|
Bảng Ý tưởng (Concept Board): Sưu tập hình ảnh, vật liệu, màu sắc để trực quan hóa ý tưởng thiết kế.
Sơ đồ mặt bằng (Floor Plan): Bản vẽ kỹ thuật chi tiết bố cục không gian, vị trí sân khấu, bàn ghế, lối đi.
Luồng khách (Flow/Guest Journey): Đường đi của khách mời trong không gian, tối ưu hóa trải nghiệm và sự thuận tiện.
Phân vùng chức năng (Zoning): Chia không gian lớn thành các khu vực nhỏ với mục đích cụ thể (ví dụ: khu check-in, khu triển lãm, khu ẩm thực).
Kết xuất 3D (3D Rendering): Hình ảnh mô phỏng không gian sự kiện chân thực trước khi thi công.
|
|
Chủ đề (Theme): Ý tưởng cốt lõi, xuyên suốt quyết định phong cách và thẩm mỹ của sự kiện.
Ánh sáng tạo cảm xúc (Mood Lighting): Sử dụng màu sắc và cường độ ánh sáng để thiết lập tâm trạng và bầu không khí.
Bảng màu (Color Palette): Bộ màu sắc chính được sử dụng thống nhất trên tất cả các yếu tố thiết kế.
Nhận diện đồ họa (Graphic Identity): Bao gồm logo sự kiện, phông chữ, và các yếu tố đồ họa trang trí khác.
Hệ thống chỉ dẫn (Wayfinding Signage): Các biển báo và chỉ dẫn trực quan giúp khách mời điều hướng trong không gian.
|
|
Lập bản đồ địa điểm (Venue Mapping): Quá trình đo đạc và ghi lại kích thước, điểm treo, nguồn điện của địa điểm.
Lắp đặt/Tháo dỡ (Load-in/Load-out): Thời gian và quy trình vận chuyển, lắp đặt và dỡ bỏ thiết bị, vật liệu.
Thiết kế sân khấu (Set Design/Staging): Thiết kế cấu trúc sân khấu, bối cảnh (backdrop) và các yếu tố trang trí trung tâm.
Hệ thống treo (Rigging): Cấu trúc treo thiết bị ánh sáng, âm thanh hoặc vật trang trí trên trần nhà.
Mô hình/Thử nghiệm (Prototyping/Mock-up): Tạo mẫu thử nghiệm các yếu tố thiết kế quan trọng (ví dụ: mô hình sân khấu mini).
|
|
Vải rủ (Fabric Drapery): Sử dụng các loại vải để tạo phông nền, che chắn hoặc thêm tính mềm mại cho không gian.
Kết cấu vật lý (Tactile Texture): Cảm giác khi chạm vào bề mặt vật liệu (ví dụ: nhung, gỗ thô, kim loại trơn).
Tính bền vững (Sustainability/Green Design): Nguyên tắc ưu tiên sử dụng vật liệu tái chế, vật liệu thân thiện môi trường.
Yếu tố tùy chỉnh (Bespoke Element): Các chi tiết thiết kế được làm riêng, độc quyền cho sự kiện.
|
|
Hành trình người tham dự (Attendee Journey): Toàn bộ trải nghiệm của khách mời, từ lúc đăng ký đến khi rời khỏi sự kiện.
Điểm chạm (Touchpoint): Bất kỳ điểm nào khách mời tương tác với thiết kế (ví dụ: quầy check-in, photobooth, màn hình tương tác).
Tính nhập vai (Immersion): Mức độ thiết kế không gian làm cho người tham dự cảm thấy hoàn toàn đắm chìm vào chủ đề sự kiện.
Tính tương tác (Interactivity): Các yếu tố thiết kế khuyến khích khách mời tham gia, phản hồi (ví dụ: tường tương tác, khu vực VR).
|
|
Đề xuất thiết kế (Design Proposal): Tài liệu trình bày ý tưởng, phạm vi công việc, ngân sách và tiến độ.
Bảng mô tả kỹ thuật (Specification Sheet): Chi tiết kỹ thuật về kích thước, vật liệu, màu sắc cho đơn vị thi công.
Danh sách kiểm tra (Punch List): Danh sách các hạng mục cần hoàn thiện hoặc sửa chữa sau khi lắp đặt.
Báo cáo sau sự kiện (Post-Event Report): Tài liệu đánh giá hiệu quả thiết kế và trải nghiệm.
|