Thiết kế sự kiện

Thiết kế sự kiện là lĩnh vực sáng tạo, biến ý tưởng thành không gian sống động và có ý nghĩa. Nó kết hợp kiến thức từ thiết kế nội thất, đồ họa và truyền thông để tạo ra trải nghiệm độc đáo, truyền tải thông điệp thương hiệu và nâng cao cảm xúc cho người tham dự.

Góp ý nội dung

Để xây dựng nội dung chất lượng và chính xác, góp ý từ chuyên môn của bạn giúp chúng mình xác thực lại tính chính xác của bài viết cho các bạn đọc.

Cảm ơn bạn đã góp ý nội dung.
Đội ngũ chuyên môn chúng mình sẽ xem xét và điều chỉnh nếu phù hợp.
Thông tin lỗi, vui lòng kiểm tra lại thông tin.
June 7, 2025
Album CTP (Thiết Kế Màu Sắc)

Thiết kế sự kiện không chỉ đơn thuần là việc trang trí một không gian, mà là quá trình xây dựng một câu chuyện hoàn chỉnh thông qua các yếu tố trực quan, âm thanh, ánh sáng và cảm xúc. Người làm trong ngành này đảm nhận việc lên ý tưởng, lập kế hoạch và thực hiện các sự kiện theo nhu cầu của khách hàng, từ những buổi họp mặt cá nhân nhỏ bé đến các chương trình quy mô lớn với hàng nghìn người tham gia.

Các loại sự kiện phổ biến bao gồm:

  • Sự kiện cá nhân: Tiệc cưới, sinh nhật, kỷ niệm.
  • Sự kiện doanh nghiệp: Hội thảo, lễ ra mắt sản phẩm, tiệc cuối năm.
  • Sự kiện văn hóa: Triển lãm nghệ thuật, lễ hội âm nhạc, sự kiện cộng đồng.
  • Sự kiện thể thao: Giải đấu, marathon, sự kiện từ thiện.

Vai trò của Thiết kế sự kiện trong thực tế

Thiết kế sự kiện đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra một trải nghiệm đáng nhớ cho khách tham dự, giúp đạt được mục tiêu của sự kiện.

  • Tạo bản sắc thương hiệu: Đối với các sự kiện của doanh nghiệp, thiết kế sự kiện giúp truyền tải thông điệp và hình ảnh của thương hiệu một cách nhất quán qua không gian, màu sắc, ánh sáng và các yếu tố trang trí.
  • Tăng trải nghiệm người tham dự: Một thiết kế sự kiện tốt sẽ tạo ra một bầu không khí và môi trường phù hợp với chủ đề, giúp người tham dự cảm thấy thoải mái, thích thú và tương tác hiệu quả hơn.
  • Truyền tải câu chuyện: Thiết kế sự kiện biến một ý tưởng, một câu chuyện thành một không gian có thể trải nghiệm được bằng tất cả các giác quan.

Nội dung học về Thiết kế sự kiện

Vì là một lĩnh vực liên ngành, các khóa học về thiết kế sự kiện thường trang bị cho sinh viên các kiến thức từ cơ bản đến chuyên ngành:

Kiến thức cơ sở

  • Nguyên lý thiết kế: Bao gồm các nguyên lý về màu sắc, bố cục, ánh sáng và vật liệu và cách chúng tương tác trong một không gian.
  • Thiết kế Đồ họa: Kỹ năng thiết kế logo, poster, các ấn phẩm truyền thông và biển hiệu để tạo sự nhất quán về mặt hình ảnh.
  • Thiết kế Nội thất: Kiến thức về bố cục không gian, sắp xếp đồ vật, ánh sáng và vật liệu là cốt lõi để tạo ra một môi trường sự kiện hiệu quả.

