|
Interior Design (Thiết kế nội thất): Quá trình thiết kế và bố trí không gian bên trong một công trình, cân bằng tính thẩm mỹ và công năng.
Mặt bằng bố trí (Layout Plan): Bản vẽ chi tiết thể hiện vị trí, kích thước của đồ nội thất, tường và cửa trong không gian.
Không gian mở (Open Concept): Thiết kế kết hợp hai hay nhiều khu vực chức năng (ví dụ: phòng khách, bếp, ăn) mà không có tường ngăn.
Giao thông nội bộ (Internal Circulation): Lối đi, luồng di chuyển trong nhà, cần được thiết kế hợp lý để đảm bảo tiện nghi và lưu thông dễ dàng.
Tầm nhìn (Sight Line): Đường nhìn từ một điểm trong phòng đến một điểm quan trọng khác, thường dùng để đặt điểm nhấn (focal point).
|
|
|
Furniture (Đồ nội thất): Các vật dụng rời như bàn, ghế, giường, tủ được sử dụng để trang bị và sử dụng trong nhà.
FF&E (Furniture, Fixtures, and Equipment): Thuật ngữ chung bao gồm nội thất, đồ đạc gắn liền (đèn, thiết bị vệ sinh) và các thiết bị khác trong không gian.
Hệ tủ đứng/Tủ kho (Tall Unit/Pantry): Loại tủ cao từ sàn đến trần hoặc gần trần, thường dùng trong bếp để chứa đồ khô hoặc tích hợp thiết bị.
Phào chỉ (Molding/Trim): Dải vật liệu trang trí chạy dọc theo mép tường, trần nhà hoặc xung quanh cửa để che khuyết điểm và tăng tính thẩm mỹ.
Hệ tủ cánh phẳng (Slab Doors): Cửa tủ có bề mặt phẳng, không có chi tiết nổi, thường dùng trong phong cách hiện đại hoặc tối giản.
Trần nhà (Ceiling): Phần trên cùng của một căn phòng, thường được xử lý bằng trần thạch cao hoặc vật liệu khác.
|
|
|
Lighting (Ánh sáng): Hệ thống chiếu sáng, bao gồm cả ánh sáng tự nhiên và nhân tạo, có vai trò quan trọng trong việc tạo không khí.
Đèn hắt (Cove Lighting): Nguồn sáng giấu trong trần thạch cao hoặc phào, chiếu sáng hắt lên tường hoặc trần tạo hiệu ứng gián tiếp.
HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí, đảm bảo chất lượng không khí và nhiệt độ trong nhà.
MEP (Mechanical, Electrical, and Plumbing): Thuật ngữ chỉ các hệ thống cơ khí, điện và cấp thoát nước trong công trình, thường phải được phối hợp với thiết kế nội thất.
Công tắc hai chiều (Two-way Switch): Công tắc cho phép bật/tắt một thiết bị chiếu sáng từ hai vị trí khác nhau (phổ biến ở cầu thang, phòng ngủ).
|
|
|
Finishing (Vật liệu hoàn thiện): Lớp phủ cuối cùng trên tường, sàn nhà, trần nhà để tạo vẻ ngoài thẩm mỹ và bảo vệ cấu kiện bên trong.
MDF/HDF (Tấm ván ép): Các loại ván sợi mật độ trung bình (Medium-Density Fiberboard) hoặc cao (High-Density Fiberboard), vật liệu phổ biến dùng làm tủ, kệ.
Sơn hiệu ứng (Faux Finish): Kỹ thuật sơn tạo ra các kết cấu và hiệu ứng đặc biệt trên bề mặt (ví dụ: hiệu ứng bê tông, vải linen, v.v.).
Flooring (Sàn nhà): Lớp vật liệu phủ bề mặt dưới cùng của một căn phòng, có thể là gỗ, gạch, đá hoặc Terrazzo.
Terrazzo (Đá mài): Một loại vật liệu sàn hoặc ốp trang trí được tạo ra bằng cách trộn các mảnh đá, thủy tinh hoặc vỏ sò với xi măng và đánh bóng.
Veneer (Gỗ lạng): Lớp gỗ tự nhiên rất mỏng dán lên cốt gỗ công nghiệp để tạo vẻ ngoài gỗ thật với chi phí tối ưu.
|
|
|
Design brief: Bản mô tả chi tiết các yêu cầu, mục tiêu, ngân sách và phạm vi của dự án thiết kế do khách hàng cung cấp.
Bảng tâm trạng (Mood Board): Bảng tổng hợp các mẫu vật liệu, màu sắc, hình ảnh, ý tưởng để truyền đạt phong cách và cảm xúc tổng thể của dự án.
Bản vẽ phối cảnh (Renderings): Hình ảnh 3D chân thực mô phỏng không gian sau khi hoàn thiện, dùng để khách hàng hình dung rõ nhất về thiết kế.
Phong cách Tối giản (Minimalism): Phong cách loại bỏ tối đa các chi tiết và vật dụng không cần thiết, tập trung vào công năng và sự sạch sẽ.
Phong cách Hiện đại (Modern): Sử dụng các đường nét sạch sẽ, vật liệu công nghiệp và đề cao sự đơn giản, không rườm rà.
|
|
|
CAD (Computer-Aided Design): Hệ thống thiết kế hỗ trợ máy tính, giúp kiến trúc sư và nhà thiết kế nội thất tạo ra các bản vẽ kỹ thuật số 2D và 3D.
BIM (Building Information Modeling): Mô hình thông tin về công trình, tạo ra một mô hình 3D chi tiết tích hợp dữ liệu về vật liệu, kết cấu, và chi phí, rất hữu ích cho phối hợp nội thất.
Construction Drawing (Bản vẽ thi công): Bản vẽ kỹ thuật chi tiết được sử dụng trong quá trình thi công tại công trường, bao gồm các chi tiết lắp đặt nội thất.
|
|