|
Gỗ (Wood): Vật liệu chính, có nhiều loại khác nhau về độ cứng, thớ và màu sắc.
Đục (Chisel): Công cụ chính có lưỡi thẳng, dùng để loại bỏ vật liệu và làm phẳng bề mặt.
Dao khắc (Gouge/Knife): Dao có lưỡi cong, chữ U hoặc chữ V, dùng để tạo rãnh, đường viền và chi tiết.
Ván gỗ (Woodblock): Tấm gỗ phẳng dùng làm khuôn in trong kỹ thuật đồ họa tranh in.
Thanh gạt (Baren): Dụng cụ tròn, phẳng dùng để xoa, ấn giấy lên ván in thủ công, giúp mực bám đều.
|
|
|
Phù điêu (Relief): Kỹ thuật điêu khắc nổi lên từ mặt phẳng nền, có thể là nổi cao hoặc nổi thấp.
Tượng tròn (Sculpture in the Round): Tác phẩm ba chiều độc lập, có thể xem và thưởng thức từ mọi góc độ.
Đẽo thô (Roughing Out): Công đoạn loại bỏ nhanh phần lớn vật liệu thừa để định hình phác thảo tác phẩm.
Tạo chi tiết (Detailing): Công đoạn chạm khắc các đường nét, hoa văn nhỏ và làm mịn bề mặt cuối cùng.
Sơn son thếp vàng (Gilding and Lacquering): Kỹ thuật hoàn thiện truyền thống, phủ sơn mài và dán lá vàng (hoặc bạc) lên tác phẩm.
|
|
|
In nổi (Relief Printing): Phương pháp in nơi mực bám vào các phần bề mặt nổi cao của khuôn in (ván gỗ).
Khắc dọc thớ (Woodcut): Khắc trên tấm gỗ được cắt theo chiều dọc của thớ, tạo ra đường nét thô, rõ ràng.
Khắc ngang thớ (Wood Engraving): Khắc trên tấm gỗ được cắt ngang thớ, cho phép tạo ra các đường nét mảnh và chi tiết rất mịn.
Bản in đa màu (Multi-block Print): Kỹ thuật sử dụng nhiều ván gỗ, mỗi ván được khắc và in một màu sắc riêng.
Chồng bản (Registration): Kỹ thuật đảm bảo các ván in chồng màu chính xác, không bị lệch hình ảnh.
|
|
|
Gỗ mềm (Softwood): Loại gỗ dễ đục, thớ lỏng (ví dụ: Tùng, Bách), thường dùng cho in ấn khổ lớn hoặc tác phẩm thử nghiệm.
Gỗ cứng (Hardwood): Loại gỗ chắc chắn, thớ dày (ví dụ: Hương, Lim, Gụ), lý tưởng cho điêu khắc chi tiết và tác phẩm có giá trị lâu bền.
Thớ gỗ (Grain): Hướng và mật độ của các sợi gỗ, quyết định độ mịn và cách đục của thợ khắc.
Tâm gỗ (Heartwood): Phần lõi bên trong của thân cây, thường có màu sẫm, độ cứng và độ bền cao nhất.
Gỗ ghép (Laminated Wood): Các lớp gỗ dán lại với nhau, được xử lý để tăng độ ổn định và tránh nứt nẻ, cong vênh.
|
|
|
Đánh bóng (Sanding/Polishing): Quá trình dùng giấy nhám hoặc vật liệu mài mòn để làm mịn bề mặt gỗ.
Phủ dầu (Oil Finish): Hoàn thiện bằng các loại dầu tự nhiên (như dầu Tung, dầu Lanh) để bảo vệ và làm nổi bật vân gỗ.
Sơn mài (Lacquer): Lớp phủ bảo vệ từ nhựa cây, tạo độ bóng cao hoặc mờ, thường dùng trong nghệ thuật truyền thống.
Chống mối mọt (Pest Control/Treatment): Xử lý hóa chất hoặc nhiệt độ để ngăn ngừa côn trùng và mối mọt phá hủy gỗ.
Bảo tồn (Conservation): Công tác duy trì, phục hồi và xử lý các hư hỏng cho tác phẩm điêu khắc gỗ cũ có giá trị.
|
|
|
Trạm trổ (Carving/Engraving): Hành động dùng đục và dao để tạo hình hoặc hoa văn trên bề mặt gỗ.
Tạc tượng (Sculpting): Hành động tạo ra các tác phẩm điêu khắc ba chiều, đặc biệt là tượng người hoặc vật.
Đồ họa truyền thống (Traditional Printmaking): Thể loại nghệ thuật sử dụng các kỹ thuật in thủ công trên ván gỗ hoặc các khuôn in khác.
Nghệ thuật dân gian (Folk Art): Các tác phẩm khắc gỗ mang đậm tính truyền thống, thể hiện đời sống và văn hóa địa phương.
Yếu tố trang trí (Ornamentation): Các họa tiết, chi tiết phụ được chạm khắc để tăng tính thẩm mỹ và giá trị cho tác phẩm.
|
|