|
Bố cục (Layout/Composition): Cách sắp xếp các yếu tố hình ảnh, văn bản và khoảng trắng trên một mặt phẳng để đạt hiệu quả thị giác và truyền đạt thông tin.
Cân bằng (Balance): Sự phân bổ trọng lượng thị giác (Visual Weight) của các thành phần, tạo cảm giác ổn định, có thể là cân bằng đối xứng hoặc bất đối xứng.
Nhịp điệu (Rhythm): Sự lặp lại có chủ đích của các yếu tố (ví dụ: hình dạng, màu sắc, khoảng cách) để tạo ra sự chuyển động có tổ chức và thu hút mắt người xem.
Thống nhất/Hài hòa (Unity/Harmony): Đảm bảo tất cả các yếu tố hình ảnh và văn bản hoạt động cùng nhau như một tổng thể mạch lạc, dễ hiểu.
Hệ thống lưới (Grid System): Khung cấu trúc vô hình (dựa trên các đường kẻ và cột) được sử dụng để căn chỉnh và sắp xếp nội dung một cách nhất quán và chính xác.
|
|
|
Trọng tâm (Focal Point): Yếu tố hoặc khu vực thu hút sự chú ý của người xem đầu tiên, thường là thông điệp hoặc hình ảnh quan trọng nhất.
Phân cấp thị giác (Visual Hierarchy): Sắp xếp các yếu tố theo tầm quan trọng để dẫn dắt mắt người xem qua thiết kế theo thứ tự ưu tiên (thường sử dụng kích thước, màu sắc và độ tương phản).
Tương phản (Contrast): Sự đối lập rõ rệt giữa các thuộc tính (ví dụ: Kích thước lớn-nhỏ, Màu sáng-tối, Kiểu chữ Serif-Sans Serif) để làm nổi bật trọng tâm.
Không gian âm (Negative/White Space): Khoảng trống không có nội dung xung quanh các đối tượng chính, không gian âm giúp thở và làm tăng sự rõ ràng cho các yếu tố dương.
Nguyên tắc tiệm cận (Proximity): Đặt các yếu tố liên quan gần nhau để nhóm chúng lại, tạo ra sự liên kết logic và tổ chức tốt hơn.
|
|
|
Hệ màu CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Key/Black): Mô hình màu trừ dùng cho in ấn. Màu được tạo ra bằng cách hấp thụ ánh sáng.
Hệ màu RGB (Red, Green, Blue): Mô hình màu cộng dùng cho màn hình kỹ thuật số (máy tính, điện thoại). Màu được tạo ra bằng cách phát sáng.
Bảng màu (Color Palette/Scheme): Tập hợp các màu được chọn để sử dụng trong một dự án thiết kế cụ thể.
Giá trị (Value): Độ sáng hoặc tối của một màu sắc. Tương phản về giá trị (ví dụ: chữ đen trên nền trắng) là điều kiện tiên quyết cho khả năng đọc.
Độ trong suốt/Mờ đục (Opacity/Transparency): Thuộc tính cho phép kiểm soát mức độ nhìn xuyên qua một yếu tố đồ họa, thường được đo bằng phần trăm.
|
|
|
Font/Typeface (Phông chữ/Kiểu chữ): Tập hợp các ký tự có cùng một phong cách thiết kế tổng thể (ví dụ: Arial, Times New Roman).
Gia đình phông chữ (Font Family): Tập hợp tất cả các biến thể của một font cụ thể (ví dụ: in đậm, in nghiêng, mảnh, dày).
Khoảng cách dòng (Leading/Line Height): Khoảng cách dọc giữa các dòng văn bản, ảnh hưởng đến khả năng đọc của khối văn bản.
Khoảng cách chữ (Kerning): Điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự cụ thể để cải thiện sự đồng đều về thị giác (thường áp dụng cho tiêu đề lớn).
Khoảng cách chữ tổng thể (Tracking): Điều chỉnh khoảng cách đồng loạt giữa tất cả các ký tự trong một khối văn bản hoặc tiêu đề.
|
|
|
Độ phân giải (Resolution): Số lượng pixel (cho màn hình) hoặc chấm (cho in ấn) trên mỗi inch ($\text{DPI/PPI}$). Ảnh hưởng trực tiếp đến độ sắc nét của hình ảnh.
Tệp tin Vector (Vector File): Định dạng tệp dựa trên công thức toán học (ví dụ: $\text{AI, EPS, SVG}$), cho phép thay đổi kích thước vô hạn mà không làm giảm chất lượng.
Tệp tin Raster/Pixel (Raster File): Định dạng tệp dựa trên mạng lưới pixel (ví dụ: $\text{JPG, PNG, GIF}$), chất lượng bị giảm khi phóng to.
Độ sâu màu (Color Depth): Số lượng bit được sử dụng để lưu trữ thông tin màu sắc của mỗi pixel, quyết định số lượng màu sắc có thể hiển thị.
Xuất bản (Prepress/Output): Giai đoạn chuẩn bị tệp thiết kế cuối cùng để gửi đi in ấn hoặc triển khai trên nền tảng kỹ thuật số.
|
|
|
Tính nhất quán (Consistency): Đảm bảo các yếu tố thiết kế (màu sắc, phông chữ, bố cục) được sử dụng đồng bộ trên toàn bộ tài liệu hoặc thương hiệu.
Thẩm mỹ học (Aesthetics): Triết lý về bản chất của cái đẹp, chi phối cách nhà thiết kế tạo ra sự thu hút và cảm xúc trong tác phẩm.
Tư duy thiết kế (Design Thinking): Quy trình lặp lại, lấy người dùng làm trung tâm để giải quyết vấn đề, bao gồm các bước đồng cảm, xác định, lên ý tưởng, tạo mẫu và thử nghiệm.
Chủ đề (Theme/Concept): Ý tưởng trung tâm, cảm xúc hoặc câu chuyện mà thiết kế muốn truyền tải.
Tính khả dụng (Usability): Mức độ mà người dùng có thể dễ dàng và hiệu quả tương tác với sản phẩm thiết kế (áp dụng trong thiết kế giao diện).
|
|