Sản xuất phim

Sản xuất phim là quá trình sáng tạo, quay dựng và hoàn thiện các tác phẩm điện ảnh, truyền hình, kết hợp nghệ thuật, kỹ thuật và kể chuyện.

Góp ý nội dung

Để xây dựng nội dung chất lượng và chính xác, góp ý từ chuyên môn của bạn giúp chúng mình xác thực lại tính chính xác của bài viết cho các bạn đọc.

Cảm ơn bạn đã góp ý nội dung.
Đội ngũ chuyên môn chúng mình sẽ xem xét và điều chỉnh nếu phù hợp.
Thông tin lỗi, vui lòng kiểm tra lại thông tin.
June 7, 2025

Sản xuất phimtất cả quá trình để tạo ra một bộ phim, đồng hành trong quá trình này là nhà sản xuất phim (Producer), người này có vai trò quan trọng chỉ đạo cả đoàn phim, biến những ý tưởng trở thành thông điệp đưa lên màn ảnh để ra mắt với công chúng. Họ sẽ giám sát tất cả khía cạnh của một bộ phim, từ kịch bản, nhân vật, hình ảnh, âm thanh, địa điểm xung quanh cho đến lịch trình, kỹ thuật, chỉnh sửa, ngân sáchquảng bá phim khi ra mắt.

Bạn có để ý khi xem một bộ phim ngắn hay các series phim dài tập, điều gì làm bạn ấn tượng nhất không? Là diễn viên đẹp, diễn xuất đỉnh hay cốt truyện thú vị mới mẻ khiến bạn tò mò, hay do các cảnh quay quá đẹp, âm thanh thì sâu lắng, thông điệp có khi chạm đến trái tim khiến bạn phải rơi nước mắt. Tất cả những yếu tố tạo nên bộ phim đó đều cần có sự đầu tư trong một khoảng thời gian dài, ngay cả một bộ phim ngắn dài 90 phút cũng có thể mất đến vài tháng thậm chí vài năm để tạo ra được, và đứng sau đó chính là cả một quy trình sản xuất phim.

Vai trò của Sản xuất phim trong thực tế

Phim điện ảnh "Kẻ ăn hồn"

Sản xuất phim đóng vai trò cốt lõi trong ngành công nghiệp giải trí, văn hóa và giáo dục.

  • Giải trí và văn hóa: Phim ảnh là một loại hình nghệ thuật đại chúng, là một phần quan trọng của văn hóa giải trí toàn cầu.
  • Truyền tải thông điệp: Phim là phương tiện mạnh mẽ để kể một câu chuyện, truyền tải thông điệp, giá trị văn hóa và quan điểm xã hội.
  • Giáo dục: Phim tài liệu và phim khoa học được sử dụng để phổ biến kiến thức, giáo dục công chúng về các vấn đề lịch sử, khoa học và xã hội.
  • Quảng cáo: Phim doanh nghiệp được sản xuất để giới thiệu thương hiệu, sản phẩm, giúp tăng cường nhận diện và kết nối với khách hàng tiềm năng.

Nội dung học về Sản xuất phim

Album CTP (Quy Trình Video)

Vì là một lĩnh vực liên ngành, các khóa học về sản xuất phim thường trang bị cho sinh viên các kiến thức từ cơ bản đến chuyên ngành.

Kiến thức cơ sở

  • Viết kịch bản và Văn học: Kịch bản là nền tảng của mọi bộ phim. Kịch bản tốt giúp định hình cốt truyện, nhân vật và lời thoại.
  • Nhiếp ảnh và Quay phim: Đây là hai kỹ năng cốt lõi của quá trình sản xuất. Quay phim là nghệ thuật sử dụng ánh sáng, góc máy và chuyển động để kể chuyện bằng hình ảnh.
  • Nghệ thuật Biểu diễn: Kiến thức về diễn xuất và chỉ đạo diễn xuất giúp tạo ra những cảnh quay chân thực và giàu cảm xúc.

Kiến thức chuyên ngành

  • Tiền sản xuất (Pre-production): Giai đoạn này bao gồm việc lên ý tưởng, viết kịch bản, lên kế hoạch, và tuyển chọn diễn viên.
  • Sản xuất (Production): Đây là giai đoạn quay phim, khi diễn viên và đoàn làm phim có mặt tại phim trường để ghi hình các cảnh quay theo kịch bản.
  • Hậu kỳ (Post-production): Giai đoạn này tiến hành biên tập, chỉnh sửa âm thanh, thêm hiệu ứng đặc biệt và hoàn thiện bộ phim để sẵn sàng phát hành.
  • Quản lý dự án: Sinh viên được học cách quản lý ngân sách, nhân lực và thời gian một cách hiệu quả, một vai trò quan trọng của nhà sản xuất.