Kiến thức chuyên ngành

  • Lên ý tưởng (Concept) và Phác thảo: Học cách lên ý tưởng chủ đề sự kiện và phác thảo các bản vẽ ban đầu.
  • Thiết kế 3D: Học cách tạo mô hình và diễn họa không gian sự kiện bằng các phần mềm chuyên dụng.
  • Quản lý dự án: Sinh viên được học về quản lý ngân sách, thời gian, và các yêu cầu kỹ thuật để biến ý tưởng thành hiện thực.
  • Kỹ thuật trình diễn: Nắm vững việc sử dụng các yếu tố kỹ thuật số như video, hiệu ứng ánh sáng, và trình chiếu để nâng cao trải nghiệm sự kiện.

Một số thuật ngữ chuyên ngành của ngành học Thiết kế sự kiện
Một số thuật ngữ chuyên ngành của ngành học Thiết kế sự kiện
1. Thiết kế Không gian và Bố cục (Spatial Design)

Bảng Ý tưởng (Concept Board): Sưu tập hình ảnh, vật liệu, màu sắc để trực quan hóa ý tưởng thiết kế.

Sơ đồ mặt bằng (Floor Plan): Bản vẽ kỹ thuật chi tiết bố cục không gian, vị trí sân khấu, bàn ghế, lối đi.

Luồng khách (Flow/Guest Journey): Đường đi của khách mời trong không gian, tối ưu hóa trải nghiệm và sự thuận tiện.

Phân vùng chức năng (Zoning): Chia không gian lớn thành các khu vực nhỏ với mục đích cụ thể (ví dụ: khu check-in, khu triển lãm, khu ẩm thực).

Kết xuất 3D (3D Rendering): Hình ảnh mô phỏng không gian sự kiện chân thực trước khi thi công.

2. Yếu tố Thị giác và Truyền thông (Visual & Branding)

Chủ đề (Theme): Ý tưởng cốt lõi, xuyên suốt quyết định phong cách và thẩm mỹ của sự kiện.

Ánh sáng tạo cảm xúc (Mood Lighting): Sử dụng màu sắc và cường độ ánh sáng để thiết lập tâm trạng và bầu không khí.

Bảng màu (Color Palette): Bộ màu sắc chính được sử dụng thống nhất trên tất cả các yếu tố thiết kế.

Nhận diện đồ họa (Graphic Identity): Bao gồm logo sự kiện, phông chữ, và các yếu tố đồ họa trang trí khác.

Hệ thống chỉ dẫn (Wayfinding Signage): Các biển báo và chỉ dẫn trực quan giúp khách mời điều hướng trong không gian.

3. Kỹ thuật và Cấu trúc (Technical & Fabrication)

Lập bản đồ địa điểm (Venue Mapping): Quá trình đo đạc và ghi lại kích thước, điểm treo, nguồn điện của địa điểm.

Lắp đặt/Tháo dỡ (Load-in/Load-out): Thời gian và quy trình vận chuyển, lắp đặt và dỡ bỏ thiết bị, vật liệu.

Thiết kế sân khấu (Set Design/Staging): Thiết kế cấu trúc sân khấu, bối cảnh (backdrop) và các yếu tố trang trí trung tâm.

Hệ thống treo (Rigging): Cấu trúc treo thiết bị ánh sáng, âm thanh hoặc vật trang trí trên trần nhà.

Mô hình/Thử nghiệm (Prototyping/Mock-up): Tạo mẫu thử nghiệm các yếu tố thiết kế quan trọng (ví dụ: mô hình sân khấu mini).

4. Chất liệu và Kết cấu (Materials and Texture)

Vải rủ (Fabric Drapery): Sử dụng các loại vải để tạo phông nền, che chắn hoặc thêm tính mềm mại cho không gian.

Kết cấu vật lý (Tactile Texture): Cảm giác khi chạm vào bề mặt vật liệu (ví dụ: nhung, gỗ thô, kim loại trơn).

Tính bền vững (Sustainability/Green Design): Nguyên tắc ưu tiên sử dụng vật liệu tái chế, vật liệu thân thiện môi trường.

Yếu tố tùy chỉnh (Bespoke Element): Các chi tiết thiết kế được làm riêng, độc quyền cho sự kiện.

5. Trải nghiệm Người dùng (User Experience in Events)

Hành trình người tham dự (Attendee Journey): Toàn bộ trải nghiệm của khách mời, từ lúc đăng ký đến khi rời khỏi sự kiện.

