Nhiếp ảnh

Nhiếp ảnh là một ngành nghệ thuật và kỹ thuật dùng ánh sáng để ghi lại hình ảnh. Nó không chỉ đòi hỏi kỹ năng sử dụng máy ảnh mà còn cần có tư duy nghệ thuật, kiến thức về ánh sáng và bố cục, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực từ quảng cáo đến báo chí và nghệ thuật.

Góp ý nội dung

Để xây dựng nội dung chất lượng và chính xác, góp ý từ chuyên môn của bạn giúp chúng mình xác thực lại tính chính xác của bài viết cho các bạn đọc.

Cảm ơn bạn đã góp ý nội dung.
Đội ngũ chuyên môn chúng mình sẽ xem xét và điều chỉnh nếu phù hợp.
Thông tin lỗi, vui lòng kiểm tra lại thông tin.
June 7, 2025

Vai trò của Nhiếp ảnh trong thực tế

Nhiếp ảnh gia phải tìm ra phương pháp độc đáo để thể hiện bản thân qua tác phẩm

Nhiếp ảnh không chỉ là một kỹ thuật ghi lại hình ảnh mà còn là một ngôn ngữ để kể chuyện và truyền tải thông điệp. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ghi chép và lưu trữ: Nhiếp ảnh là một phương tiện quan trọng để ghi lại và kể lại những câu chuyện về con người, văn hóa, lịch sử và các sự kiện một cách chân thực. Nó thể hiện góc nhìn độc đáo và tư tưởng của nhiếp ảnh gia.
  • Truyền thông và kinh doanh: Nhiếp ảnh được sử dụng rộng rãi trong truyền thông và quảng cáo, bao gồm nhiếp ảnh sản phẩm, thời trang, và quảng cáo để thu hút khách hàng và xây dựng thương hiệu.
  • Nghệ thuật và biểu đạt: Nhiếp ảnh là một hình thức nghệ thuật để các nghệ sĩ thể hiện cảm xúc, ý tưởng và quan điểm cá nhân.
  • Thiết kế: Nhiếp ảnh cung cấp tài liệu hình ảnh chất lượng cao cho các nhà thiết kế đồ họa, nội thất, và thời trang.

Nội dung học về Nhiếp ảnh

Album CTP (Nhiếp Ảnh & Exposure)

Để làm nhiếp ảnh một cách chuyên nghiệp, bạn cần trang bị kiến thức từ cơ bản đến chuyên sâu:

Kiến thức cơ bản:

  • Nguyên lý ánh sáng và màu sắc: Nắm vững cách ánh sáng tự nhiên và nhân tạo hoạt động, và cách chúng tác động đến màu sắc.
  • Sử dụng máy ảnh: Hiểu các thông số kỹ thuật như ISO, khẩu độ, tốc độ màn trập và cách chúng phối hợp để tạo ra bức ảnh mong muốn.
  • Bố cục và góc chụp: Học các quy tắc bố cục để tạo ra những bức ảnh có chiều sâu và ý đồ nghệ thuật.

Kiến thức chuyên ngành:

  • Xây dựng câu chuyện: Đây là yếu tố cốt lõi để tạo ra những tác phẩm có chiều sâu. Bạn cần biết cách tìm kiếm câu chuyện, chọn chủ đề, và lên kế hoạch chụp để kể một câu chuyện cụ thể.
  • Các thể loại nhiếp ảnh: Khám phá và tìm hiểu chuyên sâu về các thể loại khác nhau như nhiếp ảnh chân dung, phong cảnh, kiến trúc, thời trang, v.v.
  • Hậu kỳ và chỉnh sửa: Sử dụng các phần mềm chuyên dụng như Adobe Photoshop, Adobe Lightroom để chỉnh sửa và tối ưu hóa hình ảnh.
  • Ánh sáng studio: Học cách sử dụng các thiết bị chiếu sáng nhân tạo như đèn flash, đèn softbox để kiểm soát ánh sáng trong môi trường studio.

Một số thuật ngữ chuyên ngành của ngành học Nhiếp ảnh
Một số thuật ngữ chuyên ngành của ngành học Nhiếp ảnh
1. Bộ Ba Phơi Sáng (Exposure Triangle)

Khẩu độ (Aperture): Độ mở của ống kính, kiểm soát lượng ánh sáng đi vào và độ sâu trường ảnh (Depth of Field). Ký hiệu là f/số (ví dụ: f/2.8, f/16).