Một số thuật ngữ chuyên ngành của ngành học Sản xuất phim
Một số thuật ngữ chuyên ngành của ngành học Sản xuất phim
1. Giai đoạn Phát triển (Development)

Bản tóm tắt (Treatment): Tài liệu mô tả chi tiết cốt truyện, chủ đề, nhân vật chính và ý định nghệ thuật của dự án.

Phác thảo nhân vật (Character Profile): Hồ sơ chi tiết về ngoại hình, quá khứ, tính cách và động lực của các nhân vật chính.

Nghiên cứu bối cảnh (Location Scouting): Quá trình tìm kiếm, đánh giá và lựa chọn địa điểm quay phim phù hợp với kịch bản.

Sân (Pitch): Bài thuyết trình ngắn gọn, hấp dẫn được sử dụng để kêu gọi vốn hoặc bán ý tưởng phim cho nhà sản xuất/studio.

Bản nháp (Draft): Phiên bản kịch bản chưa hoàn chỉnh, được viết để phát triển cốt truyện và đối thoại.

2. Giai đoạn Tiền kỳ (Pre-Production)

Bảng phân cảnh (Storyboard): Chuỗi hình vẽ minh họa từng cảnh quay, góc máy và hành động theo kịch bản.

Kế hoạch quay (Shooting Schedule): Lịch trình chi tiết về ngày, giờ, địa điểm và nội dung từng cảnh quay trong quá trình sản xuất.

Danh sách đạo cụ (Prop List): Danh sách tất cả các vật phẩm và công cụ cần thiết cho các cảnh quay.

Bảng ngân sách chi tiết (Line Budget): Phân tích chi phí từng mục nhỏ, từ lương nhân viên đến chi phí vận chuyển và ăn ở.

Buổi đọc kịch bản (Table Read): Buổi họp mặt toàn bộ diễn viên và ê-kíp để đọc to kịch bản, nhằm phát hiện lỗi và hiểu rõ nhịp điệu.

3. Giai đoạn Sản xuất (Production/Filming)

Đạo diễn hình ảnh (Director of Photography - DOP): Chịu trách nhiệm về hình ảnh, ánh sáng, bố cục và kỹ thuật quay phim.

Tiền cảnh/Hậu cảnh (Foreground/Background): Sự sắp xếp các yếu tố gần (Foreground) và xa (Background) để tạo chiều sâu cho khung hình.

Lấy nét (Focus Pull): Điều chỉnh tiêu điểm của ống kính trong khi quay để chuyển sự chú ý từ vật thể này sang vật thể khác.

Diễn tập (Rehearsal): Quá trình thực hiện cảnh quay thử trước khi bấm máy chính thức để đảm bảo mọi thứ trơn tru.

Chuyển động máy quay (Dolly/Crane/Steadicam): Các kỹ thuật di chuyển máy quay để tạo góc nhìn linh hoạt và ổn định.

4. Giai đoạn Hậu kỳ (Post-Production)

Dựng phim (Editing/Cutting): Quá trình chọn lọc và sắp xếp các cảnh quay (footage) thành chuỗi phim hoàn chỉnh.

Âm thanh hậu kỳ (Post-Production Sound): Bao gồm thiết kế âm thanh, hiệu ứng (Sound Effects) và hòa âm (Mixing) cho toàn bộ phim.

Chỉnh màu (Color Grading): Quá trình điều chỉnh màu sắc để tạo ra tông màu và cảm xúc nhất quán cho tác phẩm.

Tài liệu gốc (Footage/Dailies): Các cảnh quay thô, chưa qua chỉnh sửa, được quay trong ngày.

Dựng nháp (Assembly Cut/Rough Cut): Phiên bản dựng đầu tiên, thường dài hơn bản cuối, chỉ sắp xếp các cảnh theo thứ tự kịch bản.

5. Kỹ thuật và Hiệu ứng (Technical and Effects)

Tỷ lệ khung hình (Aspect Ratio): Tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của hình ảnh phim (ví dụ: 16:9, 2.35:1).

