Hình thức (Form): Các yếu tố thị giác thuần túy (như đường nét, màu sắc, bố cục) tạo nên tác phẩm, không xét đến nội dung.
Nội dung (Content): Ý nghĩa, chủ đề, hoặc thông điệp mà tác phẩm truyền tải, bao gồm cả các yếu tố biểu tượng.
Bối cảnh (Context): Hoàn cảnh lịch sử, xã hội, kinh tế hoặc cá nhân đã tạo nên tác phẩm (ví dụ: thời kỳ Phục hưng, Cách mạng Công nghiệp).
Biểu tượng học (Iconography): Nghiên cứu về ý nghĩa của các hình ảnh, biểu tượng và mô-típ cụ thể được sử dụng trong tác phẩm nghệ thuật.
Nhà tài trợ (Patron): Cá nhân hoặc tổ chức đặt hàng và chi trả cho việc sản xuất một tác phẩm nghệ thuật.
|
Phục hưng (Renaissance): Thời kỳ (khoảng thế kỷ XV–XVI) nhấn mạnh chủ nghĩa nhân văn, tỷ lệ hoàn hảo, phối cảnh tuyến tính và kỹ thuật Sfumato (ví dụ: Leonardo da Vinci).
Baroque: Phong cách (thế kỷ XVII) đặc trưng bởi sự kịch tính, cảm xúc mạnh mẽ, ánh sáng tương phản (Chiaroscuro) và chuyển động dữ dội.
Cổ điển mới (Neoclassicism): Trường phái (thế kỷ XVIII) quay lại với lý tưởng về sự đơn giản, cân đối và lý trí của Hy Lạp và La Mã cổ đại.
Lãng mạn (Romanticism): Trường phái (thế kỷ XIX) đối lập với Cổ điển mới, nhấn mạnh cảm xúc, chủ nghĩa cá nhân, thiên nhiên và sự siêu nhiên.
Ấn tượng (Impressionism): Phong trào (cuối thế kỷ XIX) tập trung ghi lại ấn tượng thoáng qua của ánh sáng và màu sắc, thường chụp các cảnh sinh hoạt ngoài trời.
|
Lập thể (Cubism): Phong trào tiên phong (đầu thế kỷ XX) do Picasso và Braque sáng lập, phá vỡ vật thể thành các hình học và thể hiện nhiều góc nhìn cùng lúc.
Siêu thực (Surrealism): Phong trào (những năm 1920) khám phá tiềm thức và giấc mơ, tạo ra các hình ảnh phi lý, kỳ quái (ví dụ: Salvador Dalí).
Trừu tượng (Abstract Expressionism): Trường phái (những năm 1940–1950) nhấn mạnh cảm xúc, cử chỉ của nghệ sĩ, không đại diện cho bất kỳ vật thể nào trong thế giới thực.
Nghệ thuật Pop (Pop Art): Phong trào (những năm 1950–1960) sử dụng hình ảnh từ văn hóa đại chúng, quảng cáo và truyện tranh (ví dụ: Andy Warhol).
Nghệ thuật Khái niệm (Conceptual Art): Phong trào mà ý tưởng hoặc khái niệm là yếu tố quan trọng nhất của tác phẩm, hơn cả thẩm mỹ thị giác.
|
Bích họa (Fresco): Kỹ thuật vẽ tranh trên vữa ướt (chủ yếu trong thời Phục hưng).
Khảm (Mosaic): Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng cách sắp xếp các mảnh vật liệu nhỏ (ví dụ: đá, thủy tinh) có màu sắc khác nhau.
Chủ nghĩa Vị lai (Foreshortening): Kỹ thuật phối cảnh tạo ảo giác rằng một vật thể hoặc cơ thể đang kéo dài về phía người xem.
Chuyển tông màu (Chiaroscuro): Kỹ thuật sử dụng sự tương phản mạnh mẽ giữa ánh sáng và bóng tối để tạo chiều sâu và kịch tính.
Hội họa Hiện trường (Plein Air Painting): Thuật ngữ dùng để mô tả việc vẽ tranh ngoài trời, ghi lại hiệu ứng ánh sáng tự nhiên và ngay lập tức.
|
Chân dung (Portraiture): Nghệ thuật khắc họa một người hoặc một nhóm người, tập trung vào khuôn mặt và biểu cảm.
Phong cảnh (Landscape): Tác phẩm nghệ thuật có chủ đề chính là cảnh quan thiên nhiên hoặc đô thị.
Tĩnh vật (Still Life): Tác phẩm nghệ thuật sắp xếp các vật thể vô tri (như hoa quả, đồ vật gia đình) làm chủ thể chính.
Hội họa Lịch sử (History Painting): Thể loại cao quý nhất trong học viện truyền thống, mô tả các sự kiện lịch sử, thần thoại hoặc tôn giáo quan trọng.
Chủ nghĩa Hiện thực (Realism): Phong cách nghệ thuật miêu tả đối tượng một cách chính xác, khách quan nhất có thể, tránh lý tưởng hóa hoặc trừu tượng.
|
Mặt tiền (Façade): Mặt trước hoặc mặt ngoài chính của một tòa nhà.
Trụ cột (Column/Pillar): Kết cấu thẳng đứng, hình trụ, dùng để đỡ mái hoặc trang trí, có ba phong cách cổ điển chính: Doric, Ionic, Corinthian.
Phù điêu (Relief Sculpture): Kỹ thuật điêu khắc mà hình dạng được nâng lên khỏi mặt phẳng nền (có phù điêu cao và thấp).
Tác phẩm sắp đặt (Installation Art): Tác phẩm nghệ thuật quy mô lớn, thường sử dụng không gian ba chiều và được tạo ra để tương tác với môi trường xung quanh.
Điêu khắc trong không gian (Sculpture in the Round): Tác phẩm điêu khắc độc lập, có thể được chiêm ngưỡng từ mọi phía.
|