Tốc độ Màn trập (Shutter Speed): Thời gian màn trập mở ra, kiểm soát thời gian ánh sáng chiếu vào cảm biến và khả năng bắt dính chuyển động (motion blur).

ISO (International Organization for Standardization): Độ nhạy sáng của cảm biến. ISO cao giúp chụp trong điều kiện thiếu sáng nhưng dễ làm tăng nhiễu (noise).

Phơi sáng (Exposure): Lượng ánh sáng tổng thể thu được để tạo ra hình ảnh, là sự cân bằng giữa Khẩu độ, Tốc độ Màn trập và ISO.

Đo sáng (Metering): Chế độ máy ảnh sử dụng để đo lượng ánh sáng và xác định cài đặt phơi sáng tối ưu.

2. Ống kính và Tiêu cự (Lens and Focal Length)

Tiêu cự (Focal Length): Khoảng cách từ trung tâm quang học của ống kính đến cảm biến, quyết định góc nhìn (Angle of View) của bức ảnh.

Ống kính Góc rộng (Wide-Angle Lens): Ống kính có tiêu cự ngắn (thường dưới 35mm), cho góc nhìn rộng, thường dùng cho phong cảnh và kiến trúc.

Ống kính Tele (Telephoto Lens): Ống kính có tiêu cự dài (trên 70mm), cho góc nhìn hẹp, giúp phóng to vật thể ở xa (thường dùng cho thể thao, động vật).

Độ sâu Trường ảnh (Depth of Field - DOF): Vùng rõ nét trong bức ảnh, được kiểm soát bởi khẩu độ, tiêu cự và khoảng cách lấy nét.

Bokeh: Hiệu ứng làm mờ hậu cảnh (out-of-focus) được tạo ra bởi khẩu độ lớn, giúp làm nổi bật chủ thể.

3. Ánh sáng và Màu sắc (Light and Color)

Nhiệt độ Màu (Color Temperature): Độ ấm (Warmth) hay lạnh (Coolness) của ánh sáng, được đo bằng đơn vị Kelvin (K).

Cân bằng Trắng (White Balance - WB): Chức năng điều chỉnh màu sắc để làm cho màu trắng trông trung thực trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.

Ánh sáng Gắt (Hard Light): Ánh sáng mạnh tạo ra bóng đổ sắc nét (ví dụ: nắng trưa).

Ánh sáng Mềm (Soft Light): Ánh sáng khuếch tán, tạo ra bóng đổ chuyển mềm mại và ít tương phản hơn (ví dụ: ánh sáng vào buổi sáng sớm hoặc chiều tà).

Giờ Vàng (Golden Hour): Khoảng thời gian ngắn sau khi mặt trời mọc và trước khi mặt trời lặn, ánh sáng mềm, ấm, rất lý tưởng để chụp ảnh.

4. Nguyên tắc Bố cục (Composition Principles)

Quy tắc Một phần Ba (Rule of Thirds): Chia khung hình thành 9 phần bằng nhau bởi hai đường ngang và hai đường dọc. Chủ thể chính nên đặt tại giao điểm của các đường này.

Đường dẫn (Leading Lines): Các đường nét trong ảnh (ví dụ: đường ray, hàng rào) dẫn mắt người xem đến chủ thể hoặc điểm trọng tâm.

Khung hình (Framing): Sử dụng các yếu tố tự nhiên (ví dụ: cửa sổ, cành cây) để bao quanh chủ thể, tạo chiều sâu và tập trung sự chú ý.

Khoảng không (Negative Space): Vùng trống bao quanh chủ thể, giúp làm nổi bật chủ thể và tạo cảm giác tĩnh lặng, tối giản.

Đường chân trời (Horizon Line): Đường phân chia bầu trời và mặt đất, cần được giữ thẳng và thường đặt ở 1/3 trên hoặc 1/3 dưới khung hình.

5. Định dạng và Xử lý Ảnh (Format and Post-Processing)

RAW: Định dạng tệp tin thô, chứa tất cả dữ liệu gốc từ cảm biến, cung cấp khả năng chỉnh sửa linh hoạt nhất.

JPEG: Định dạng tệp tin nén, đã được xử lý và nén bởi máy ảnh, dễ chia sẻ nhưng chất lượng giảm khi chỉnh sửa nhiều.