Điểm chạm (Touchpoint): Bất kỳ điểm nào khách mời tương tác với thiết kế (ví dụ: quầy check-in, photobooth, màn hình tương tác).

Tính nhập vai (Immersion): Mức độ thiết kế không gian làm cho người tham dự cảm thấy hoàn toàn đắm chìm vào chủ đề sự kiện.

Tính tương tác (Interactivity): Các yếu tố thiết kế khuyến khích khách mời tham gia, phản hồi (ví dụ: tường tương tác, khu vực VR).

6. Tài liệu và Sản phẩm bàn giao (Documentation and Deliverables)

Đề xuất thiết kế (Design Proposal): Tài liệu trình bày ý tưởng, phạm vi công việc, ngân sách và tiến độ.

Bảng mô tả kỹ thuật (Specification Sheet): Chi tiết kỹ thuật về kích thước, vật liệu, màu sắc cho đơn vị thi công.

Danh sách kiểm tra (Punch List): Danh sách các hạng mục cần hoàn thiện hoặc sửa chữa sau khi lắp đặt.

Báo cáo sau sự kiện (Post-Event Report): Tài liệu đánh giá hiệu quả thiết kế và trải nghiệm.

Quy trình các bước của ngành học Thiết kế sự kiện
Quy trình các bước của ngành học Thiết kế sự kiện
Bước 1: Phân tích Ý tưởng và Mục tiêu (Concept & Objectives)
Tiếp nhận Brief và xác định rõ Mục tiêu sự kiện (Branding, Bán hàng, Trải nghiệm). Phân tích Đối tượng tham dự và xây dựng Ý tưởng Chủ đạo (Theme) cho thiết kế.
Bước 2: Thiết kế Không gian và Bố cục (Spatial Planning & Layout)
Khảo sát địa điểm (Venue), lập Sơ đồ Mặt bằng (Floor Plan) chi tiết, phân chia Khu vực chức năng (Sân khấu, Check-in, Trải nghiệm). Đảm bảo Lưu thông và tuân thủ các quy tắc An toàn & PCCC.
Bước 3: Diễn họa Thị giác và Vật liệu (Visual Rendering & Materialization)
Diễn họa Phối cảnh 3D của sân khấu và các khu vực chính. Lựa chọn Vật liệu (MDF, Mica, Vải, In ấn) và xác định Màu sắc, Ánh sáng để tạo ra không khí (Atmosphere) phù hợp với chủ đề.
Bước 4: Triển khai Kỹ thuật và Dự toán (Technical Drawings & Cost Estimation)
Hoàn thiện bộ Bản vẽ Kỹ thuật chi tiết (Mặt đứng, Cấu tạo) cho nhà thầu sản xuất. Lập Bảng Dự toán Chi phí (BOQ) chính xác cho toàn bộ hạng mục thiết kế và sản xuất (Fabrication).
Bước 5: Sản xuất, Lắp đặt và Giám sát (Production, Installation & Supervision)
Quản lý sản xuất tại xưởng. Giám sát quá trình Lắp đặt (Set-up) tại địa điểm sự kiện. Đảm bảo mọi chi tiết thiết kế được thực hiện chính xác và sẵn sàng trước giờ G.

Ngành học có đào tạo môn này

Môn này hỗ trợ công việc tương lai nào?

No items found.

Sau khi học xong, bạn có thể làm việc tại các công ty tổ chức sự kiện, agency truyền thông, hoặc làm việc tự do (freelance) với các vị trí:

Nhà thiết kế sự kiện (Event Designer)

  • Chịu trách nhiệm chính trong việc lên ý tưởng và thiết kế không gian cho sự kiện.

Quản lý sản xuất sự kiện (Event Production Manager)

  • Giám sát toàn bộ quá trình sản xuất, đảm bảo các yếu tố thiết kế được thực hiện đúng theo kế hoạch.

Nhà thiết kế không gian (Spatial Designer)

  • Chuyên thiết kế không gian cho các sự kiện, triển lãm, hay các cửa hàng pop-up.

Phần mềm sử dụng