Kịch bản phân cảnh (Storyboard): Chuỗi các hình vẽ mô tả trực quan từng cảnh quay, góc máy và hành động.
Bảng phân vai (Casting): Quá trình lựa chọn diễn viên, người mẫu phù hợp với kịch bản và thông điệp quảng cáo.
Bảng tâm trạng (Moodboard): Tập hợp hình ảnh, màu sắc, âm nhạc tham khảo để định hình phong cách và cảm xúc tổng thể của TVC.
Kịch bản chi tiết (Shooting Script/Breakdown): Kịch bản được phân tách chi tiết theo cảnh quay, bối cảnh, nhân vật và đạo cụ.
Bản nháp ngân sách (Budget Draft): Ước tính chi phí chi tiết cho tất cả các hạng mục (đạo diễn, diễn viên, thiết bị, bối cảnh).
|
Đạo diễn hình ảnh (Director of Photography - DOP/Cinematographer): Người chịu trách nhiệm về hình ảnh, ánh sáng, bố cục khung hình và kỹ thuật quay phim.
Khung hình (Framing): Việc sắp xếp các yếu tố trong khung ảnh/video, bao gồm bố cục, không gian âm và đường dẫn thị giác.
Cảnh quay chính (Master Shot): Cảnh quay liên tục, bao quát toàn bộ hành động trong một phân đoạn, thường dùng làm cảnh nền.
Chuyển động máy ảnh (Camera Movement): Kỹ thuật di chuyển máy quay để tạo hiệu ứng thị giác (ví dụ: Dolly, Tracking, Zoom).
Phân đoạn/Cảnh (Scene/Shot): Một phân đoạn hành động cụ thể tại một thời điểm/địa điểm nhất định (Scene) hoặc một lần bấm máy liên tục (Shot).
|
Ống kính Prime (Prime Lens): Ống kính có tiêu cự cố định (không thể zoom), thường cho chất lượng ảnh sắc nét và khẩu độ lớn hơn.
Hậu cảnh mờ (Shallow Depth of Field): Kỹ thuật làm mờ hậu cảnh để làm nổi bật chủ thể (Bokeh).
Ánh sáng nền (Key Light): Nguồn sáng chính, mạnh nhất chiếu vào chủ thể.
Ánh sáng bổ sung (Fill Light): Nguồn sáng phụ trợ để làm mềm bóng đổ do ánh sáng nền tạo ra.
Tỷ lệ khung hình (Aspect Ratio): Tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của khung hình (ví dụ: 16:9, 4:3).
|
Cắt dựng (Editing/Cutting): Quá trình chọn lọc và sắp xếp các cảnh quay (footage) theo kịch bản và nhịp điệu mong muốn.
Chỉnh màu (Color Grading/Correction): Quá trình điều chỉnh màu sắc và tông màu tổng thể của video để tạo ra cảm xúc hoặc phong cách nhất quán.
Đồ họa chuyển động (Motion Graphics): Các yếu tố đồ họa, chữ viết có chuyển động, thường dùng để chèn thông tin hoặc tạo hiệu ứng hình ảnh.
Bản dựng nháp (Rough Cut): Phiên bản đầu tiên của video sau khi cắt dựng, chưa có chỉnh màu và âm thanh hoàn chỉnh.
Bản dựng cuối (Final Cut): Phiên bản cuối cùng, đã được phê duyệt, sẵn sàng để phát sóng.
|
Lời bình (Voice-over - VO): Giọng nói được ghi âm riêng và chèn vào video, không phải của nhân vật đang xuất hiện trên màn hình.
Thiết kế âm thanh (Sound Design): Quá trình tạo ra, thu thập và phối hợp các âm thanh (hiệu ứng, tiếng động) để tăng cường trải nghiệm.
Nhạc nền (BGM - Background Music): Nhạc được sử dụng làm nền cho video, thiết lập cảm xúc và nhịp điệu.
Âm thanh đồng bộ (Diegetic Sound): Âm thanh có nguồn gốc từ bên trong thế giới của câu chuyện (ví dụ: tiếng nói nhân vật, tiếng xe hơi).
Chuyển tông (Mixing): Quá trình cân bằng âm lượng và chất lượng của tất cả các yếu tố âm thanh (nhạc, lời bình, hiệu ứng).
|
Bối cảnh (Set/Location): Địa điểm thực tế hoặc được xây dựng nơi diễn ra cảnh quay.
Thủ thuật (Gimmick): Một ý tưởng hoặc kỹ thuật độc đáo, nổi bật được sử dụng để thu hút sự chú ý.
Thông điệp bán hàng cốt lõi (Unique Selling Proposition - USP): Lý do độc đáo khiến khán giả chọn sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo.
Thử nghiệm tiêu điểm (Focus Group): Nhóm người được lựa chọn để xem TVC nháp và đưa ra phản hồi trước khi phát sóng rộng rãi.
|