Thiết kế nhân vật

Mỗi một nhân vật sẽ luôn phải trải qua cuộc hành trình để tự lớn lên, từ đó nổi bật nên tính cách và đưa ra được thông điệp ý nghĩa. Vậy thì ngoài một cốt truyện hay thì việc tạo ra nhân vật ấn tượng cũng quan trọng không kém

Góp ý nội dung

Để xây dựng nội dung chất lượng và chính xác, góp ý từ chuyên môn của bạn giúp chúng mình xác thực lại tính chính xác của bài viết cho các bạn đọc.

Cảm ơn bạn đã góp ý nội dung.
Đội ngũ chuyên môn chúng mình sẽ xem xét và điều chỉnh nếu phù hợp.
Thông tin lỗi, vui lòng kiểm tra lại thông tin.
June 7, 2025

Bạn có từng ấn tượng với nhân vật phim truyện nào không, là người máy Doreamon với vô vàn bảo bối hay Wall-E một người máy có tình cảm con người và biết yêu, hay chỉ là một chú chuột nhưng Remy trong Ratatouille lại có khả năng nấu nướng siêu phàm… Bạn có thấy bị thu hút bởi các nhân vật đó không, và mỗi một nhân vật sẽ luôn phải trải qua cuộc hành trình để tự lớn lên, từ đó nổi bật nên tính cách và đưa ra được thông điệp ý nghĩa. Vậy thì ngoài một cốt truyện hay thì việc tạo ra nhân vật ấn tượng cũng quan trọng không kém và chúng ta sẽ tìm hiểu về người đứng sau tạo ra các nhân vật là ai?

Dynamic Album (Street Style Mới)

Thiết kế nhân vật là gì?

Thiết kế nhân vật được hiểu là tạo ra nhân vật cho truyện hoặc phim hoạt hình, có thể là nhân vật con người hoặc động vật, thực vật được nhân hóa lên. Thiết kế nhân vật không chỉ mang tính tạo hình mà còn phải quan tâm đến tính cách, đặc điểm cũng như trang phục, biểu cảm cho nhân vật đó. Người họa sĩ không chỉ thiết kế nhân vật chính mà còn cả các nhân vật phụ, khiến chúng tham gia vào mạch câu chuyện một cách sinh động, tự nhiên nhất để dẫn dắt khán giả.

Vai trò của Thiết kế nhân vật trong thực tế

Thiết kế nhân vật đóng vai trò cốt lõi trong nhiều lĩnh vực, từ giải trí đến quảng cáo:

  • Tạo hình trực quan: Biến nhân vật trong kịch bản thành hình ảnh cụ thể, bao gồm dáng vóc, cấu trúc cơ thể, trang phục và phụ kiện.
  • Truyền tải tính cách: Sử dụng các yếu tố như hình dáng (ví dụ: hình tròn cho sự thân thiện, hình vuông cho sự vững chãi), ngôn ngữ cơ thể, màu sắc để thể hiện tính cách và tâm lý của nhân vật ngay từ cái nhìn đầu tiên.
  • Kể chuyện: Nhân vật là yếu tố cốt lõi của câu chuyện, vì vậy thiết kế nhân vật phải phù hợp với mạch truyện và mục đích của dự án.

Nội dung học về Thiết kế nhân vật

Khi học chuyên sâu về thiết kế nhân vật, bạn sẽ được trang bị kiến thức từ cơ bản đến chuyên ngành.

Kiến thức cơ sở

  • Phát triển ý tưởng và nghiên cứu: Xác định mục tiêu, đối tượng khán giả và vai trò của nhân vật trong câu chuyện.
  • Phác thảo: Tạo nhiều bản phác thảo nhỏ để khám phá các ý tưởng về hình dáng và tư thế, sau đó vẽ phác thảo chi tiết, chú trọng vào tư thế, biểu cảm và các chi tiết phụ.

Kiến thức chuyên ngành

  • Hoàn thiện bản vẽ: Chuyển bản phác thảo sang dạng kỹ thuật số, hoàn thiện các chi tiết, tập trung vào sắc độ, ánh sáng, bóng đổ và tô màu để hoàn thiện thiết kế cuối cùng.
  • Các bước nâng cao (đặc biệt trong game và phim 3D): Học về dựng hình (Modeling) để tạo mô hình 3D cho nhân vật, tạo khung xương (Rigging) để nhân vật có thể chuyển động, và tô màu, tạo chất liệu (Texturing) cho bề mặt.

Một số thuật ngữ chuyên ngành của ngành học Thiết kế nhân vật
Một số thuật ngữ chuyên ngành của ngành học Thiết kế nhân vật
1. Cấu trúc và Hình dạng (Structure and Form)

Bản vẽ ba chiều (Turnaround): Bộ sưu tập các bản vẽ nhân vật từ các góc độ khác nhau (trước, bên, sau) để đảm bảo tính nhất quán của mô hình 3D hoặc diễn họa.

