Bản tóm tắt (Treatment): Tài liệu mô tả chi tiết cốt truyện, chủ đề, nhân vật chính và ý định nghệ thuật của dự án.
Phác thảo nhân vật (Character Profile): Hồ sơ chi tiết về ngoại hình, quá khứ, tính cách và động lực của các nhân vật chính.
Nghiên cứu bối cảnh (Location Scouting): Quá trình tìm kiếm, đánh giá và lựa chọn địa điểm quay phim phù hợp với kịch bản.
Sân (Pitch): Bài thuyết trình ngắn gọn, hấp dẫn được sử dụng để kêu gọi vốn hoặc bán ý tưởng phim cho nhà sản xuất/studio.
Bản nháp (Draft): Phiên bản kịch bản chưa hoàn chỉnh, được viết để phát triển cốt truyện và đối thoại.
|
Bảng phân cảnh (Storyboard): Chuỗi hình vẽ minh họa từng cảnh quay, góc máy và hành động theo kịch bản.
Kế hoạch quay (Shooting Schedule): Lịch trình chi tiết về ngày, giờ, địa điểm và nội dung từng cảnh quay trong quá trình sản xuất.
Danh sách đạo cụ (Prop List): Danh sách tất cả các vật phẩm và công cụ cần thiết cho các cảnh quay.
Bảng ngân sách chi tiết (Line Budget): Phân tích chi phí từng mục nhỏ, từ lương nhân viên đến chi phí vận chuyển và ăn ở.
Buổi đọc kịch bản (Table Read): Buổi họp mặt toàn bộ diễn viên và ê-kíp để đọc to kịch bản, nhằm phát hiện lỗi và hiểu rõ nhịp điệu.
|
Đạo diễn hình ảnh (Director of Photography - DOP): Chịu trách nhiệm về hình ảnh, ánh sáng, bố cục và kỹ thuật quay phim.
Tiền cảnh/Hậu cảnh (Foreground/Background): Sự sắp xếp các yếu tố gần (Foreground) và xa (Background) để tạo chiều sâu cho khung hình.
Lấy nét (Focus Pull): Điều chỉnh tiêu điểm của ống kính trong khi quay để chuyển sự chú ý từ vật thể này sang vật thể khác.
Diễn tập (Rehearsal): Quá trình thực hiện cảnh quay thử trước khi bấm máy chính thức để đảm bảo mọi thứ trơn tru.
Chuyển động máy quay (Dolly/Crane/Steadicam): Các kỹ thuật di chuyển máy quay để tạo góc nhìn linh hoạt và ổn định.
|
Dựng phim (Editing/Cutting): Quá trình chọn lọc và sắp xếp các cảnh quay (footage) thành chuỗi phim hoàn chỉnh.
Âm thanh hậu kỳ (Post-Production Sound): Bao gồm thiết kế âm thanh, hiệu ứng (Sound Effects) và hòa âm (Mixing) cho toàn bộ phim.
Chỉnh màu (Color Grading): Quá trình điều chỉnh màu sắc để tạo ra tông màu và cảm xúc nhất quán cho tác phẩm.
Tài liệu gốc (Footage/Dailies): Các cảnh quay thô, chưa qua chỉnh sửa, được quay trong ngày.
Dựng nháp (Assembly Cut/Rough Cut): Phiên bản dựng đầu tiên, thường dài hơn bản cuối, chỉ sắp xếp các cảnh theo thứ tự kịch bản.
|
Tỷ lệ khung hình (Aspect Ratio): Tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của hình ảnh phim (ví dụ: 16:9, 2.35:1).
Hiệu ứng hình ảnh (Visual Effects - VFX): Các hiệu ứng hình ảnh được thêm vào trong hậu kỳ (ví dụ: cháy nổ, quái vật, môi trường kỹ thuật số).
Nền xanh/Nền xanh lục (Green Screen/Chroma Key): Kỹ thuật sử dụng phông nền màu xanh để thay thế bằng hình ảnh hoặc bối cảnh khác trong hậu kỳ.
Chuyển cảnh (Transition): Cách chuyển đổi giữa hai cảnh quay (ví dụ: Fade, Cut, Dissolve).
Tốc độ khung hình (Frame Rate): Số lượng hình ảnh (khung hình) được ghi lại hoặc hiển thị mỗi giây (ví dụ: 24fps).
|
Nhà sản xuất (Producer): Người chịu trách nhiệm quản lý tài chính, tổ chức và kinh doanh toàn bộ dự án phim.
Quản lý sản xuất (Production Manager): Người giám sát chi phí và hậu cần hàng ngày trong quá trình quay.
Chính sách bồi thường (Buyout): Khoản thanh toán một lần cho diễn viên/nhân viên để sở hữu vĩnh viễn quyền sử dụng công việc của họ.
Thời gian cho phép (Turnaround Time): Khoảng thời gian nghỉ tối thiểu bắt buộc giữa hai ca làm việc của nhân viên.
Quyền sở hữu trí tuệ (Intellectual Property - IP): Quyền pháp lý đối với cốt truyện, nhân vật và ý tưởng sáng tạo của bộ phim.
|