Truyện tranh

Ngành học truyện tranh là nơi bạn thỏa sức sáng tạo, kết hợp vẽ tranh, viết truyện và thiết kế nhân vật để với nhiều phong cách như Cartoon hay Manga.

Góp ý nội dung

Để xây dựng nội dung chất lượng và chính xác, góp ý từ chuyên môn của bạn giúp chúng mình xác thực lại tính chính xác của bài viết cho các bạn đọc.

Cảm ơn bạn đã góp ý nội dung.
Đội ngũ chuyên môn chúng mình sẽ xem xét và điều chỉnh nếu phù hợp.
Thông tin lỗi, vui lòng kiểm tra lại thông tin.
June 7, 2025

Truyện tranh” là một loại sách không có nhiều chữ như sách giáo khoa, cũng không toàn hình vẽ đơn giản như sách thiếu nhi, truyện tranh vừa có tranh vẽ đẹp vừa có khung thoại nhân vật tạo nên một câu chuyện. Có thể kể đến một số truyện tranh đình đám như Doraemon, Conan hay là Thần Đồng Đất Việt mà mọi đứa trẻ đều có thể đọc mà không cảm thấy chán.

Đứng sau các tác phẩm đó chính là người họa sĩ truyện tranh, họ đã thổi hồn vào từng nhân vật từng nét vẽ khiến cho chúng sinh động hơn để cuốn chúng ta vào mạch của câu chuyện. 

Người họa sĩ truyện tranh không chỉ vẽ đẹp mà còn phải biết kể chuyện bằng hình ảnh, xây dựng tình huống cùng cách sắp xếp bố cục khung vẽ và phải làm việc rất nhiều với khối lượng lớn trang sách của một quyển truyện.

Cố họa sỹ Kim Jung Gi

Họa sĩ truyện tranh là gì?

Truyện tranh là cách thức truyền tải thông điệp của tác giả đến người đọc một cách sinh động nhất, cụ thể là bằng hình vẽ và các khung đối thoại. Hai dòng truyện tranh có ảnh hưởng lớn và được ưa chuộng nhất có thể kể đến là Manga (truyện tranh Nhật Bản) và Comic (truyện tranh Âu Mỹ). 

Hiện nay với internet phát triển, ngành truyện tranh cũng chủ động hơn trong việc tiếp cận đến đọc giả thông qua mạng xã hội và website, nhờ vậy Hoạ sĩ truyện tranh có thể chủ động kiếm thêm thu nhập mà không cần phải thông qua nhà xuất bản.

Vai trò của Truyện tranh trong thực tế

Truyện tranh đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực:

  • Giải trí và văn hóa: Truyện tranh là một loại hình nghệ thuật đại chúng, là một phần quan trọng của văn hóa giải trí ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Nhật Bản (manga), Hàn Quốc (manhwa) và Mỹ (comics).
  • Giáo dục: Truyện tranh được sử dụng để minh họa các khái niệm phức tạp, giúp việc học trở nên dễ hiểu và thú vị hơn, đặc biệt là trong các ấn phẩm giáo dục hoặc sách khoa học.
  • Truyền thông và quảng cáo: Các hình thức truyện tranh ngắn có thể được dùng trong các chiến dịch quảng cáo hoặc truyền thông xã hội để kể một câu chuyện về sản phẩm hoặc thương hiệu.

Nội dung học về Truyện tranh

Họa sĩ hoạt hình người Nhật Bản Hayao Miyazaki,
người đồng sáng lập Studio Ghibli

Khi học về truyện tranh, bạn sẽ được trang bị kiến thức từ cơ bản đến chuyên ngành về cả kỹ thuật và tư duy sáng tạo.

Kiến thức cơ sở

  • Vẽ tay truyền thống: Luyện tập các kỹ năng vẽ bằng bút chì, bút mực, màu nước để xây dựng nền tảng vững chắc.
  • Lý thuyết màu sắc và bố cục: Nắm vững nguyên tắc phối màu và sắp xếp các yếu tố để tạo ra một hình ảnh hài hòa, có chiều sâu.
  • Giải phẫu và phối cảnh: Hiểu về cấu trúc của con người, động vật và cách thể hiện không gian ba chiều trên mặt phẳng hai chiều.

