Sản xuất TVC

Sản xuất TVC là quá trình sản xuất ra các sản phẩm quảng cáo truyền hình, bao gồm lên ý tưởng, quay phim, dựng hậu kỳ để truyền tải thông điệp thương hiệu.

Góp ý nội dung

Để xây dựng nội dung chất lượng và chính xác, góp ý từ chuyên môn của bạn giúp chúng mình xác thực lại tính chính xác của bài viết cho các bạn đọc.

Cảm ơn bạn đã góp ý nội dung.
Đội ngũ chuyên môn chúng mình sẽ xem xét và điều chỉnh nếu phù hợp.
Thông tin lỗi, vui lòng kiểm tra lại thông tin.
June 7, 2025
Album CTP (Sản Xuất TVC)

TVC, hay quảng cáo truyền hình (Television Commercial), là những đoạn quảng cáo ngắn mà bạn hay thấy trên tivi, thường dài từ 15 đến 60 giây. Đây là cách các công ty giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, hay thương hiệu của họ một cách sinh động, hấp dẫn, dùng hình ảnh đẹp, nhạc hay, và câu chuyện thú vị để làm bạn nhớ mãi.

Nói đơn giản, TVC giống như một “bài hát ngắn” về sản phẩm. Nó phải nhanh, dễ hiểu, và khiến bạn “wow” ngay từ cái nhìn đầu tiên. Chẳng hạn, bạn xem quảng cáo Tết của Coca-Cola hay Biti’s Hunter, chỉ vài giây thôi mà đã thấy ấm áp, cảm động, đúng không?

Đặc điểm của TVC

  • Ngắn mà chất: Chỉ vài chục giây, nhưng phải truyền tải được thông điệp rõ ràng, ấn tượng.
  • Hình ảnh, âm thanh đỉnh cao: Nhạc bắt tai, hình ảnh lung linh, đôi khi còn có cả diễn viên nổi tiếng.
  • Tiếp cận cả nước: Tivi vẫn là nơi hàng triệu người xem, từ thành phố đến làng quê.
  • Tốn tiền lắm: Làm một TVC đẹp và phát trên tivi không hề rẻ, từ quay phim đến mua giờ phát sóng.

Vai trò của Sản xuất TVC trong thực tế

Sản xuất TVC đóng vai trò cốt lõi trong các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị của doanh nghiệp.

  • Tăng nhận diện thương hiệu: Một TVC sáng tạo và chất lượng cao có thể nhanh chóng thu hút sự chú ý của công chúng, giúp thương hiệu trở nên nổi bật và dễ nhận biết.
  • Truyền tải thông điệp: TVC là phương tiện hiệu quả để kể một câu chuyện, truyền tải thông điệp và giá trị cốt lõi của sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng mục tiêu.
  • Tạo sự kết nối cảm xúc: Âm thanh, hình ảnh và câu chuyện trong TVC có thể tác động mạnh mẽ đến cảm xúc của người xem, từ đó thúc đẩy hành vi mua hàng và xây dựng lòng trung thành với thương hiệu.

Nội dung học về Sản xuất TVC

Vì là một lĩnh vực liên ngành, các khóa học về sản xuất TVC thường trang bị cho sinh viên các kiến thức từ cơ bản đến chuyên ngành.

Kiến thức cơ sở

  • Nghiên cứu và phân tích: Học cách nghiên cứu mục tiêu quảng cáo, đối tượng khách hàng và thị trường mục tiêu.
  • Lên ý tưởng và kịch bản: Rèn luyện khả năng xây dựng concept và viết kịch bản chi tiết cho TVC.
  • Thiết lập bối cảnh: Nắm vững cách thiết lập các cảnh quay, ánh sáng và âm thanh.

Kiến thức chuyên ngành

  • Dựng phim: Học cách sắp xếp các cảnh quay đã quay để tạo nên một câu chuyện liền mạch và truyền tải đúng thông điệp.
  • Chỉnh sửa âm thanh và kỹ xảo: Thêm hiệu ứng âm thanh, nhạc nền, kỹ xảo hình ảnh và màu sắc để nâng cao tính thẩm mỹ cho TVC.
  • Hoàn thiện: Tối ưu hóa thời lượng, kiểm tra lỗi và chuẩn bị video cho việc phát hành.
  • Lập kế hoạch sản xuất: Chuẩn bị nhân sự (đạo diễn, quay phim, diễn viên), lựa chọn địa điểm quay, trang thiết bị, lên danh sách các cảnh quay và storyboard (kịch bản bằng hình ảnh).

