Logo Chữ (Logotype): Logo chỉ sử dụng chữ viết hoặc tên thương hiệu (ví dụ: Google, Coca-Cola).
Biểu tượng/Hình ảnh (Symbol/Icon): Logo chỉ sử dụng hình ảnh hoặc đồ họa, không kèm chữ (ví dụ: Nike Swoosh, Apple).
Logo Kết hợp (Combination Mark): Logo bao gồm cả biểu tượng và Logotype, đặt cạnh nhau hoặc tích hợp vào nhau.
Logo Huy hiệu (Emblem): Logo kết hợp chữ và biểu tượng trong một hình dạng đóng kín (ví dụ: Starbucks, Harley-Davidson).
Logo Chữ lồng (Monogram): Sử dụng hai hoặc nhiều chữ cái đầu tên thương hiệu được thiết kế đan xen nhau (ví dụ: Chanel, Louis Vuitton).
|
|
Tính linh hoạt (Versatility): Khả năng của logo hoạt động tốt trên mọi kích thước, màu sắc và phương tiện (in ấn, kỹ thuật số).
Tính mở rộng (Scalability): Khả năng logo giữ nguyên chất lượng và sự rõ ràng khi được phóng to hoặc thu nhỏ tối đa.
Hình thức đơn giản (Simplicity): Nguyên tắc cốt lõi giúp logo dễ nhận biết và dễ ghi nhớ.
Khoảng cách an toàn (Clear Space/Isolation Area): Vùng không gian trống bắt buộc xung quanh logo, không bị các yếu tố khác xâm phạm.
Phiên bản đảo màu (Reverse Logo): Phiên bản logo màu trắng hoặc màu sáng, được sử dụng trên nền tối.
|
|
Tâm lý học màu sắc (Color Psychology): Nghiên cứu về ý nghĩa và cảm xúc mà các màu sắc truyền tải trong thiết kế logo (ví dụ: xanh dương cho sự tin cậy).
Màu thương hiệu (Brand Color): Các màu sắc được chọn làm cốt lõi để đại diện cho bản sắc thương hiệu.
Kiểu chữ tùy chỉnh (Custom Typeface/Hand Lettering): Phông chữ được thiết kế độc quyền cho logo để đảm bảo tính độc nhất.
Cỡ chữ tối thiểu (Minimum Size): Kích thước nhỏ nhất mà logo có thể được sử dụng trong in ấn mà vẫn giữ được độ rõ nét.
Màu đơn sắc (Monochrome): Phiên bản logo chỉ sử dụng một màu (thường là đen hoặc trắng), cần thiết cho các ứng dụng đơn giản.
|
|
Bảng tóm tắt thiết kế (Design Brief): Tài liệu mô tả chi tiết yêu cầu, mục tiêu, đối tượng và phạm vi của dự án logo.
Khái niệm (Concept): Ý tưởng nền tảng hoặc cốt truyện đằng sau thiết kế logo.
Sách hướng dẫn thương hiệu (Brand Guideline/Style Guide): Tài liệu quy định cách sử dụng logo, màu sắc, phông chữ và các yếu tố hình ảnh khác của thương hiệu.
Ứng dụng trên mockup (Mockup Application): Hình ảnh logo được đặt trên các sản phẩm thực tế (danh thiếp, biển hiệu) để trực quan hóa.
Logo động (Animated Logo): Phiên bản logo có chuyển động, được sử dụng trong các phương tiện kỹ thuật số hoặc video.
|
|
Đồ họa vector (Vector Graphics): Định dạng tệp tin dựa trên công thức toán học, cho phép logo được phóng to vô hạn mà không mất chất lượng (ví dụ: AI, EPS, SVG).
Đồ họa raster (Raster Graphics): Định dạng tệp tin dựa trên pixel, chất lượng sẽ giảm khi phóng to (ví dụ: JPG, PNG).
Đường nét (Stroke/Line Weight): Độ dày của các đường kẻ tạo nên logo, cần được duy trì nhất quán.
Bản phác thảo (Sketching): Quá trình vẽ tay ý tưởng ban đầu trước khi chuyển sang phần mềm kỹ thuật số.
Phiên bản logo phụ (Secondary Logo/Submark): Phiên bản đơn giản hơn hoặc thay thế, thường dùng cho không gian nhỏ hoặc ứng dụng phụ.
|
|
Tính độc đáo (Uniqueness): Logo phải khác biệt và nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh.
Tính vượt thời gian (Timelessness): Logo không bị lỗi thời theo các xu hướng thiết kế nhất thời.
Sự phù hợp (Appropriateness): Logo phải phù hợp với ngành nghề, đối tượng mục tiêu và bản chất của thương hiệu.
Dễ nhớ (Memorability): Logo phải dễ dàng được nhận ra và nhớ lại sau một lần xem.
Ý nghĩa ẩn (Hidden Meaning): Các yếu tố hình ảnh tinh tế được cài cắm trong logo để truyền tải thông điệp sâu sắc hơn (ví dụ: mũi tên trong logo FedEx).
|
|