Kiến thức chuyên ngành

  • Kịch bản phân cảnh (Storyboard): Học cách phác thảo nhanh từng khung hình để định hình bố cục, góc nhìn và trình tự kể chuyện.
  • Thiết kế nhân vật: Sáng tạo và thiết kế nhân vật, biểu cảm và chuyển động để phù hợp với cốt truyện.
  • Vẽ kỹ thuật số và tô màu: Sử dụng các công cụ và phần mềm chuyên dụng để vẽ trên máy tính bảng hoặc máy tính.
  • Thiết kế bố cục trang: Học cách sắp xếp các khung hình, lời thoại, và hiệu ứng chữ viết một cách hiệu quả để kể câu chuyện.

Một số thuật ngữ chuyên ngành của ngành học Truyện tranh
Một số thuật ngữ chuyên ngành của ngành học Truyện tranh
1. Yếu tố Cốt truyện và Nhân vật (Story and Character)

Cốt truyện (Plot): Chuỗi các sự kiện tạo nên câu chuyện, thường bao gồm thiết lập (setup), xung đột (conflict) và cao trào (climax).

Arc Nhân vật (Character Arc): Quá trình thay đổi hoặc phát triển của nhân vật từ đầu đến cuối câu chuyện.

Thiết kế Nhân vật (Character Design): Quá trình tạo ra ngoại hình, trang phục, và tính cách nhất quán cho nhân vật.

Thế giới (World-building): Quá trình xây dựng bối cảnh, quy tắc và lịch sử chi tiết cho thế giới nơi câu chuyện diễn ra.

Dòng thời gian (Timeline): Trình tự thời gian của các sự kiện trong truyện, có thể là tuyến tính hoặc phi tuyến tính.

2. Bố cục và Cấu trúc Trang (Layout and Page Structure)

Khung tranh (Panel/Frame): Khu vực riêng biệt chứa hình ảnh và hành động, là đơn vị cơ bản của truyện tranh.

Rãnh (Gutter): Khoảng trắng giữa các Khung tranh, nơi người đọc tự suy diễn hành động diễn ra giữa hai khung.

Bố cục Trang (Page Layout): Cách sắp xếp các khung tranh trên một trang để kiểm soát nhịp điệu đọc và dẫn dắt thị giác.

Trang đôi (Double Page Spread - DPS): Một hình ảnh hoặc bố cục trải dài trên hai trang đối diện, thường dùng cho các cảnh quan trọng hoặc hoành tráng.

Tâm lý Hình ảnh (Visual Pacing): Tốc độ câu chuyện được kiểm soát thông qua kích thước, số lượng và sắp xếp của các khung tranh.

3. Kỹ thuật Vẽ và Diễn họa (Drawing and Illustration Techniques)

Nét cọ/Nét mực (Line Work/Inking): Quá trình đi lại đường viền, thêm chi tiết và độ dày cho bản phác thảo, thường dùng mực hoặc công cụ kỹ thuật số.

Hiệu ứng tốc độ (Speed Lines/Motion Lines): Các đường nét được vẽ để mô tả chuyển động nhanh, tốc độ hoặc hướng đi của hành động.

Lưới tông (Screentone): Kỹ thuật sử dụng các chấm hoặc mẫu in sẵn (thường là trong Manga) để tạo bóng đổ, kết cấu hoặc màu xám.

Phối cảnh (Perspective): Phương pháp tạo ảo giác về chiều sâu, giúp người đọc cảm nhận được không gian ba chiều.

Biểu cảm (Expression Sheet): Bảng tham khảo thể hiện các biểu cảm khuôn mặt khác nhau của nhân vật để đảm bảo tính nhất quán.

4. Chữ viết và Ngôn ngữ Truyện tranh (Lettering and Comics Language)

Bong bóng lời thoại (Speech Bubble/Word Balloon): Khung chứa lời thoại của nhân vật, hình dạng thể hiện cảm xúc (ví dụ: bong bóng sắc nhọn cho tiếng hét).

Ô tự sự (Caption Box): Khung chữ nhật chứa lời kể chuyện của người dẫn chuyện (Narrator) hoặc suy nghĩ của nhân vật.

Âm thanh diễn họa (Onomatopoeia/Sound Effects): Từ ngữ mô phỏng âm thanh, thường được vẽ lớn và tích hợp vào hình ảnh (ví dụ: BOOM, CRASH).

Phông chữ (Font/Typeface): Lựa chọn kiểu chữ có vai trò truyền tải giọng điệu của lời thoại (ví dụ: chữ nghiêng cho tiếng thì thầm, chữ đậm cho tiếng hét).

Nét chữ (Lettering): Toàn bộ quá trình sắp xếp và vẽ chữ (text) trong truyện tranh để đảm bảo dễ đọc và thẩm mỹ.

