại) mang hình ảnh được sử dụng để in.
Hình ảnh âm (Negative Image): Hình ảnh được tạo ra trên khuôn in, trái ngược với hình ảnh nhìn thấy trên giấy.
Chuyển giao (Transfer): Quá trình chuyển hình ảnh từ bản vẽ lên bề mặt đá vôi trước khi xử lý hóa học.
|
|
|
Bút chì in đá (Litho Crayon): Loại bút chì đặc biệt chứa dầu mỡ, dùng để vẽ trực tiếp lên đá, tạo ra vùng bắt mực.
Gom Arabic (Gum Arabic): Dung dịch gốc nước dùng để cô lập các vùng không in, làm cho chúng chỉ nhận nước.
Khắc axit (Etching): Quá trình xử lý hóa học (thường bằng dung dịch axit nhẹ) để làm cho các vùng không in giữ nước tốt hơn.
Dung dịch làm ẩm (Fountain Solution): Hỗn hợp nước và hóa chất dùng để làm ẩm khuôn in, đẩy lùi mực ở vùng không in.
Bột Talc (Talc Powder): Chất bột mịn dùng để bảo vệ hình ảnh gốc trên đá trước khi xử lý hóa học.
|
|
|
Máy ép in đá (Litho Press): Máy ép chuyên dụng có cơ cấu thanh gạt (scraper bar) để truyền lực in lên giấy.
Thanh gạt (Scraper Bar): Bộ phận bằng gỗ hoặc kim loại trong máy ép, tạo áp lực đồng đều để chuyển mực từ đá lên giấy.
Lô mực (Roller): Con lăn dùng để trải mực gốc dầu lên khuôn in, mực chỉ bám vào vùng hình ảnh.
Giấy in (Printing Paper): Giấy chuyên dụng (thường là giấy mỹ thuật) dùng để in ấn phẩm in đá.
Cán (Sizing): Quá trình xử lý giấy bằng gelatin hoặc chất khác để giảm độ thấm hút, giúp mực nằm trên bề mặt.
|
|
|
In chồng màu (Registration): Đảm bảo các lớp màu khác nhau (từ các khuôn in khác nhau) xếp chồng chính xác lên nhau.
Bản in gốc (Original Print/Edition): Ấn phẩm hoàn chỉnh được in từ khuôn in và được họa sĩ ký tên, đánh số.
Bản in thử (Proof): Các bản in ban đầu được in để kiểm tra và hiệu chỉnh màu sắc/chất lượng trước khi in số lượng lớn.
Loại bỏ hình ảnh (De-sensitizing): Quá trình làm sạch hoàn toàn bề mặt đá để xóa hình ảnh cũ, chuẩn bị cho bản vẽ mới.
Cơ chế dầu-nước (Grease-water Repulsion): Nguyên tắc hóa học cốt lõi của in đá: dầu (mực) và nước (dung dịch làm ẩm) đẩy nhau.
|
|
|
Ấn bản giới hạn (Limited Edition): Tổng số lượng bản in được tạo ra từ một khuôn in duy nhất (ví dụ: 50/100).
Chữ ký và đánh số (Signature and Numbering): Cách họa sĩ chứng thực tính xác thực và giá trị của bản in gốc.
Tranh in gốc (Original Print): Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra trực tiếp bằng quy trình in (như in đá), chứ không phải sao chép từ một tác phẩm khác.
Bản in của Họa sĩ (Artist's Proof - AP): Số lượng nhỏ bản in thêm, được giữ lại bởi họa sĩ, có giá trị tương đương với ấn bản chính thức.
Studio in (Print Shop/Atelier): Xưởng nghệ thuật chuyên chế bản và in ấn các tác phẩm tranh in gốc.
|
|
|
In offset (Offset Lithography): Kỹ thuật in phẳng công nghiệp hiện đại, phát triển từ in đá, sử dụng khuôn in kim loại và lô cao su.
Chroma-Lithography (In màu phức tạp): Kỹ thuật in đá sử dụng nhiều khuôn in (đá) khác nhau để tạo ra các lớp màu phức tạp.
Thạch bản (Stone Lithograph): Bản in được in trực tiếp từ bề mặt đá vôi truyền thống.
In trên kẽm (Zinc Plate Lithography): Sử dụng tấm kẽm kim loại thay cho đá vôi, thường nhanh và linh hoạt hơn cho các dự án lớn.
|
|