|
Điểm (Point): Yếu tố thị giác nhỏ nhất, tạo nên sự tập trung hoặc kết cấu khi được lặp lại.
Đường nét (Line): Dùng để định hình, phân chia không gian, tạo chuyển động hoặc hướng mắt nhìn.
Hình dạng (Shape): Khu vực hai chiều được giới hạn (ví dụ: Hình học, Hình hữu cơ), là nền tảng của nhận dạng thị giác.
Không gian (Space): Vùng trống (Âm) hoặc vùng chứa vật thể (Dương), quyết định cảm giác về chiều sâu và sự thông thoáng.
Kết cấu/Chất cảm (Texture): Cảm giác bề mặt của vật thể, có thể là thực tế hoặc chỉ là ảo giác thị giác.
|
|
|
Cân bằng (Balance): Sự phân bố đều trọng lượng thị giác để tạo sự ổn định (Đối xứng, Bất đối xứng, Hướng tâm).
Nhấn mạnh (Emphasis/Dominance): Yếu tố được làm nổi bật để thu hút sự chú ý trước tiên, thường là thông điệp chính.
Tương phản (Contrast): Sự đối lập giữa các thuộc tính (ví dụ: Sáng/Tối, Lớn/Nhỏ) để tạo năng lượng và phân cấp.
Nhịp điệu (Rhythm): Sự lặp lại có hệ thống của các yếu tố, tạo ra dòng chảy và chuyển động thị giác trong tác phẩm.
Thống nhất/Hài hòa (Unity/Harmony): Cách các yếu tố thị giác làm việc cùng nhau để tạo ra một tổng thể kết nối và hoàn chỉnh.
|
|
|
Nguyên tắc Tiệm cận (Proximity): Các vật thể đặt gần nhau được nhóm lại thành một đơn vị lớn hơn.
Nguyên tắc Tương đồng (Similarity): Các vật thể có chung thuộc tính (màu sắc, hình dạng, kích thước) được nhận thức là thuộc cùng một nhóm.
Nguyên tắc Liên tục (Continuity): Mắt người có xu hướng đi theo một đường thẳng hoặc đường cong liên tục, ngay cả khi nó bị gián đoạn.
Nguyên tắc Hoàn chỉnh (Closure): Khả năng của bộ não lấp đầy khoảng trống để nhận thức một hình dạng phức tạp hoặc không hoàn chỉnh là hoàn chỉnh (ví dụ: logo Pandas của WWF).
Hình và Nền (Figure and Ground): Khả năng phân tách vật thể chính (Hình) khỏi môi trường xung quanh (Nền).
|
|
|
Phối cảnh (Perspective): Kỹ thuật tạo ảo giác chiều sâu và không gian ba chiều trên mặt phẳng hai chiều (dựa trên điểm tụ và đường chân trời).
Độ sâu trường ảnh (Depth of Field): Vùng rõ nét trong không gian, thường được điều khiển bằng tiêu cự và khẩu độ (trong Nhiếp ảnh).
Chồng lấn (Overlapping): Đặt một vật thể lên trên vật thể khác để tạo cảm giác về không gian và khoảng cách.
Tỷ lệ thị giác (Visual Scale): Kích thước tương đối của vật thể so với các vật thể khác hoặc so với người xem, dùng để truyền tải sự vĩ đại hoặc gần gũi.
Màu sắc lạnh/ấm (Cool/Warm Colors): Màu lạnh (xanh dương, xanh lá) thường lùi về phía sau, trong khi màu ấm (đỏ, vàng) thường tiến về phía trước.
|
|
|
Tâm lý học màu sắc (Color Psychology): Nghiên cứu về ảnh hưởng cảm xúc và hành vi của màu sắc đối với người xem.
Thông điệp ngầm (Subliminal Messaging): Các tín hiệu thị giác được truyền tải dưới ngưỡng nhận thức có ý thức, thường được áp dụng trong quảng cáo.
Đường dẫn thị giác (Eye Flow/Visual Path): Cách nhà thiết kế dẫn dắt mắt người xem qua các yếu tố chính của tác phẩm, thường theo hình chữ 'Z' hoặc 'F'.
Tỷ lệ vàng (Golden Ratio): Tỷ lệ thẩm mỹ tự nhiên (1.618), được sử dụng để đạt được sự cân đối và hài hòa hoàn hảo.
Tính biểu tượng (Symbolism): Việc sử dụng hình ảnh hoặc màu sắc để đại diện cho một ý niệm, khái niệm hoặc cảm xúc trừu tượng.
|
|
|
Trang trí (Ornamentation): Các chi tiết phụ được thêm vào để làm đẹp hoặc bổ sung cho ý nghĩa của hình thức chính.
Đơn giản hóa (Simplification): Quá trình loại bỏ các chi tiết không cần thiết để làm nổi bật hình dạng cốt lõi và thông điệp.
Tạo kiểu (Stylization): Việc áp dụng một phong cách thị giác cụ thể (ví dụ: Flat Design, Material Design, Minimalist, Art Deco) vào tác phẩm.
Sự đối xứng (Symmetry): Bố cục được cân bằng hoàn hảo qua một trục trung tâm (dọc, ngang hoặc chéo).
Sự bất đối xứng (Asymmetry): Bố cục được cân bằng bằng cách sử dụng các yếu tố có trọng lượng thị giác khác nhau, tạo cảm giác năng động hơn.
|
|