|
Thiết kế Ý tưởng (Concept Design): Giai đoạn phác thảo ý tưởng chủ đạo, chủ đề, màu sắc và cảm xúc tổng thể của sự kiện.
Bản vẽ mặt bằng (Floor plan / Layout): Sơ đồ chi tiết thể hiện cách sắp xếp không gian, bố trí các vật dụng, lối đi và khu vực chức năng.
Bố trí chỗ ngồi (Seating arrangement): Cách sắp xếp các loại ghế, bàn cho khách tham dự theo nhiều hình thức khác nhau (ví dụ: Theatre, Banquet, Classroom).
Sơ đồ địa điểm (Site plan): Sơ đồ chi tiết của địa điểm tổ chức sự kiện, bao gồm cả không gian bên ngoài và các tiện ích cố định.
Phân khu chức năng (Zoning): Chia không gian sự kiện lớn thành các khu vực có mục đích riêng biệt (ví dụ: khu trải nghiệm, khu trưng bày, khu vực trình diễn).
Khu vực dành cho khách VIP (VIP Lounge): Khu vực riêng tư, thường được trang bị nội thất cao cấp để phục vụ khách mời quan trọng.
Phòng họp nhỏ/chia phòng (Breakout Room): Các phòng được thiết lập để tổ chức các buổi thảo luận, workshop hoặc hoạt động nhóm nhỏ hơn trong sự kiện.
|
|
|
Phông nền (Backdrop / Backwall): Tấm nền lớn phía sau sân khấu hoặc khu vực chụp ảnh, dùng để truyền tải thông điệp sự kiện.
Khung giàn không gian (Truss): Kết cấu kim loại chịu lực dùng để treo đèn, âm thanh, màn hình LED, hoặc tạo khung trang trí.
Sàn sân khấu (Stage platform): Nền sàn được lắp dựng, là nơi diễn ra các hoạt động biểu diễn hoặc phát biểu chính.
Bục sân khấu (Stage Riser): Các bục cao thấp khác nhau được sử dụng để tạo độ sâu và phân cấp cho sân khấu.
Đồ bọc/nệm (Upholstery): Lớp đệm và vật liệu bọc bên ngoài đồ nội thất (ghế, sofa, panel trang trí) để tăng tính thẩm mỹ và thoải mái.
Tường cách âm (Soundproof wall): Tường được thiết kế đặc biệt để ngăn âm thanh truyền qua, thường dùng cho khu vực ghi hình hoặc phòng họp quan trọng.
|
|
|
Ván ép mật độ trung bình (MDF - Medium-Density Fiberboard): Loại ván sợi phổ biến dùng làm cốt cho các cấu kiện nội thất sự kiện tạm thời.
Ván ép mật độ cao (HDF - High-Density Fiberboard): Ván sợi cứng và dày hơn MDF, được dùng cho các cấu kiện đòi hỏi độ bền cao hơn.
Vật liệu phủ Polyurethane (PU - Polyurethane): Chất liệu phủ bề mặt tạo độ bền, chống trầy xước và mang lại tính thẩm mỹ cao cho đồ nội thất.
Nhựa Polyvinyl Chloride (PVC - Polyvinyl Chloride): Vật liệu nhựa đa năng, có độ bền cao, dùng làm decal, bạt căng hoặc các chi tiết trang trí khác.
Lớp lót (Underlay): Lớp vật liệu đệm lót dưới thảm hoặc sàn nhà để tăng độ êm ái, cách âm và bảo vệ sàn gốc.
Lớp bóng bề mặt (Patina): Lớp màng mỏng xuất hiện trên bề mặt vật liệu (thường là kim loại hoặc gỗ) do lão hóa tự nhiên hoặc xử lý nhân tạo để tạo vẻ cổ điển.
Trang trí giả/Đạo cụ (Faux Finishing/Props): Sử dụng vật liệu mô phỏng vật liệu thật hoặc các đạo cụ lớn để tạo không khí chủ đề.
|
|
|
Hệ thống Chiếu sáng (Lighting): Các loại đèn và cách bố trí chúng để tạo hiệu ứng ánh sáng, bao gồm cả ánh sáng nền và ánh sáng trang trí.
Âm thanh và Hình ảnh (AV - Audio-Visual): Toàn bộ thiết bị âm thanh (Micro, loa) và hình ảnh (máy chiếu, màn hình) cần thiết cho sự kiện.
Ánh sáng nền (Ambient Lighting): Chiếu sáng cơ bản, đồng đều cho toàn bộ không gian sự kiện.
Đèn hắt tường/trần (Uplighting): Đèn đặt dưới sàn chiếu thẳng lên, dùng để tạo kịch tính và làm nổi bật cấu trúc.
Màn hình LED (LED Wall/Screen): Màn hình lớn dùng để trình chiếu nội dung, tích hợp vào thiết kế nội thất sự kiện.
Bộ điều khiển Ánh sáng (DMX Controller): Thiết bị dùng để lập trình và điều khiển các hiệu ứng ánh sáng phức tạp.
|
|
|
Nhà cung cấp (Supplier): Đơn vị cung cấp thiết bị, vật liệu, hoặc dịch vụ cần thiết cho việc lắp đặt nội thất sự kiện.
Lắp đặt (Set-up): Giai đoạn dựng các cấu kiện, trang trí và lắp đặt thiết bị trước khi sự kiện bắt đầu.
Tháo dỡ (Teardown / Strike): Giai đoạn dọn dẹp và tháo dỡ tất cả nội thất/cấu kiện ngay sau khi sự kiện kết thúc.
Nhà cung cấp tại xưởng (FOB - Free On Board): Thuật ngữ chỉ việc nhà cung cấp chịu trách nhiệm cho đến khi hàng hóa được bàn giao tại địa điểm quy định (thường là tại xưởng hoặc cảng).
Mô hình thử nghiệm (Mock-up): Phiên bản thử nghiệm một phần thiết kế để kiểm tra tính khả thi và thẩm mỹ trước khi sản xuất hàng loạt.
Lịch trình chi tiết sự kiện (Run of show): Lịch trình chi tiết về các hoạt động, âm thanh, ánh sáng, v.v., trong suốt thời gian diễn ra sự kiện.
|
|