|
Điểm (Point): Yếu tố thị giác cơ bản nhất, dùng để xác định vị trí và tạo điểm nhấn.
Đường nét (Line): Yếu tố định hình không gian, tạo ra chuyển động (ngang, dọc, cong).
Hình dạng (Form): Dạng vật lý ba chiều (khối vuông, khối trụ), tạo cảm giác về khối lượng và không gian.
Màu sắc (Color): Đặc tính thị giác tạo cảm xúc, bao gồm Sắc độ, Độ bão hòa và Độ sáng.
Chất cảm (Texture): Bề mặt cảm nhận được (mịn, thô, bóng), tạo chiều sâu và sự tương phản.
|
|
|
Cân bằng (Balance): Sự phân bổ trọng lượng thị giác để tạo sự ổn định (đối xứng, bất đối xứng).
Nhịp điệu (Rhythm): Sự lặp lại có tổ chức của các yếu tố (màu sắc, hình dạng) để tạo sự chuyển động của mắt.
Nhấn mạnh (Emphasis/Focal Point): Tạo ra một khu vực thu hút sự chú ý đầu tiên của người xem (điểm nhấn).
Tương phản (Contrast): Sự đối lập giữa các yếu tố (sáng/tối, lớn/nhỏ, thô/mịn) để tạo sự kịch tính.
Hài hòa (Harmony): Sự thống nhất và gắn kết giữa tất cả các yếu tố thiết kế.
|
|
|
Tỷ lệ (Proportion): Mối quan hệ kích thước giữa các bộ phận của một đối tượng với tổng thể.
Quy mô (Scale): Mối quan hệ kích thước giữa một đối tượng với một đối tượng khác (thường là con người).
Tỷ lệ Vàng (Golden Ratio): Tỷ lệ toán học ($1:\phi \approx 1:1.618$), được coi là hài hòa và thường được áp dụng trong bố cục.
Quy tắc một phần ba (Rule of Thirds): Chia không gian thành 9 phần bằng nhau để định vị các điểm nhấn quan trọng.
|
|
|
Ánh sáng Chung (Ambient Lighting): Nguồn sáng tổng thể, phân bố đều, tạo mức độ chiếu sáng cơ bản cho căn phòng.
Ánh sáng Chức năng (Task Lighting): Ánh sáng tập trung vào khu vực làm việc hoặc chức năng cụ thể (đèn bàn đọc sách, đèn dưới tủ bếp).
Ánh sáng Nhấn mạnh (Accent Lighting): Ánh sáng dùng để làm nổi bật vật thể hoặc khu vực trang trí (đèn chiếu tranh, đèn hắt tường).
Nhiệt độ màu (Color Temperature - CCT): Đo bằng Kelvin (K), mô tả màu sắc của ánh sáng (ấm 2700K - lạnh 6500K).
|
|
|
Giao thông (Circulation): Lối đi hoặc luồng di chuyển trong không gian, cần thông thoáng và hợp lý.
Phân vùng (Zoning/Space Planning): Chia không gian lớn thành các khu vực nhỏ hơn với chức năng riêng biệt.
Tổ chức không gian mở (Open Concept): Thiết kế kết hợp nhiều chức năng (bếp, ăn, khách) mà không có vách ngăn vật lý.
Nhân trắc học (Anthropometry): Khoa học đo đạc kích thước cơ thể con người, dùng để xác định chiều cao, khoảng cách đồ nội thất tối ưu.
|
|
|
Hoàn thiện (Finish): Lớp phủ cuối cùng tạo vẻ ngoài và độ bền cho vật liệu (sơn, veneer, laminate).
Gỗ lạng (Veneer): Lớp gỗ tự nhiên mỏng dán lên cốt gỗ công nghiệp để tạo vẻ ngoài gỗ thật.
Ván ép công nghiệp (Laminate): Vật liệu nhân tạo bao gồm nhiều lớp giấy ép, được phủ melamine, có độ bền cao, giá thành thấp.
Chi tiết mộc (Millwork): Các cấu kiện gỗ được gia công tùy chỉnh và lắp đặt cố định (tủ bếp, ốp tường, phào chỉ).
|
|