Lịch sử Mỹ thuật

Tại sao tranh ở thời Phục Hưng hay các bức tượng thời Hy Lạp lại có sức ảnh hưởng to lớn, các loại hình hoa văn thời Đông Sơn vẫn tạo cảm hứng sáng tác rất nhiều cho ngày nay? Tất cả sẽ có trong môn Lịch sử Mỹ thuật.

Góp ý nội dung

Để xây dựng nội dung chất lượng và chính xác, góp ý từ chuyên môn của bạn giúp chúng mình xác thực lại tính chính xác của bài viết cho các bạn đọc.

Cảm ơn bạn đã góp ý nội dung.
Đội ngũ chuyên môn chúng mình sẽ xem xét và điều chỉnh nếu phù hợp.
Thông tin lỗi, vui lòng kiểm tra lại thông tin.
June 7, 2025

Lịch sử luôn là những mốc thời gian trải dài theo các nền văn hóa, tạo nên những thời kỳ rực rỡ, để lại những thành tựu văn hóa khoa học và không thể không kể đến nghệ thuật. Bạn có biết được mỹ thuật đã trải qua những gì để đến được hiện tại không, tại sao tranh ở thời phục hưng hay các bức tượng thời hy lạp lại có sức ảnh hưởng to lớn đến vậy, và các loại hình hoa văn thời đông sơn vẫn tạo cảm hứng sáng tác rất nhiều cho ngày nay. Tất cả nhiều điều đó sẽ được làm rõ qua môn học lịch sử mỹ thuật này.

Mỹ thuật luôn giữ vai trò quan trọng trong lịch sử nhân loại

Lịch sử mỹ thuật là gì?

Lịch sử mỹ thuật là môn học nghiên cứu về sự hình thành và phát triển của các loại hình nghệ thuật theo tiến trình lịch sử. Thông thường môn này sẽ chia ra tiếp thành 2 môn là lịch sử mỹ thuật thế giớilịch sử mỹ thuật việt nam. Môn này sẽ giúp chúng ta tìm hiểu về bối cảnh lịch sử theo từng giai đoạn, nguyên nhân hình thành nên các quan điểm thẩm mỹ, các tác phẩm, tác giả và sức ảnh hưởng, giá trị mà chúng mang lại. 

Khi học lịch sử mỹ thuật, ta sẽ đi sâu vào đời sống tinh thần, văn hóa của người xưa, thứ làm nên cái đẹp thời bấy giờ và thậm chí còn rất hưng thịnh. Mỗi một giai đoạn chuyển giao lại có những đặc điểm khác nhau, làm nên bút pháp và tinh thần nghệ thuật khác nhau, ví dụ như đi từ cái đẹp phồn thực đến cái đẹp của thiên nhiên chúa trời rồi lại đến cái đẹp nhân văn từ con người. Những năm gần đây thì môn học này được giảng viên khuyến khích các bạn tóm tắt bài học bằng infographic để có thể hiểu sâu sắc hơn về những công trình, tác phẩm nghệ thuật và cũng trình bày vui nhộn, phong phú nên bạn sẽ không cảm thấy nhàm chán đâu.

Vai trò của Lịch sử Mỹ thuật trong thực tế

Dynamic Album (Street Style Mới)

Lịch sử mỹ thuật không chỉ là việc tìm hiểu các bức tranh cổ xưa, mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của đời sống và xã hội:

  • Bảo tồn và kế thừa văn hóa: Lịch sử mỹ thuật giúp chúng ta hiểu và trân trọng các di sản văn hóa, từ đó có ý thức bảo tồn các tác phẩm và công trình nghệ thuật có giá trị lịch sử.
  • Tạo bối cảnh cho nghệ thuật đương đại: Bằng cách hiểu các phong trào nghệ thuật trong quá khứ, các nghệ sĩ và công chúng có thể đặt các tác phẩm hiện đại vào bối cảnh phù hợp, nhận ra sự kế thừa hoặc đổi mới.
  • Phát triển tư duy phản biện và phân tích: Việc phân tích các tác phẩm nghệ thuật đòi hỏi phải có khả năng suy luận, tìm hiểu bối cảnh và ý nghĩa biểu tượng, từ đó rèn luyện tư duy phê phán.
  • Ứng dụng trong các lĩnh vực khác: Kiến thức lịch sử mỹ thuật là nền tảng cho nhiều ngành nghề sáng tạo như thiết kế thời trang, thiết kế nội thất, kiến trúc, và quảng cáo.

