|
Chế bản (Prepress/Plate making): Quá trình chuẩn bị file thiết kế để tạo ra khuôn in.
Thiết kế đồ họa (Graphic Design): Công việc sáng tạo ấn phẩm.
File gốc/File master (Source File): File thiết kế cuối cùng (thường là AI, PSD, PDF).
Bình trang/Đóng khung (Imposition): Sắp xếp các trang in lên một tờ lớn để tối ưu hóa việc in và gia công.
Tràn lề (Bleed): Phần mở rộng của hình ảnh hoặc màu nền ra ngoài đường cắt, đảm bảo không có viền trắng sau khi cắt.
|
|
|
Kẽm in/Tấm kẽm (Printing Plate/PS Plate): Tấm kim loại (nhôm hoặc kẽm) đã được phủ lớp nhạy sáng, là khuôn in chính.
In Offset (Offset Printing): Kỹ thuật in gián tiếp sử dụng khuôn in kẽm để truyền mực lên cao su, sau đó lên giấy.
Vùng hình ảnh/Vùng mực (Image Area/Ink Area): Khu vực trên khuôn in sẽ nhận mực và truyền hình ảnh.
Vùng không hình ảnh/Vùng nước (Non-Image Area/Dampening Area): Khu vực không nhận mực, chỉ nhận dung dịch làm ẩm.
Đường bù trừ (Gutter): Khoảng trống giữa các trang hoặc các ấn phẩm trên cùng một tờ in.
|
|
|
Máy CTP (Computer-to-Plate): Thiết bị ghi hình trực tiếp từ máy tính lên tấm kẽm mà không cần phim.
Phim chế bản (Film Positive/Negative): Tấm phim dùng để phơi sáng khuôn in (trong quy trình truyền thống).
Độ phân giải (Resolution): Số điểm ảnh trên mỗi inch (DPI/PPI), ảnh hưởng đến chất lượng in.
Trục lô (Cylinder): Bộ phận hình trụ trong máy in, dùng để gắn kẽm in (Plate Cylinder) hoặc cao su (Blanket Cylinder).
Gia công kẽm (Plate Processing): Quá trình rửa, sấy và bảo vệ tấm kẽm sau khi ghi hình.
|
|
|
Hệ màu CMYK (CMYK Color Model): Hệ màu trừ, sử dụng bốn màu cơ bản (Cyan, Magenta, Yellow, Key/Black) để tạo ra mọi màu sắc trong in ấn.
Màu Spot/Màu pha (Spot Color/PMS): Màu đã được pha sẵn theo công thức (như Pantone), được in bằng một khuôn in riêng.
Độ chồng màu (Registration): Sự trùng khớp chính xác giữa các màu CMYK (hoặc Spot) khi in.
Tram/Chấm tram (Halftone Dot): Các điểm nhỏ tạo nên hình ảnh tông màu liên tục trong in offset.
Lớp phủ (Coating): Lớp vật liệu bảo vệ bề mặt ấn phẩm (UV, Varnish, Cellophane/Cán màng).
|
|
|
Bản mẫu/Proof (Proofing): Bản in thử dùng để kiểm tra màu sắc, lỗi chính tả và bố cục trước khi in hàng loạt.
Dung sai (Tolerance): Mức độ sai lệch cho phép trong quá trình in và gia công (cắt, bế).
Dấu cắt (Crop Marks/Trim Marks): Các đường mỏng in ở góc tờ in để chỉ dẫn vị trí cắt thành phẩm.
Ống kê (Register Marks): Các dấu chéo nhỏ dùng để kiểm tra độ chồng màu trên các tấm kẽm.
Phân tích densitometer (Densitometer Reading): Thiết bị đo mật độ mực in trên giấy, dùng để kiểm soát chất lượng màu.
|
|
|
RIP (Raster Image Processor): Phần mềm chuyển đổi dữ liệu vector/bitmap từ file thiết kế thành dữ liệu chấm tram (raster) để ghi lên phim hoặc kẽm.
Workflow chế bản (Prepress Workflow): Chuỗi quy trình tự động từ khi nhận file đến khi ra thành phẩm kẽm.
PDF/X (PDF/X Standard): Định dạng file PDF chuẩn hóa đặc biệt cho ngành in ấn để đảm bảo tính nhất quán.
Đường cong mực (Ink Curve/Dot Gain Curve): Biểu đồ mô tả sự tăng/giảm kích thước chấm tram khi in, dùng để hiệu chỉnh màu sắc.
|
|