5. Quy trình Sản xuất (Production Process)

Phác thảo (Thumbnail/Sketching): Các bản vẽ thô, nhỏ dùng để lập kế hoạch bố cục trang và hành động nhanh chóng.

Bản nháp bút chì (Penciling): Giai đoạn vẽ chi tiết hình ảnh bằng bút chì trước khi tô mực.

Bản vẽ sạch (Inking/Finishing): Giai đoạn tô mực hoặc hoàn thiện đường nét cuối cùng cho bản vẽ.

Chỉnh sửa/Màu sắc (Coloring/Flatting): Thêm màu sắc cơ bản và bóng đổ cho hình ảnh.

Bản mẫu (Dummy Book): Một phiên bản nháp, in thử để kiểm tra luồng đọc, màu sắc và độ dày của giấy.

6. Thuật ngữ Manga/Đặc trưng khu vực

Manga (Japanese Comics): Thuật ngữ chung cho truyện tranh Nhật Bản, thường có quy tắc đọc từ phải sang trái.

Manhwa (Korean Comics): Thuật ngữ cho truyện tranh Hàn Quốc, bao gồm cả Webtoon (truyện tranh cuộn dọc).

Webtoon (Webcomic/Scrollable Comic): Truyện tranh được thiết kế để đọc trên màn hình cuộn dọc, tối ưu hóa cho thiết bị di động.

Shōnen/Shōjo (Thể loại độc giả): Phân loại Manga dựa trên đối tượng: Shōnen (nam thiếu niên) và Shōjo (nữ thiếu niên).

Gag Panel (Khung gây cười): Một khung tranh được vẽ với phong cách hài hước quá mức hoặc châm biếm để tạo tiếng cười.

Quy trình các bước của ngành học Truyện tranh
Quy trình các bước của ngành học Truyện tranh
Bước 1: Phát triển Cốt truyện và Nhân vật (Story & Character Development)
Xây dựng Ý tưởng (Concept) cốt lõi và Dàn ý (Outline) tổng thể. Thiết kế Nhân vật Chính/Phụ (tính cách, ngoại hình, backstory). Viết Kịch bản (Script) chi tiết cho từng chương/trang.
Bước 2: Bố cục và Phác thảo (Layout & Sketching)
Thiết lập Bố cục Trang (Page Layout) hiệu quả (phân chia panels). Vẽ Phác thảo Thô (Thumbnails/Rough Sketches) để xác định góc máy và biểu cảm nhân vật. Chuyển Phác thảo thành Dự án Sạch (Pencil Draft) trên giấy hoặc kỹ thuật số.
Bước 3: Vẽ nét (Inking)
Sử dụng bút/cọ (truyền thống) hoặc công cụ kỹ thuật số để đi Nét (Line Art) cuối cùng. Thêm Độ đậm (Line Weight) để tạo chiều sâu và tập trung. Vẽ các Hiệu ứng Bóng (Shadows) cơ bản và các chi tiết vật liệu.
Bước 4: Tô màu và Tạo Bóng (Coloring & Toning)
Tô màu Cơ sở (Base Colors) cho các yếu tố. Sử dụng Kỹ thuật Tạo Bóng (Shading) để tạo khối và không khí (Atmosphere). Thêm các Mảng Tone (Screentones/Halftones) nếu là phong cách Manga.
Bước 5: Hoàn thiện và Xuất bản (Finalizing & Publishing)
Chèn Bong bóng Lời thoại (Speech Bubbles)Chữ (Lettering). Thực hiện các Chỉnh sửa Cuối cùng (Final Polish). Kiểm tra Độ phân giảiXuất file Master (cho in ấn hoặc Webtoon).

Ngành học có đào tạo môn này

Môn này hỗ trợ công việc tương lai nào?

No items found.

Sau khi học chuyên sâu về truyện tranh, bạn có thể làm việc ở nhiều vị trí:

Họa sĩ truyện tranh (Comic Artist/Mangaka)

  • Sáng tác và vẽ truyện tranh cho các nhà xuất bản hoặc tự xuất bản.

Diễn họa viên (Illustrator)

  • Chuyên tạo ra các hình ảnh minh họa cho sách, tạp chí, website.

Thiết kế nhân vật (Character Designer)

  • Sáng tạo và thiết kế nhân vật cho game, hoạt hình, phim ảnh.

Họa sĩ kịch bản phân cảnh (Storyboard Artist)

  • Phác thảo các cảnh quay cho phim, quảng cáo, hoạt hình.

Phần mềm sử dụng