Học ngành Lịch sử Mỹ thuật sẽ được học gì?

Ngành học này đào tạo chuyên sâu, trang bị cho sinh viên cả kiến thức cơ sở và chuyên ngành:

Kiến thức cơ sở

  • Lý luận mỹ thuật: Tìm hiểu về các khái niệm cơ bản như thẩm mỹ học, triết học nghệ thuật, các trường phái phê bình.
  • Ký hiệu học và phân tích hình ảnh: Học cách giải mã ý nghĩa và thông điệp ẩn chứa trong tác phẩm nghệ thuật.
  • Mỹ thuật đại cương: Tổng quan về lịch sử mỹ thuật thế giới và Việt Nam qua các thời kỳ.

Kiến thức chuyên ngành

  • Lịch sử mỹ thuật Việt Nam: Nghiên cứu sâu về mỹ thuật Việt Nam từ thời cổ đại đến hiện đại.
  • Lịch sử mỹ thuật phương Đông/phương Tây: Phân tích các phong trào và nghệ sĩ tiêu biểu của từng nền văn hóa.
  • Bảo tàng học và quản lý di sản: Kỹ năng tổ chức triển lãm, bảo quản hiện vật và quản lý các không gian nghệ thuật.
  • Thực hành phê bình mỹ thuật: Viết bài phê bình, đánh giá và diễn giải các tác phẩm, triển lãm.

Một số thuật ngữ chuyên ngành của ngành học Lịch sử Mỹ thuật
Một số thuật ngữ chuyên ngành của ngành học Lịch sử Mỹ thuật
1. Thuật ngữ Phân tích Tác phẩm (Analysis Terminology)

Hình thức (Form): Các yếu tố thị giác thuần túy (như đường nét, màu sắc, bố cục) tạo nên tác phẩm, không xét đến nội dung.

Nội dung (Content): Ý nghĩa, chủ đề, hoặc thông điệp mà tác phẩm truyền tải, bao gồm cả các yếu tố biểu tượng.

Bối cảnh (Context): Hoàn cảnh lịch sử, xã hội, kinh tế hoặc cá nhân đã tạo nên tác phẩm (ví dụ: thời kỳ Phục hưng, Cách mạng Công nghiệp).

Biểu tượng học (Iconography): Nghiên cứu về ý nghĩa của các hình ảnh, biểu tượng và mô-típ cụ thể được sử dụng trong tác phẩm nghệ thuật.

Nhà tài trợ (Patron): Cá nhân hoặc tổ chức đặt hàng và chi trả cho việc sản xuất một tác phẩm nghệ thuật.

2. Phong cách và Trường phái Cổ điển (Classical Styles)

Phục hưng (Renaissance): Thời kỳ (khoảng thế kỷ XV–XVI) nhấn mạnh chủ nghĩa nhân văn, tỷ lệ hoàn hảo, phối cảnh tuyến tính và kỹ thuật Sfumato (ví dụ: Leonardo da Vinci).

Baroque: Phong cách (thế kỷ XVII) đặc trưng bởi sự kịch tính, cảm xúc mạnh mẽ, ánh sáng tương phản (Chiaroscuro) và chuyển động dữ dội.

Cổ điển mới (Neoclassicism): Trường phái (thế kỷ XVIII) quay lại với lý tưởng về sự đơn giản, cân đối và lý trí của Hy Lạp và La Mã cổ đại.

Lãng mạn (Romanticism): Trường phái (thế kỷ XIX) đối lập với Cổ điển mới, nhấn mạnh cảm xúc, chủ nghĩa cá nhân, thiên nhiên và sự siêu nhiên.

Ấn tượng (Impressionism): Phong trào (cuối thế kỷ XIX) tập trung ghi lại ấn tượng thoáng qua của ánh sáng và màu sắc, thường chụp các cảnh sinh hoạt ngoài trời.

3. Phong trào Hiện đại (Modern Movements)

Lập thể (Cubism): Phong trào tiên phong (đầu thế kỷ XX) do Picasso và Braque sáng lập, phá vỡ vật thể thành các hình học và thể hiện nhiều góc nhìn cùng lúc.

Siêu thực (Surrealism): Phong trào (những năm 1920) khám phá tiềm thức và giấc mơ, tạo ra các hình ảnh phi lý, kỳ quái (ví dụ: Salvador Dalí).

Trừu tượng (Abstract Expressionism): Trường phái (những năm 1940–1950) nhấn mạnh cảm xúc, cử chỉ của nghệ sĩ, không đại diện cho bất kỳ vật thể nào trong thế giới thực.

