|
Thiết kế Poster (Poster Design): Chuyên ngành đồ họa tạo ra các tác phẩm truyền thông thị giác lớn, có mục tiêu thu hút và truyền tải thông điệp nhanh chóng.
Điểm nhấn thị giác (Focal Point): Vị trí hoặc yếu tố hình ảnh được thiết kế để thu hút sự chú ý của người xem đầu tiên.
Bố cục lưới (Grid Layout): Sử dụng hệ thống đường kẻ ảo để căn chỉnh các yếu tố, đảm bảo sự cân bằng và tổ chức trong thiết kế.
Khoảng trống (White Space/Negative Space): Phần không gian trống xung quanh các yếu tố chính, giúp làm nổi bật nội dung và tăng cường tính dễ đọc.
Tương phản (Contrast): Sự khác biệt rõ rệt về màu sắc, kích thước, hoặc độ đậm nhạt nhằm tạo ra sự chú ý và phân cấp thông tin.
|
|
|
Tiêu đề chính (Headline): Phần văn bản lớn nhất, truyền tải thông điệp cốt lõi hoặc tên sự kiện.
Phân cấp kiểu chữ (Typographic Hierarchy): Sắp xếp văn bản theo các cấp độ quan trọng (từ lớn đến nhỏ) để hướng dẫn mắt người xem đọc thông tin.
Kích thước trưng bày (Display Size): Kiểu chữ và cỡ chữ được tối ưu hóa để dễ đọc từ xa (thường là cỡ lớn).
Call to Action (Lời kêu gọi hành động): Văn bản ngắn gọn, rõ ràng khuyến khích người xem thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: "Mua vé ngay", "Tham gia").
Văn bản bổ sung (Body Copy): Thông tin chi tiết, thường là nhỏ hơn, cung cấp bối cảnh hoặc chi tiết về thời gian/địa điểm.
|
|
|
Bảng màu (Color Palette): Bộ màu được lựa chọn cẩn thận để sử dụng trong poster, tạo ra cảm xúc và nhận diện thương hiệu.
Màu tương phản (Complementary Colors): Các cặp màu đối diện trên vòng tròn màu, thường được dùng để tạo sự nổi bật mạnh mẽ.
Độ bão hòa (Saturation): Cường độ hoặc độ tinh khiết của màu sắc, ảnh hưởng đến sự sống động của hình ảnh.
Hình ảnh chủ đạo (Key Visual): Hình ảnh hoặc đồ họa chính, thể hiện trực quan chủ đề của poster.
Đồ họa vector (Vector Graphics): Hình ảnh được tạo từ công thức toán học, cho phép phóng to mà không bị giảm chất lượng.
|
|
|
Độ phân giải in (Print Resolution): Chất lượng hình ảnh tối thiểu cần thiết, thường là 300 DPI (Dots Per Inch) cho các poster nhỏ và trung bình.
Phần tràn lề (Bleed): Phần hình ảnh mở rộng ra ngoài đường cắt, đảm bảo khi cắt xén không tạo ra viền trắng.
Vùng an toàn (Safety Margin/Trim Area): Khu vực bên trong đường cắt nơi không nên đặt văn bản hoặc logo quan trọng.
Hệ màu in ấn (CMYK): Hệ màu (Cyan, Magenta, Yellow, Key/Black) được sử dụng cho in ấn vật lý.
In kỹ thuật số khổ lớn (Large Format Digital Printing): Phương pháp in poster kích thước lớn (ngoài trời, quảng cáo).
|
|
|
Poster sự kiện (Event Poster): Thiết kế để quảng bá cho một sự kiện cụ thể (buổi hòa nhạc, triển lãm, hội thảo).
Poster tuyên truyền (Propaganda Poster): Thiết kế nhằm truyền bá một quan điểm, ý tưởng chính trị hoặc xã hội.
Poster điện ảnh (Movie Poster): Thiết kế để quảng bá phim, thường tập trung vào dàn diễn viên và cốt truyện chính.
Poster nghệ thuật (Art Poster): Poster mang tính thẩm mỹ cao, không nhất thiết phải quảng cáo sản phẩm hay sự kiện cụ thể.
Tờ rơi/Poster mini (Flyer/Handbill): Phiên bản nhỏ gọn hơn của poster, thường được phát tận tay hoặc dán ở khu vực nhỏ.
|
|
|
Cân bằng đối xứng (Symmetrical Balance): Thiết kế có các yếu tố được phân bố đều hai bên trục trung tâm.
Cân bằng bất đối xứng (Asymmetrical Balance): Thiết kế đạt được sự cân bằng bằng cách sử dụng các yếu tố có trọng lượng thị giác khác nhau (ví dụ: một hình lớn cân bằng với nhiều hình nhỏ).
Nhịp điệu (Rhythm): Sự lặp lại có chủ đích của các yếu tố (màu sắc, hình dạng, đường nét) để tạo ra chuyển động và sự thú vị thị giác.
Tính đồng nhất (Unity/Cohesion): Khả năng của tất cả các yếu tố hoạt động cùng nhau để tạo thành một tổng thể hài hòa và thống nhất.
Hiệu ứng thị giác (Visual Impact): Khả năng của poster gây ấn tượng mạnh mẽ ngay lập tức với người xem.
|
|