|
Cốt truyện (Plot): Chuỗi các sự kiện tạo nên câu chuyện, thường bao gồm thiết lập (setup), xung đột (conflict) và cao trào (climax).
Arc Nhân vật (Character Arc): Quá trình thay đổi hoặc phát triển của nhân vật từ đầu đến cuối câu chuyện.
Thiết kế Nhân vật (Character Design): Quá trình tạo ra ngoại hình, trang phục, và tính cách nhất quán cho nhân vật.
Thế giới (World-building): Quá trình xây dựng bối cảnh, quy tắc và lịch sử chi tiết cho thế giới nơi câu chuyện diễn ra.
Dòng thời gian (Timeline): Trình tự thời gian của các sự kiện trong truyện, có thể là tuyến tính hoặc phi tuyến tính.
|
|
Khung tranh (Panel/Frame): Khu vực riêng biệt chứa hình ảnh và hành động, là đơn vị cơ bản của truyện tranh.
Rãnh (Gutter): Khoảng trắng giữa các Khung tranh, nơi người đọc tự suy diễn hành động diễn ra giữa hai khung.
Bố cục Trang (Page Layout): Cách sắp xếp các khung tranh trên một trang để kiểm soát nhịp điệu đọc và dẫn dắt thị giác.
Trang đôi (Double Page Spread - DPS): Một hình ảnh hoặc bố cục trải dài trên hai trang đối diện, thường dùng cho các cảnh quan trọng hoặc hoành tráng.
Tâm lý Hình ảnh (Visual Pacing): Tốc độ câu chuyện được kiểm soát thông qua kích thước, số lượng và sắp xếp của các khung tranh.
|
|
Nét cọ/Nét mực (Line Work/Inking): Quá trình đi lại đường viền, thêm chi tiết và độ dày cho bản phác thảo, thường dùng mực hoặc công cụ kỹ thuật số.
Hiệu ứng tốc độ (Speed Lines/Motion Lines): Các đường nét được vẽ để mô tả chuyển động nhanh, tốc độ hoặc hướng đi của hành động.
Lưới tông (Screentone): Kỹ thuật sử dụng các chấm hoặc mẫu in sẵn (thường là trong Manga) để tạo bóng đổ, kết cấu hoặc màu xám.
Phối cảnh (Perspective): Phương pháp tạo ảo giác về chiều sâu, giúp người đọc cảm nhận được không gian ba chiều.
Biểu cảm (Expression Sheet): Bảng tham khảo thể hiện các biểu cảm khuôn mặt khác nhau của nhân vật để đảm bảo tính nhất quán.
|
|
Bong bóng lời thoại (Speech Bubble/Word Balloon): Khung chứa lời thoại của nhân vật, hình dạng thể hiện cảm xúc (ví dụ: bong bóng sắc nhọn cho tiếng hét).
Ô tự sự (Caption Box): Khung chữ nhật chứa lời kể chuyện của người dẫn chuyện (Narrator) hoặc suy nghĩ của nhân vật.
Âm thanh diễn họa (Onomatopoeia/Sound Effects): Từ ngữ mô phỏng âm thanh, thường được vẽ lớn và tích hợp vào hình ảnh (ví dụ: BOOM, CRASH).
Phông chữ (Font/Typeface): Lựa chọn kiểu chữ có vai trò truyền tải giọng điệu của lời thoại (ví dụ: chữ nghiêng cho tiếng thì thầm, chữ đậm cho tiếng hét).
Nét chữ (Lettering): Toàn bộ quá trình sắp xếp và vẽ chữ (text) trong truyện tranh để đảm bảo dễ đọc và thẩm mỹ.
|
|
Phác thảo (Thumbnail/Sketching): Các bản vẽ thô, nhỏ dùng để lập kế hoạch bố cục trang và hành động nhanh chóng.
Bản nháp bút chì (Penciling): Giai đoạn vẽ chi tiết hình ảnh bằng bút chì trước khi tô mực.
Bản vẽ sạch (Inking/Finishing): Giai đoạn tô mực hoặc hoàn thiện đường nét cuối cùng cho bản vẽ.
Chỉnh sửa/Màu sắc (Coloring/Flatting): Thêm màu sắc cơ bản và bóng đổ cho hình ảnh.
Bản mẫu (Dummy Book): Một phiên bản nháp, in thử để kiểm tra luồng đọc, màu sắc và độ dày của giấy.
|
|
Manga (Japanese Comics): Thuật ngữ chung cho truyện tranh Nhật Bản, thường có quy tắc đọc từ phải sang trái.
Manhwa (Korean Comics): Thuật ngữ cho truyện tranh Hàn Quốc, bao gồm cả Webtoon (truyện tranh cuộn dọc).
Webtoon (Webcomic/Scrollable Comic): Truyện tranh được thiết kế để đọc trên màn hình cuộn dọc, tối ưu hóa cho thiết bị di động.
Shōnen/Shōjo (Thể loại độc giả): Phân loại Manga dựa trên đối tượng: Shōnen (nam thiếu niên) và Shōjo (nữ thiếu niên).
Gag Panel (Khung gây cười): Một khung tranh được vẽ với phong cách hài hước quá mức hoặc châm biếm để tạo tiếng cười.
|