|
Khẩu độ (Aperture): Độ mở của ống kính, kiểm soát lượng ánh sáng đi vào và độ sâu trường ảnh (Depth of Field). Ký hiệu là f/số (ví dụ: f/2.8, f/16).
Tốc độ Màn trập (Shutter Speed): Thời gian màn trập mở ra, kiểm soát thời gian ánh sáng chiếu vào cảm biến và khả năng bắt dính chuyển động (motion blur).
ISO (International Organization for Standardization): Độ nhạy sáng của cảm biến. ISO cao giúp chụp trong điều kiện thiếu sáng nhưng dễ làm tăng nhiễu (noise).
Phơi sáng (Exposure): Lượng ánh sáng tổng thể thu được để tạo ra hình ảnh, là sự cân bằng giữa Khẩu độ, Tốc độ Màn trập và ISO.
Đo sáng (Metering): Chế độ máy ảnh sử dụng để đo lượng ánh sáng và xác định cài đặt phơi sáng tối ưu.
|
|
|
Tiêu cự (Focal Length): Khoảng cách từ trung tâm quang học của ống kính đến cảm biến, quyết định góc nhìn (Angle of View) của bức ảnh.
Ống kính Góc rộng (Wide-Angle Lens): Ống kính có tiêu cự ngắn (thường dưới 35mm), cho góc nhìn rộng, thường dùng cho phong cảnh và kiến trúc.
Ống kính Tele (Telephoto Lens): Ống kính có tiêu cự dài (trên 70mm), cho góc nhìn hẹp, giúp phóng to vật thể ở xa (thường dùng cho thể thao, động vật).
Độ sâu Trường ảnh (Depth of Field - DOF): Vùng rõ nét trong bức ảnh, được kiểm soát bởi khẩu độ, tiêu cự và khoảng cách lấy nét.
Bokeh: Hiệu ứng làm mờ hậu cảnh (out-of-focus) được tạo ra bởi khẩu độ lớn, giúp làm nổi bật chủ thể.
|
|
|
Nhiệt độ Màu (Color Temperature): Độ ấm (Warmth) hay lạnh (Coolness) của ánh sáng, được đo bằng đơn vị Kelvin (K).
Cân bằng Trắng (White Balance - WB): Chức năng điều chỉnh màu sắc để làm cho màu trắng trông trung thực trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.
Ánh sáng Gắt (Hard Light): Ánh sáng mạnh tạo ra bóng đổ sắc nét (ví dụ: nắng trưa).
Ánh sáng Mềm (Soft Light): Ánh sáng khuếch tán, tạo ra bóng đổ chuyển mềm mại và ít tương phản hơn (ví dụ: ánh sáng vào buổi sáng sớm hoặc chiều tà).
Giờ Vàng (Golden Hour): Khoảng thời gian ngắn sau khi mặt trời mọc và trước khi mặt trời lặn, ánh sáng mềm, ấm, rất lý tưởng để chụp ảnh.
|
|
|
Quy tắc Một phần Ba (Rule of Thirds): Chia khung hình thành 9 phần bằng nhau bởi hai đường ngang và hai đường dọc. Chủ thể chính nên đặt tại giao điểm của các đường này.
Đường dẫn (Leading Lines): Các đường nét trong ảnh (ví dụ: đường ray, hàng rào) dẫn mắt người xem đến chủ thể hoặc điểm trọng tâm.
Khung hình (Framing): Sử dụng các yếu tố tự nhiên (ví dụ: cửa sổ, cành cây) để bao quanh chủ thể, tạo chiều sâu và tập trung sự chú ý.
Khoảng không (Negative Space): Vùng trống bao quanh chủ thể, giúp làm nổi bật chủ thể và tạo cảm giác tĩnh lặng, tối giản.
Đường chân trời (Horizon Line): Đường phân chia bầu trời và mặt đất, cần được giữ thẳng và thường đặt ở 1/3 trên hoặc 1/3 dưới khung hình.
|
|
|
RAW: Định dạng tệp tin thô, chứa tất cả dữ liệu gốc từ cảm biến, cung cấp khả năng chỉnh sửa linh hoạt nhất.
JPEG: Định dạng tệp tin nén, đã được xử lý và nén bởi máy ảnh, dễ chia sẻ nhưng chất lượng giảm khi chỉnh sửa nhiều.
Dải Tương phản Động (Dynamic Range): Khả năng của máy ảnh ghi lại chi tiết ở cả vùng sáng nhất và vùng tối nhất trong cùng một bức ảnh.
HDR (High Dynamic Range): Kỹ thuật chụp nhiều bức ảnh với các mức phơi sáng khác nhau rồi ghép lại để tăng cường dải tương phản động.
Cắt cúp (Cropping): Kỹ thuật cắt bỏ các phần không mong muốn của bức ảnh để cải thiện bố cục hoặc làm nổi bật chủ thể.
|
|
|
Chân máy (Tripod): Thiết bị dùng để giữ máy ảnh cố định, cần thiết khi chụp phơi sáng lâu (Long Exposure) hoặc chụp ảnh thiếu sáng.
Đèn Flash (Strobe/Flash): Nguồn sáng nhân tạo mạnh mẽ, dùng để chiếu sáng chủ thể hoặc làm đầy bóng đổ.
Kính lọc (Filter): Các phụ kiện quang học gắn trước ống kính để thay đổi ánh sáng (ví dụ: ND giảm sáng, CPL giảm phản xạ).
Phơi sáng Lâu (Long Exposure): Kỹ thuật sử dụng tốc độ màn trập chậm để ghi lại chuyển động dưới dạng vệt mờ (ví dụ: vệt sao, nước chảy).
Chụp Macro (Macro Photography): Chụp ảnh cận cảnh cực độ, cho phép phóng đại chủ thể nhỏ bé (ví dụ: côn trùng, giọt sương).
|
|