Hệ thống hình dạng (Shape Language): Việc sử dụng các hình dạng cơ bản (tròn, vuông, tam giác) để truyền tải tính cách của nhân vật (ví dụ: hình tròn cho nhân vật thân thiện, hình vuông cho nhân vật ổn định).

Tỷ lệ cơ thể (Proportion/Anatomy): Mối quan hệ về kích thước giữa các bộ phận cơ thể và toàn bộ nhân vật; thường được phóng đại để phù hợp với phong cách.

Dáng đứng/Tư thế (Pose/Stance): Vị trí cơ thể được chọn để thể hiện tính cách, trạng thái cảm xúc hoặc vai trò của nhân vật.

Khung xương (Armature): Khung dây hoặc cấu trúc cơ bản được sử dụng để xây dựng hình dạng và tỷ lệ cơ thể trong giai đoạn phác thảo.

2. Tính cách và Ngoại hình (Personality and Visual Identity)

Hồ sơ nhân vật (Character Profile/Bio): Tài liệu chi tiết mô tả tính cách, lịch sử, mục tiêu, và điểm yếu/điểm mạnh của nhân vật.

Điểm nhấn (Hook/Visual Anchor): Đặc điểm nổi bật nhất trên nhân vật, giúp người xem dễ dàng ghi nhớ (ví dụ: vết sẹo, kiểu tóc độc đáo, trang phục đặc biệt).

Bảng biểu cảm (Expression Sheet): Bộ sưu tập các khuôn mặt thể hiện nhiều cảm xúc khác nhau (giận dữ, buồn bã, ngạc nhiên) để giữ sự đồng nhất trong diễn họa.

Bảng màu (Color Palette): Bộ màu sắc chính được sử dụng cho nhân vật, quần áo và phụ kiện, có vai trò truyền tải cảm xúc và vai trò.

Silhouette (Hình bóng): Hình dạng bên ngoài của nhân vật khi được nhìn thấy dưới dạng hình bóng đen. Hình bóng tốt cần độc đáo và dễ nhận ra.

3. Trang phục và Phụ kiện (Costume and Accessories)

Ngôn ngữ vật liệu (Material Language): Cách thức quần áo và đạo cụ được thiết kế để truyền tải thông tin về tầng lớp xã hội, nghề nghiệp hoặc văn hóa của nhân vật.

Đạo cụ/Vũ khí (Props/Gear): Các vật phẩm nhân vật mang theo, thường là yếu tố quan trọng trong cốt truyện và giúp xác định vai trò của nhân vật.

Cơ chế (Gimmick): Một yếu tố bất thường hoặc đặc biệt được tích hợp vào trang phục hoặc khả năng của nhân vật (thường thấy trong game và truyện tranh).

Phiên bản thay thế (Alternative Outfit/Skin): Các bộ trang phục khác được thiết kế cho nhân vật, thường dùng để đánh dấu thời gian hoặc cấp độ trong game.

Dấu hiệu thời đại (Period Specificity): Các chi tiết trong trang phục và phụ kiện phản ánh thời kỳ lịch sử hoặc tương lai cụ thể của câu chuyện.

4. Quy trình Phát triển (Development Process)

Phác thảo ý tưởng (Ideation Sketching): Các bản vẽ nhanh, sơ bộ để khám phá nhiều ý tưởng hình dạng và trang phục khác nhau trước khi chọn bản cuối cùng.

Tái thiết kế (Redesign/Iteration): Quá trình lặp lại, thay đổi và cải tiến thiết kế gốc dựa trên phản hồi hoặc yêu cầu mới.

Nghiên cứu tham khảo (Reference Gathering): Thu thập hình ảnh, tài liệu về trang phục, động vật, kiến trúc... để đảm bảo độ chính xác và cảm hứng cho thiết kế.

Thử màu (Color Blocking/Key Color Test): Thử nghiệm các tổ hợp màu sắc chính trên thiết kế để đánh giá tác động thị giác.

Thiết kế cuối cùng (Final Polish/Finished Concept): Bản vẽ chi tiết, hoàn thiện, sẵn sàng được chuyển giao cho các bộ phận khác (ví dụ: Modeling, Animation).

5. Ứng dụng Kỹ thuật số (Digital Application)

Tạo lưới (Topology/Wireframe): Cấu trúc lưới (mesh) của mô hình 3D, quyết định chất lượng chuyển động (animation) và hiệu suất.

Map UV (UV Mapping): Quá trình mở phẳng mô hình 3D ra thành lưới 2D để áp dụng kết cấu (texture) lên bề mặt.

Tạo bề mặt (Texturing/Shading): Thiết kế và áp dụng các chi tiết bề mặt, ánh sáng và vật liệu để mô hình trông chân thực.

Bản đồ bình thường (Normal Map): Một loại bản đồ kết cấu dùng để thêm chi tiết độ sâu mà không cần tăng số lượng đa giác (polygons) của mô hình.

Bảng màu tham chiếu (Color Ramp/Gradient): Tập hợp màu sắc được sắp xếp tuần tự, dùng để định nghĩa cách ánh sáng và bóng đổ tác động lên bề mặt nhân vật.