Một số thuật ngữ chuyên ngành của ngành học Sản xuất TVC
Một số thuật ngữ chuyên ngành của ngành học Sản xuất TVC
1. Giai đoạn Tiền kỳ (Pre-Production)

Kịch bản phân cảnh (Storyboard): Chuỗi các hình vẽ mô tả trực quan từng cảnh quay, góc máy và hành động.

Bảng phân vai (Casting): Quá trình lựa chọn diễn viên, người mẫu phù hợp với kịch bản và thông điệp quảng cáo.

Bảng tâm trạng (Moodboard): Tập hợp hình ảnh, màu sắc, âm nhạc tham khảo để định hình phong cách và cảm xúc tổng thể của TVC.

Kịch bản chi tiết (Shooting Script/Breakdown): Kịch bản được phân tách chi tiết theo cảnh quay, bối cảnh, nhân vật và đạo cụ.

Bản nháp ngân sách (Budget Draft): Ước tính chi phí chi tiết cho tất cả các hạng mục (đạo diễn, diễn viên, thiết bị, bối cảnh).

2. Giai đoạn Sản xuất (Production/On-Set)

Đạo diễn hình ảnh (Director of Photography - DOP/Cinematographer): Người chịu trách nhiệm về hình ảnh, ánh sáng, bố cục khung hình và kỹ thuật quay phim.

Khung hình (Framing): Việc sắp xếp các yếu tố trong khung ảnh/video, bao gồm bố cục, không gian âm và đường dẫn thị giác.

Cảnh quay chính (Master Shot): Cảnh quay liên tục, bao quát toàn bộ hành động trong một phân đoạn, thường dùng làm cảnh nền.

Chuyển động máy ảnh (Camera Movement): Kỹ thuật di chuyển máy quay để tạo hiệu ứng thị giác (ví dụ: Dolly, Tracking, Zoom).

Phân đoạn/Cảnh (Scene/Shot): Một phân đoạn hành động cụ thể tại một thời điểm/địa điểm nhất định (Scene) hoặc một lần bấm máy liên tục (Shot).

3. Kỹ thuật Máy ảnh và Ánh sáng (Camera & Lighting)

Ống kính Prime (Prime Lens): Ống kính có tiêu cự cố định (không thể zoom), thường cho chất lượng ảnh sắc nét và khẩu độ lớn hơn.

Hậu cảnh mờ (Shallow Depth of Field): Kỹ thuật làm mờ hậu cảnh để làm nổi bật chủ thể (Bokeh).

Ánh sáng nền (Key Light): Nguồn sáng chính, mạnh nhất chiếu vào chủ thể.

Ánh sáng bổ sung (Fill Light): Nguồn sáng phụ trợ để làm mềm bóng đổ do ánh sáng nền tạo ra.

Tỷ lệ khung hình (Aspect Ratio): Tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của khung hình (ví dụ: 16:9, 4:3).

4. Giai đoạn Hậu kỳ (Post-Production)

Cắt dựng (Editing/Cutting): Quá trình chọn lọc và sắp xếp các cảnh quay (footage) theo kịch bản và nhịp điệu mong muốn.

Chỉnh màu (Color Grading/Correction): Quá trình điều chỉnh màu sắc và tông màu tổng thể của video để tạo ra cảm xúc hoặc phong cách nhất quán.

Đồ họa chuyển động (Motion Graphics): Các yếu tố đồ họa, chữ viết có chuyển động, thường dùng để chèn thông tin hoặc tạo hiệu ứng hình ảnh.

Bản dựng nháp (Rough Cut): Phiên bản đầu tiên của video sau khi cắt dựng, chưa có chỉnh màu và âm thanh hoàn chỉnh.

Bản dựng cuối (Final Cut): Phiên bản cuối cùng, đã được phê duyệt, sẵn sàng để phát sóng.

5. Âm thanh và Nhạc (Audio and Music)

Lời bình (Voice-over - VO): Giọng nói được ghi âm riêng và chèn vào video, không phải của nhân vật đang xuất hiện trên màn hình.