Dải Tương phản Động (Dynamic Range): Khả năng của máy ảnh ghi lại chi tiết ở cả vùng sáng nhất và vùng tối nhất trong cùng một bức ảnh.

HDR (High Dynamic Range): Kỹ thuật chụp nhiều bức ảnh với các mức phơi sáng khác nhau rồi ghép lại để tăng cường dải tương phản động.

Cắt cúp (Cropping): Kỹ thuật cắt bỏ các phần không mong muốn của bức ảnh để cải thiện bố cục hoặc làm nổi bật chủ thể.

6. Phụ kiện và Kỹ thuật Chuyên biệt (Accessories and Specialized Techniques)

Chân máy (Tripod): Thiết bị dùng để giữ máy ảnh cố định, cần thiết khi chụp phơi sáng lâu (Long Exposure) hoặc chụp ảnh thiếu sáng.

Đèn Flash (Strobe/Flash): Nguồn sáng nhân tạo mạnh mẽ, dùng để chiếu sáng chủ thể hoặc làm đầy bóng đổ.

Kính lọc (Filter): Các phụ kiện quang học gắn trước ống kính để thay đổi ánh sáng (ví dụ: ND giảm sáng, CPL giảm phản xạ).

Phơi sáng Lâu (Long Exposure): Kỹ thuật sử dụng tốc độ màn trập chậm để ghi lại chuyển động dưới dạng vệt mờ (ví dụ: vệt sao, nước chảy).

Chụp Macro (Macro Photography): Chụp ảnh cận cảnh cực độ, cho phép phóng đại chủ thể nhỏ bé (ví dụ: côn trùng, giọt sương).

Quy trình các bước của Nhiếp ảnh
Quy trình các bước của Nhiếp ảnh
Bước 1: Lên ý tưởng và Chuẩn bị (Pre-visualization)
Xác định thông điệpcâu chuyện cần kể. Lên kế hoạch chi tiết về chủ đề, địa điểm, người mẫu (nếu có), và thiết bị cần dùng. Đây là bước quan trọng nhất của tư duy nghệ thuật.
Bước 2: Hiểu và Điều chỉnh Ánh sáng (Light Management)
Nắm vững nguồn sáng (tự nhiên, nhân tạo) và chất lượng ánh sáng (hướng, cường độ, màu sắc). Điều chỉnh thiết bị (đèn flash, hắt sáng) để tạo ra không khíchiều sâu mong muốn cho bức ảnh.
Bước 3: Thiết lập Bố cục và Khoảnh khắc (Composition)
Áp dụng các nguyên tắc bố cục (như Quy tắc một phần ba, Đường dẫn thị giác, Cân bằng) để sắp xếp các yếu tố trong khung hình. Căn chỉnh góc máythời điểm để ghi lại khoảnh khắc đắt giá nhất.
Bước 4: Điều chỉnh Thông số Kỹ thuật (Exposure Triangle)
Nắm vững Tam giác Phơi sáng (Exposure Triangle) bao gồm: ISO (độ nhạy sáng), Khẩu độ (Aperture) và Tốc độ Màn trập (Shutter Speed). Điều chỉnh ba yếu tố này để đạt được độ sángđộ sắc nét hoàn hảo.
Bước 5: Hậu kỳ và Chỉnh sửa (Post-processing)
Sử dụng phần mềm (như Lightroom, Photoshop) để cắt cúp, chỉnh màu, tăng cường chi tiết, và khử nhiễu cho bức ảnh. Hậu kỳ giúp hoàn thiện phong cách cá nhân và tối đa hóa chất lượng hình ảnh cuối cùng.

Ngành học có đào tạo môn này

Môn này hỗ trợ công việc tương lai nào?

No items found.

Với kiến thức và kỹ năng được trang bị, bạn có thể làm việc ở nhiều vị trí khác nhau:

Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp

  • Chụp ảnh theo các thể loại cụ thể như chân dung, thời trang, sản phẩm, sự kiện, v.v.

Phóng viên ảnh (Photojournalist)

  • Ghi lại các sự kiện thời sự cho các tòa soạn báo, tạp chí.

Chuyên viên xử lý ảnh (Retoucher)

  • Chuyên chỉnh sửa và hoàn thiện ảnh cho các studio hoặc nhiếp ảnh gia.

Nhiếp ảnh gia tự do (Freelance Photographer)

  • Nhận các dự án chụp ảnh đa dạng từ nhiều khách hàng.

Phần mềm sử dụng