Hiệu ứng hình ảnh (Visual Effects - VFX): Các hiệu ứng hình ảnh được thêm vào trong hậu kỳ (ví dụ: cháy nổ, quái vật, môi trường kỹ thuật số).

Nền xanh/Nền xanh lục (Green Screen/Chroma Key): Kỹ thuật sử dụng phông nền màu xanh để thay thế bằng hình ảnh hoặc bối cảnh khác trong hậu kỳ.

Chuyển cảnh (Transition): Cách chuyển đổi giữa hai cảnh quay (ví dụ: Fade, Cut, Dissolve).

Tốc độ khung hình (Frame Rate): Số lượng hình ảnh (khung hình) được ghi lại hoặc hiển thị mỗi giây (ví dụ: 24fps).

6. Thuật ngữ Quản lý Dự án (Project Management)

Nhà sản xuất (Producer): Người chịu trách nhiệm quản lý tài chính, tổ chức và kinh doanh toàn bộ dự án phim.

Quản lý sản xuất (Production Manager): Người giám sát chi phí và hậu cần hàng ngày trong quá trình quay.

Chính sách bồi thường (Buyout): Khoản thanh toán một lần cho diễn viên/nhân viên để sở hữu vĩnh viễn quyền sử dụng công việc của họ.

Thời gian cho phép (Turnaround Time): Khoảng thời gian nghỉ tối thiểu bắt buộc giữa hai ca làm việc của nhân viên.

Quyền sở hữu trí tuệ (Intellectual Property - IP): Quyền pháp lý đối với cốt truyện, nhân vật và ý tưởng sáng tạo của bộ phim.

Quy trình các bước của ngành học Sản xuất phim
Quy trình các bước của ngành học Sản xuất phim
Bước 1: Phát triển (Development)
Sáng tạo Ý tưởng (Idea Generation) và xây dựng Cốt truyện (Story), phát triển Kịch bản (Screenplay), phác thảo Ngân sách (Budget) sơ bộ và tìm kiếm các Nguồn Tài trợ (Financing) ban đầu.
Bước 2: Tiền kỳ (Pre-production)
Tuyển chọn Diễn viên (Casting), tìm kiếm và thuê Đội ngũ Sản xuất (Crew), lập Lịch trình Quay (Shooting Schedule) chi tiết, Thiết kế Bối cảnh (Set Design), và hoàn thiện Kịch bản Phân cảnh (Storyboard).
Bước 3: Sản xuất (Production)
Quản lý Hiện trường (Set Management) và đảm bảo mọi cảnh quay được thực hiện theo Lịch trình. Giám sát Kỹ thuật Quay phim (Cinematography), Ánh sáng, và Thu Âm Hiện trường (Sound Recording) để đạt chất lượng kỹ thuật cao nhất.
Bước 4: Hậu kỳ (Post-production)
Dựng phim (Editing), thêm Âm nhạc (Music)Hiệu ứng Âm thanh (Sound Effects). Thực hiện Chỉnh màu (Color Grading) để tạo tông màu điện ảnh. Hoàn thiện Kỹ xảo Hình ảnh (Visual Effects - VFX).
Bước 5: Phát hành và Phân phối (Distribution & Exhibition)
Xây dựng Chiến lược Tiếp thị (Marketing Strategy) và quảng bá phim. Ký hợp đồng Phân phối (Distribution) với các nhà phát hành. Tổ chức Công chiếu (Premiere) và gửi phim tham gia Liên hoan Phim (Film Festivals).

Ngành học có đào tạo môn này

Môn này hỗ trợ công việc tương lai nào?

No items found.

Sau khi học xong, bạn có thể đảm nhận nhiều vị trí khác nhau trong ngành điện ảnh và truyền thông:

Đạo diễn (Director)

  • Chịu trách nhiệm chỉ đạo diễn xuất và định hướng nghệ thuật cho bộ phim.

Nhà sản xuất phim (Producer)

  • Quản lý và giám sát toàn bộ quá trình sản xuất, từ khâu khởi xướng đến phát hành.

Dựng phim (Editor)

  • Sắp xếp các cảnh quay để tạo ra một câu chuyện liền mạch.

Chuyên viên kỹ xảo (VFX Artist)

  • Tạo các hiệu ứng hình ảnh phức tạp cho phim.

Biên kịch (Screenwriter)

  • Sáng tạo và viết kịch bản phim.

Phần mềm sử dụng