Nghệ thuật Pop (Pop Art): Phong trào (những năm 1950–1960) sử dụng hình ảnh từ văn hóa đại chúng, quảng cáo và truyện tranh (ví dụ: Andy Warhol).

Nghệ thuật Khái niệm (Conceptual Art): Phong trào mà ý tưởng hoặc khái niệm là yếu tố quan trọng nhất của tác phẩm, hơn cả thẩm mỹ thị giác.

4. Kỹ thuật và Phương tiện (Technique and Medium)

Bích họa (Fresco): Kỹ thuật vẽ tranh trên vữa ướt (chủ yếu trong thời Phục hưng).

Khảm (Mosaic): Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng cách sắp xếp các mảnh vật liệu nhỏ (ví dụ: đá, thủy tinh) có màu sắc khác nhau.

Chủ nghĩa Vị lai (Foreshortening): Kỹ thuật phối cảnh tạo ảo giác rằng một vật thể hoặc cơ thể đang kéo dài về phía người xem.

Chuyển tông màu (Chiaroscuro): Kỹ thuật sử dụng sự tương phản mạnh mẽ giữa ánh sáng và bóng tối để tạo chiều sâu và kịch tính.

Hội họa Hiện trường (Plein Air Painting): Thuật ngữ dùng để mô tả việc vẽ tranh ngoài trời, ghi lại hiệu ứng ánh sáng tự nhiên và ngay lập tức.

5. Thể loại (Genre and Subject Matter)

Chân dung (Portraiture): Nghệ thuật khắc họa một người hoặc một nhóm người, tập trung vào khuôn mặt và biểu cảm.

Phong cảnh (Landscape): Tác phẩm nghệ thuật có chủ đề chính là cảnh quan thiên nhiên hoặc đô thị.

Tĩnh vật (Still Life): Tác phẩm nghệ thuật sắp xếp các vật thể vô tri (như hoa quả, đồ vật gia đình) làm chủ thể chính.

Hội họa Lịch sử (History Painting): Thể loại cao quý nhất trong học viện truyền thống, mô tả các sự kiện lịch sử, thần thoại hoặc tôn giáo quan trọng.

Chủ nghĩa Hiện thực (Realism): Phong cách nghệ thuật miêu tả đối tượng một cách chính xác, khách quan nhất có thể, tránh lý tưởng hóa hoặc trừu tượng.

6. Thuật ngữ Kiến trúc và Điêu khắc (Architecture and Sculpture)

Mặt tiền (Façade): Mặt trước hoặc mặt ngoài chính của một tòa nhà.

Trụ cột (Column/Pillar): Kết cấu thẳng đứng, hình trụ, dùng để đỡ mái hoặc trang trí, có ba phong cách cổ điển chính: Doric, Ionic, Corinthian.

Phù điêu (Relief Sculpture): Kỹ thuật điêu khắc mà hình dạng được nâng lên khỏi mặt phẳng nền (có phù điêu cao và thấp).

Tác phẩm sắp đặt (Installation Art): Tác phẩm nghệ thuật quy mô lớn, thường sử dụng không gian ba chiều và được tạo ra để tương tác với môi trường xung quanh.

Điêu khắc trong không gian (Sculpture in the Round): Tác phẩm điêu khắc độc lập, có thể được chiêm ngưỡng từ mọi phía.

Ngành học có đào tạo môn này

Môn này hỗ trợ công việc tương lai nào?

No items found.

Sinh viên tốt nghiệp ngành này có nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng, bao gồm:

Nhà phê bình nghệ thuật

  • Viết bài bình luận trên báo, tạp chí, blog, hoặc các ấn phẩm chuyên ngành.

Giảng viên/Nghiên cứu viên

  • Giảng dạy tại các trường đại học, cao đẳng hoặc làm việc tại các viện nghiên cứu mỹ thuật.

Cán bộ quản lý văn hóa

  • Làm việc tại các cơ quan quản lý văn hóa, bảo tàng, phòng trưng bày, hoặc trung tâm văn hóa.

Người phụ trách bảo tàng (Curator)

  • Tổ chức các cuộc triển lãm, quản lý bộ sưu tập và nghiên cứu các tác phẩm nghệ thuật.

Chuyên viên tư vấn nghệ thuật

  • Hướng dẫn các nhà sưu tập hoặc tổ chức trong việc mua bán và đầu tư vào nghệ thuật.

Phần mềm sử dụng