In Offset (Offset Printing): Kỹ thuật in phẳng gián tiếp, sử dụng tấm offset (cao su) chuyển hình ảnh từ khuôn in lên bề mặt vật liệu.
In Kỹ thuật số (Digital Printing): Phương pháp in trực tiếp từ tệp tin số, phù hợp cho các đơn hàng số lượng ít và in biến đổi dữ liệu.
In Lưới (Screen Printing/Silk Screen): Kỹ thuật in thẩm thấu, sử dụng lưới để mực thấm qua các ô trống, thích hợp in trên nhiều chất liệu (vải, nhựa, gốm).
In Ống đồng (Gravure Printing): Phương pháp in lõm, sử dụng trục kim loại khắc hình ảnh, cho chất lượng in cao và tốc độ nhanh, thường dùng cho bao bì và tạp chí số lượng lớn.
In Flexo (Flexographic Printing): Phương pháp in nổi, sử dụng bản in polymer mềm dẻo, phổ biến để in nhãn mác, bao bì và thùng carton.
|
|
Chế bản điện tử (Preflight): Quá trình kiểm tra và chuẩn bị tệp tin kỹ thuật số trước khi tạo bản in, nhằm tìm lỗi và đảm bảo tương thích.
Vùng an toàn (Bleed): Phần mép ngoài của thiết kế sẽ bị cắt đi sau khi in, cần được mở rộng để tránh viền trắng.
Hệ màu CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Key/Black): Hệ màu cơ bản được sử dụng trong in ấn thương mại.
Chế độ màu (Color Separation): Quá trình tách tệp thiết kế thành 4 bản (hoặc nhiều hơn) ứng với từng màu CMYK (và màu spot).
Trục in (Plate/Cylinder): Khuôn in bằng kim loại (kẽm, polymer) hoặc trục đồng, dùng để chứa hình ảnh cần in.
|
|
Mật độ điểm ảnh (DPI - Dots Per Inch): Số lượng chấm mực trên mỗi inch, đơn vị đo độ phân giải in ấn (thường là 300 DPI).
Đăng ký màu (Color Registration): Độ chính xác khi các màu khác nhau (CMYK) xếp chồng lên nhau để tạo ra hình ảnh cuối cùng.
Mực Spot (Spot Color/Pantone): Loại mực màu pha sẵn, được sử dụng để in các màu đặc biệt, không thể tạo ra bằng CMYK (ví dụ: vàng kim, màu thương hiệu).
Dung dịch làm ẩm (Fountain Solution/Damping Solution): Dung dịch nước được sử dụng trong in offset để duy trì vùng không in của khuôn in sạch mực.
Chạy thử (Proof/Press Check): Bản in mẫu được thực hiện trước khi in hàng loạt để kiểm tra màu sắc và chất lượng.
|
|
Cắt xén (Trimming/Cutting): Quá trình cắt sản phẩm in ra khỏi khổ giấy lớn theo kích thước cuối cùng đã định.
Cán màng (Laminating): Phủ một lớp màng nhựa mỏng (bóng hoặc mờ) lên bề mặt sản phẩm để bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ.
Ép kim (Foil Stamping): Dùng nhiệt độ và áp suất để ép một lớp lá kim loại (vàng, bạc) lên bề mặt sản phẩm, tạo hiệu ứng lấp lánh.
Dập nổi/Dập chìm (Embossing/Debossing): Kỹ thuật tạo hình ảnh nổi lên hoặc lõm xuống bề mặt giấy mà không dùng mực.
Bế thành phẩm (Die-cutting): Sử dụng khuôn sắc để cắt giấy thành các hình dạng phức tạp hoặc tạo các đường gấp, đường xé.
|
|
Định lượng giấy (GSM - Grams per Square Meter): Trọng lượng của một mét vuông giấy, đơn vị đo độ dày và độ nặng của giấy.
Giấy mỹ thuật (Specialty Paper/Art Paper): Loại giấy có bề mặt, texture hoặc màu sắc đặc biệt, dùng cho các ấn phẩm cao cấp.
Giấy Couche (Coated Paper): Giấy được tráng phủ một lớp hóa chất làm bề mặt mịn, giúp mực in hiển thị sắc nét.
In UV (UV Printing): Kỹ thuật sử dụng mực đặc biệt được làm khô ngay lập tức bằng đèn tia cực tím, tạo ra bề mặt in bóng và bền.
Mực in (Printing Ink): Chất lỏng hoặc paste chứa chất tạo màu, dùng để truyền tải hình ảnh lên vật liệu.
|
|
Hệ số giãn nở (Creep): Hiện tượng dịch chuyển lề của các trang bên trong khi gập và đóng gáy sách/tạp chí.
Tỷ lệ trùng màu (Trapping): Kỹ thuật điều chỉnh các vùng chồng lấn giữa các màu sắc khác nhau để tránh khe hở trắng khi đăng ký màu bị lệch.
Cân bằng Xám (Grey Balance): Độ chính xác của các màu CMY khi kết hợp với nhau để tạo ra màu xám trung tính.
Độ sáng (Brightness): Thuộc tính của giấy, thể hiện khả năng phản xạ ánh sáng, ảnh hưởng đến độ tương phản của hình ảnh in.
Gáy sách (Spine): Phần cạnh của sách, nơi các trang được đóng lại, thường chứa tiêu đề và tên tác giả.
|
|