6. Thuật ngữ Diễn họa Hành động (Action and Expression)

Đường hành động (Line of Action): Đường cong tưởng tượng chạy qua nhân vật, quyết định năng lượng, chuyển động và cảm xúc tổng thể của tư thế.

Hành động tiếp nối (Follow Through): Các chi tiết (như tóc, khăn choàng) tiếp tục chuyển động sau khi nhân vật đã dừng lại, tăng tính chân thật.

Phá vỡ đối xứng (S-Curve/C-Curve): Sử dụng các đường cong chữ S hoặc chữ C để tạo ra tư thế năng động, tránh tư thế thẳng, cứng nhắc.

Tư thế chìa khóa (Key Pose): Các tư thế quyết định trong một chuỗi hành động hoặc một cảnh, thể hiện rõ nhất ý định của nhân vật.

Diễn hoạt (Acting/Performance): Cách nhân vật sử dụng chuyển động và biểu cảm để truyền tải cảm xúc và câu chuyện đến khán giả.

Quy Trình Thiết kế nhân vật
Quy trình Thiết kế nhân vật (Character Design Process) +
Bước 1: Nền tảng: Phân tích Kịch bản và Ý tưởng
  • Lịch sử Nghệ thuật & Lý thuyết Màu sắc: Nền tảng về bố cục, hình khối, và tâm lý màu sắc.
  • Phân tích Kịch bản & Vai trò: Hiểu rõ chức năng của nhân vật trong cốt truyện (Protagonist, Antagonist, Foil).
  • Nghiên cứu Tham khảo (Reference Research): Thu thập tài liệu về văn hóa, lịch sử, trang phục để tạo độ chân thực.
  • Thực hành: Bài tập vẽ hình dáng cơ bản (Geometric Shapes) và tỉ lệ cơ thể (Proportions).
Bước 2: Phát triển Thiết kế và Phác thảo
  • Phác thảo Hình dáng (Silhouette) & Biến thể (Variation): Tạo ra nhiều hình dạng và tư thế khác nhau cho nhân vật.
  • Thiết kế Trang phục & Phụ kiện: Đảm bảo trang phục phản ánh tính cách, bối cảnh, và thuận tiện cho hoạt hình/game.
  • Thiết kế Biểu cảm & Hành động: Vẽ biểu cảm khuôn mặt và các tư thế chìa khóa (Key Poses) để truyền tải cảm xúc.
  • Hợp tác với Biên kịch/Đạo diễn: Thảo luận và điều chỉnh thiết kế theo yêu cầu cụ thể của dự án.
Bước 3: Hoàn thiện Hình ảnh và Chiều sâu
  • Vẽ Chuyển đổi (Turnaround) & Tỉ lệ Chi tiết (Model Sheet): Chuẩn hóa nhân vật ở các góc độ khác nhau cho bộ phận 3D/Animation.
  • Đổ Màu & Ánh sáng (Color Palette & Lighting): Lựa chọn bảng màu cuối cùng và xác định cách ánh sáng tương tác với vật liệu/da.
  • Vẽ Chất liệu (Material Rendering): Tập trung vào kết cấu (Texture) của da, vải, kim loại, v.v.
  • Dự án Thực hành Lớn: Thiết kế một dàn nhân vật (Cast of Characters) hoàn chỉnh cho một dự án giả định.
Bước 4: Ứng dụng Chuyên môn và Portfolio
  • Đồ án Tốt nghiệp (Capstone Project): Thiết kế nhân vật chuyên sâu cho một dự án game hoặc hoạt hình thực tế.
  • Kỹ năng Truyền đạt & Pitching: Trình bày và bảo vệ ý tưởng thiết kế trước khách hàng/nhà sản xuất (Visual Pitch).
  • Thích ứng Nền tảng (Platform Adaption): Chuyển đổi thiết kế 2D sang 3D hoặc Pixel Art tùy theo yêu cầu của studio.
  • Xây dựng Portfolio Chuyên nghiệp: Biên tập các tác phẩm tốt nhất để sẵn sàng gia nhập ngành công nghiệp.

Ngành học có đào tạo môn này

Môn này hỗ trợ công việc tương lai nào?

No items found.

Sau khi học xong, bạn có thể làm việc ở nhiều vị trí trong các lĩnh vực khác nhau:

Thiết kế nhân vật

  • Chuyên sáng tạo và thiết kế nhân vật cho phim ảnh, hoạt hình, game, truyện tranh và minh họa.

Họa sĩ diễn họa (Illustrator)

  • Chuyên tạo ra các hình ảnh minh họa có yếu tố nhân vật.

Họa sĩ kịch bản phân cảnh (Storyboard Artist)

  • Phác thảo các cảnh quay cho phim, quảng cáo, hoạt hình, thường bao gồm thiết kế nhân vật trong các cảnh đó.

Thiết kế hình xăm nghệ thuật

  • Ứng dụng khả năng thiết kế nhân vật vào việc tạo ra các hình xăm nghệ thuật.

Phần mềm sử dụng