Thiết kế âm thanh (Sound Design): Quá trình tạo ra, thu thập và phối hợp các âm thanh (hiệu ứng, tiếng động) để tăng cường trải nghiệm.

Nhạc nền (BGM - Background Music): Nhạc được sử dụng làm nền cho video, thiết lập cảm xúc và nhịp điệu.

Âm thanh đồng bộ (Diegetic Sound): Âm thanh có nguồn gốc từ bên trong thế giới của câu chuyện (ví dụ: tiếng nói nhân vật, tiếng xe hơi).

Chuyển tông (Mixing): Quá trình cân bằng âm lượng và chất lượng của tất cả các yếu tố âm thanh (nhạc, lời bình, hiệu ứng).

6. Thuật ngữ khác (Miscellaneous)

Bối cảnh (Set/Location): Địa điểm thực tế hoặc được xây dựng nơi diễn ra cảnh quay.

Thủ thuật (Gimmick): Một ý tưởng hoặc kỹ thuật độc đáo, nổi bật được sử dụng để thu hút sự chú ý.

Thông điệp bán hàng cốt lõi (Unique Selling Proposition - USP): Lý do độc đáo khiến khán giả chọn sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo.

Thử nghiệm tiêu điểm (Focus Group): Nhóm người được lựa chọn để xem TVC nháp và đưa ra phản hồi trước khi phát sóng rộng rãi.

Quy trình các bước của ngành học Sản xuất TVC
Quy trình các bước của ngành học Sản xuất TVC
Bước 1: Tiền kỳ - Nghiên cứu và Ý tưởng (Pre-production: Research & Concept)
Phân tích Yêu cầu Khách hàng (Client Brief) và đối thủ cạnh tranh. Xây dựng Thông điệp Truyền thông cốt lõi. Sáng tạo Ý tưởng (Concept), phát triển Kịch bản Phân cảnh (Storyboard)Kịch bản Quay (Shooting Script).
Bước 2: Tiền kỳ - Lập kế hoạch và Dự toán (Pre-production: Planning & Budgeting)
Lập Dự toán (Budget) chi tiết, phân bổ nguồn lực. Tuyển chọn Diễn viên (Casting), tìm kiếm Bối cảnh (Location Scouting). Xây dựng Lịch trình Quay (Shooting Schedule) và chuẩn bị các vấn đề về Pháp lý (Legal)Bảo hiểm (Insurance).
Bước 3: Sản xuất - Quay phim (Production: Filming)
Thiết lập Hiện trường (Set-up) và lắp đặt thiết bị (Camera, Ánh sáng, Âm thanh). Giám sát Sáng tạo để đảm bảo hình ảnh khớp với storyboard. Quản lý Thời gian và Năng suất để hoàn thành cảnh quay trong lịch trình.
Bước 4: Hậu kỳ - Chỉnh sửa và Hoàn thiện (Post-production: Editing & Finishing)
Dựng thô (Rough Cut), sau đó Dựng tinh (Fine Cut) dựa trên phản hồi. Chỉnh màu (Color Grading)Thiết kế Âm thanh (Mixing, SFX). Thêm Đồ họa Chuyển động (Motion Graphics)Hiệu ứng Đặc biệt (VFX).
Bước 5: Phát hành và Đánh giá (Delivery & Evaluation)
Xuất file Master với các định dạng kỹ thuật khác nhau (TV, Digital). Phân phối TVC trên các nền tảng truyền thông đã chọn. Đánh giá Hiệu quả (Performance) chiến dịch dựa trên các chỉ số KPI truyền thông.

Ngành học có đào tạo môn này

No items found.

Môn này hỗ trợ công việc tương lai nào?

No items found.

Với kiến thức và kỹ năng được trang bị, bạn có thể làm việc ở nhiều vị trí khác nhau trong ngành quảng cáo và truyền thông:

Đạo diễn (Director)

  • Chịu trách nhiệm chỉ đạo diễn xuất và định hướng nghệ thuật cho TVC.

Quay phim (Director of Photography - DOP)

  • Phụ trách kỹ thuật hình ảnh, ánh sáng và góc quay.

Dựng phim (Editor)

  • Sắp xếp các cảnh quay đã quay để tạo ra một câu chuyện liền mạch.

Chuyên viên kỹ xảo (VFX Artist)

  • Tạo các hiệu ứng hình ảnh phức tạp cho TVC.

Phần mềm sử dụng